Danh sách cán bộ, giáo viên & nhân viên trường tiểu học Cát Linh năm học 2011-2012
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN & GIÁO VIÊN
TRƯỜNG TIỂU HỌC CÁT LINH NĂM HỌC 2011 - 2012
STT |
Lớp |
Họ và tên |
Địa chỉ |
1 |
1A |
Bùi Kim Huyền |
254/7/22 Minh Khai |
2 |
1B |
Phạm Thị Huyền |
Số nhà 4 – Ngõ 345 Khương Trung – Thanh Xuân |
3 |
1C |
Lã Thu Hằng |
312 Ngọc Hà |
4 |
1D |
Khánh Thị Chiều |
26 Ngõ 212 Đê La Thành, Đống Đa
|
5 |
1E |
Bùi Hồng Điệp |
49 Ngõ 318 La Thành, Đống Đa
|
6 |
1G |
Đặng Phương Dung |
16 ngõ 302 đường Láng, Đống Đa
|
7 |
BM |
Trần Mai Hồng |
102 Ngõ 258 Tân Mai – Thanh Xuân |
8 |
2A |
Phan Tuyết Liên |
Số 59 tổ 27 cụm 9 Tân Xuân, Xuân Đỉnh. |
9 |
2B |
Nguyễn Thị Bích |
65 Đại La- Trương Định
|
10 |
2C |
Lê Thu Anh |
21 Hàm Long |
11 |
2D |
Vũ Thị Nhiễu |
B2-TT Nghĩa Tân- Cầu Giấy
|
12 |
2E |
Đặng Hồng Vân |
Ngách 17/151 Nguyễn Đức Cảnh- Hoàng Mai |
13 |
2G |
Đào Hồng Thúy |
Số 4 ngách 165/32 Dương Quảng Hàm |
14 |
2H |
Trần Thị Chiên |
Số 52 ngừ |
15 |
BM |
Nguyễn Phương Thảo |
Số 10 Đường 4 TT F361 Yên Phụ – Tây Hồ |
16 |
3A |
Vương Thúy Hảo |
34 Chắn 5 Trần Phú - Hoàn kiếm-HN |
17 |
3B |
Phương T.Ngọc Bích |
P507A – Khu TT K1 – Hào Nam |
18 |
3C |
Vũ Thị Hà Đông |
15 ngách 180 ngõ Văn Chương |
19 |
3D |
Lê Thị Hiên |
15 ngách 180 ngõ Văn Chương |
20 |
3E |
Trần Minh Yến |
Số 8 ngách 4D, Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng |
21 |
3G |
Vũ Kim Oanh |
P222 Khu TT Liên đoàn Địa chất, Cổ Nhuế |
22 |
3H |
Lê Thị Thu Thủy |
325 Hà Huy Tập – Gia Lâm |
23 |
3I |
Đỗ Hồng Duyên |
Ngách 79, ngõ Lương Sử A |
24 |
BM |
Vũ Bảo Khôi |
48 Yên Phụ. |
25 |
4A |
Nguyễn Thanh Minh |
Số 7 ngõ 21 Nguyễn Như Đổ- Đống Đa |
26 |
4B |
Nguyễn Bích Liên |
18 Ngõ 10 Kim Mã Thượng |
27 |
4C |
Đặng Huyền Anh |
B8B Phòng 406 TT Kim Liên |
28 |
4D |
Đặng Mai Phương |
Số 156B Quán Thánh, Ba Đình |
29 |
4E |
Nguyễn Bích Hà |
216 A6 Giảng Võ |
30 |
4G |
Vũ Thị Hồng |
Số 5 TT Cao su Sao Vàng, Hạ Đình |
31 |
BM |
Phạm Thị Lan |
303 B3 Quan Hoa- Cầu Giấy
|
32 |
5A |
Trần Mạnh Huân |
Số 44 ngõ 178 Kim Hoa
|
33 |
5B |
Hán Thị Quỳnh Nga |
ngõ 66 Võng Thị |
34 |
5C |
Tạ Hoàng Tín |
16 Lý Văn Phúc
|
35 |
5D |
Nguyễn Thị Nhu |
49B Quốc Tử Giám |
36 |
5E |
Đỗ Kim Hiệp |
31 Ngõ 18 Khu Trung – Xuân Đỉnh- Từ Liêm |
37 |
5G |
Nguyễn Ngọc Anh |
