- 8 giờ sáng thứ hai ngày 24/8/2009, Học sinh lớp 1 trường tiểu học Cát Linh tập trung theo đơn vị lớp.
Danh sách học sinh lớp 1 A ( Cô giáo Hảo ) |
||||
STT |
Số ctừ |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ |
|
153 |
Đặng Hữu Đạt |
22/1/2003 |
số 7 ngách 46 ngõ 35 Cát Linh |
|
133 |
Nguyễn Minh Sơn |
12/2/2003 |
Số 2 ngách 31 ngõ 35 Cát Linh |
|
182 |
Nguyễn Mạnh Trường |
20/8/2003 |
11 Phan Văn TRị |
|
124 |
Vũ Quang Anh |
9/1/2003 |
số 4 ngõ 61 Tôn Đức Thắng |
|
66 |
Vũ Thành Nam |
25/1/2003 |
số 3 Tôn Đức Thắng |
|
28 |
Vũ Việt Quân |
12/11/2003 |
9 ngách 41 ngõ THông Phong |
|
199 |
Nguyễn Mai Vi |
7/1/2003 |
số 30B Đoàn THị Điểm |
|
68 |
Nguyễn Minh Bách |
20/7/2003 |
số 9 ngõ 33 Cát Linh |
|
110 |
Nguyễn Minh Long |
24/5/2003 |
P415 A4 Hào Nam tổ 63 |
|
208 |
Nguyễn Minh Nhật |
26/7/2003 |
506 K2 TT in tiến bộ |
|
47 |
Nguyễn Việt Thành |
22/9/2003 |
6/25 ngõ Thông Phong |
|
41 |
Đặng Trung Kiên |
10/12/2003 |
P311 A2 TT Hào Nam tổ 56 |
|
194 |
Nguyễn Vũ Minh Ngọc |
20/7/2003 |
số 19 phố 215 |
|
205 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
26/1/2003 |
27 Cát Linh |
|
210 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
27/10/2003 |
số 5 ngõ 20 Cát Linh |
|
19 |
Nguyễn Xuân Mai |
4/12/2003 |
số 3 ngách 34 ngõ 20 Cát Linh |
|
167 |
Nguyễn Yến Nhi |
5/11/2003 |
P204 TT viện dợc liệu |
|
92 |
Phạm Anh Vũ |
26/11/2003 |
21 ngõ 2 Giảng Võ |
|
121 |
Phạm Bảo Phương |
21/12/2003 |
số 21A Giảng Võ |
|
107 |
Phạm Huy Tùng |
2/8/2003 |
P507 A4 Hào Nam tổ 63 |
|
181 |
Phạm Minh Tâm |
7/12/2003 |
số 16 ngõ 27 Cát Linh |
|
395 |
Phạm Thái Dương |
17/2/2003 |
44 Phan Phù Tiên |
|
116 |
Phạm Thanh Tùng |
28/7/2003 |
số 2 ngõ 25 Hồ Giám |
|
291 |
Phạm Thùy Anh |
26/3/2003 |
32 Đặng Trần Côn |
|
281 |
Phạm Thức |
10/3/2003 |
số 8 Vũ Thạnh tổ 81 |
|
228 |
Phạm Việt Dũng |
5/11/2003 |
21B Cát Linh |
|
115 |
Phặm Đăng Đức Anh |
21/12/2003 |
512 k2 Hào Nam |
|
88 |
Phùng Đức Tâm |
22/10/2003 |
ngõ 40 Cát Linh |
|
34 |
Quách Phú Thành |
30/1/2003 |
P 413 A4 TT CTy BT HCM |
|
271 |
Tống Vũ Hạnh My |
25/7/2003 |
8 ngõ An Trạch 2 |
|
183 |
Thạch Nguyễn Thái Dương |
20/8/2003 |
số 3/17 Ngõ 20 Cát Linh |
|
57 |
Trương Khánh Toàn |