69 ngách 29/ 16 P. Khương Hạ |
38 |
BM |
Ngô Minh Phương |
Số 4 ngách 127/ 76, tổ 98 Hào Nam. |
39 |
HT |
Đỗ Quang Hợp |
|
40 |
HP |
Nguyễn Thanh Thuỷ |
831- CT4 ĐT Mỹ Đình Mễ Trì
|
41 |
HP |
Trần Hồng Vân
|
số 22 ngách 35/46 Cát Linh |
42 |
TPT |
Đặng Thị Hằng |
P412 D595 Bộ tư lệnh Lăng |
43 |
KT |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
208 E1 Tập thể Vĩnh Hồ- Trung Liệt- Đống Đa |
44 |
TQ |
Nguyễn Thị Hải Bình |
P4 Ngách 108/1 Đường Hoàng Đạo Thành- Thanh Xuân |
45 |
Y tế |
Đặng Thị Ngọc Bích |
phường Dương Nội, Hà Đông |
46 |
TV |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Số 4 ngách 2/2/1 Tổ 79 Hào Nam. |
47 |
ĐD |
Đào Hải Nam |
Số 4 ngách 2/2/1 Tổ 79 Hào Nam |
48 |
Nhạc |
Đỗ Mai Hương |
Số 11 Tổ 51 P. Dịch Vọng Hậu- Cầu Giấy |
49 |
Nhạc |
Nguyễn Công Tân |
38 Tổ 14B Thanh Lương- Hai Bà Trưng |
50 |
TD |
Nguyễn Thị Trang
|
Phụng Châu – Chương Mỹ - Hà Nội |
51 |
TD |
Nguyễn Thị Tú Anh |
P305 TT Viện năng lượng nguyên tử |
52 |
TD |
Đỗ Thị Phương Oanh |
Ngọc Mỹ - Quốc Oai – Hà Nội |
53 |
TD |
Lê Xuân Hưởng |
11D Trại Nhãn, Đê La Thành- Đống Đa |
54 |
Hoạ |
Vũ Thị Xuân Hương |
48 Phố Ngọc Khánh
|
55 |
Hoạ |
Nhữ Thị Thu Huyền |
P 306 TT Viện Dược liệu- Cát Linh
|
56 |
Hoạ |
Khương Thị Thu Hường |
Số nhà 72 ngõ 14- Vạn Kiếp- Bạch Đằng- Hai Bà Trưng |
57 |
NN |
Hoàng Thị Hồng Hạnh |
52 Đoàn Thị Điểm |
58 |
NN |
Nguyễn Thị Phương Ly |
Số nhà 35 ngõ 515/13 Hoàng Hoa Thám |
62 |
NN |
Hoàng Thị Liên |
Hà Đông – Hà Nội |
63 |
T Học |
Nguyễn Thị Diệp |
Xóm 3 Phú Đô, Mễ Trì - Từ Liêm |
64 |
T Học |
Thái Thiếu Hoa |
204 B/ P8 Đội Cấn
|
65 |
T Học |
Phạm Thị Linh |
Từ Liêm - Hà Nội |
66 |
T Học |
Lê Văn Dũng |
Kim Nỗ- Đông Anh
|
67 |
BV |
Đỗ Quốc Quân |
P301 – A5 – Ngõ 22A - Đội Cấn |
68 |
BV |
Đoàn Mạnh Môn |
177 Ngọc Khánh - Đống Đa |
69 |
BV |
Đỗ Mạnh Hùng |
10/23 Thịnh Hào - Đống Đa |
70 |
BV |
Thái Minh Dũng |
7 Khương Trung – Thanh Xuân – Hà Nội |
71 |
LC |
Lê Kim Oanh |
Bảo Linh – Phúc Tân – Hà Nội |
72 |
LC |
Nguyễn Thị Lan |
P311A – Núi Trúc – Ba Đình |
73 |
LC |
Lê Thị Hường |
SN 58 Ngõ 7 Tổ 7 – Khương Trung – Thanh Xuân |
74 |
LC |
Công Thị Trang |
Cụm 12 – Tân Lập – Đan Phượng |
75 |
LC |
Nguyễn Thuý Hà |
P207 E1 – Thái Thịnh - Đống Đa |
76 |
LC |
Nguyễn Thu Hà |
P201 I2 – Hào Nam - Giảng Võ |
77 |
LC |
Ngọc |
P507 K Hào Nam |