29/10/2003 |
52 Đoàn Thị Điểm |
|
220 |
Trương Tuấn Anh |
31/1/2003 |
số 10 ngách 31/35 Cát Linh |
|
98 |
Trần Diệp Anh |
16/8/2003 |
Tt viện mỏ luyện kim |
|
71 |
Trần Hải Sơn |
5/10/2003 |
số 4 ngõ 35 Cát Linh |
|
24 |
Trần Huyền My |
29/4/2003 |
1 ngách 41/5 ngõ Thông Phong |
|
162 |
Trần Nguyệt Ánh |
21/9/2003 |
số 21 ngõ 168 tổ 117 Hào Nam |
|
42 |
Trần Nhã Vy |
1/6/2003 |
19 ngõ 27 Cát Linh |
|
217 |
Trần Nhật Anh |
21/11/2003 |
số 2 ngách 6 ngõ 189 Giảng Võ |
|
192 |
Trần Nhật Minh |
24/7/2003 |
số 2 Lý Văn PHúc |
|
315 |
Trần Phương Nga |
6/6/2003 |
3 AN TRạch |
|
105 |
Trần Thành |
17/11/2003 |
số 5 ngách 44 Vũ Thạnh tổ 81 |
|
154 |
Trần Thu Hà |
19/11/2003 |
só 2 ngõ 35 ngáhc 64 hẻm 9 Cát LInh |
|
53 |
Trần Tuấn Anh |
15/12/2003 |
35/61 số 20 Cát Linh |
|
14 |
Trịnh Huyền Trang |
16/10/2003 |
40 ngõ 35/45 Cát Linh |
|
56 |
Trịnh Thanh Trúc |
20/1/2003 |
B23 TT Viện dợc liệu |
|
40 |
Trịnh Trần Quang Thắng |
17/11/2003 |
20B An TRạch 2 |
|
43 |
Võ Nguyên Hồng |
28/8/2003 |
30 ngách 29 An Trạch 1 |
|
197 |
Vũ Hoàng Minh |
14/3/2003 |
số 2 Đoàn Thị Điểm |
|
134 |
Vũ Minh Anh |
6/7/2003 |
số 17 ngách 53 ngõ Thông Phong |
|
33 |
Vũ Ngọc Thành |
3/4/2003 |
27A ngách 29 An trạch 1 |
|
79 |
Vũ Nhật Hà |
27/6/2003 |
2 ngách 29/29 Vũc Thạnh tổ 65 |
|
64 |
Vũ Phương Anh |
5/9/2003 |
84 ngõ 25B Cát Linh |
|
36 |
Vũ Phương Linh |
5/11/2003 |
74 ngõ Thông phong |
|
22 |
Phương Vũ Minh Tâm |
23/5/2003 |
số 5 khu C 27B1 Cát Linh |
Danh sách học sinh lớp 1 B ( Cô giáo Bình – Hà ) |
||||
STT |
Số ctừ |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ |
|
94 |
Nguyễn Vũ Linh Chi |
19/10/2003 |
P406 I2 Tt Hào NAm |
|
76 |
Đặng Hoàng Tân |
10/1/2003 |
P201 TT viện dợc Liệu ngõ 35 |
|
195 |
Đỗ Đặng Thái Sơn |
15/2/2003 |
ngõ 20/11/17 Cát Linh |
|
189 |
Đỗ Kim Quang Huy |
29/5/2003 |
43 ngách 42 ngõ Thông Phong |
|
193 |
Đỗ Minh Quân |
1/3/2003 |
Số 2 Đặng Trần Côn |
|
266 |
Đỗ Quỳnh Nga |
2/7/2003 |
21 ngách 23 ngõ Thông Phong |
|
188 |
Đỗ Thành Đạt |
24/7/2003 |
133 Giảng Võ |
|
148 |
Đỗ Thu Ngân |
26/10/2003 |
ngõ 64 Giảng Võ |
|
11 |
Đinh Hồng Ngọc |
8/1/2003 |
48/42 ngõ Thông Phong |
|
179 |
Đinh Phương Trinh |
1/2/2003 |
số 5 Lý Văn PHúc |
|
213 |
Đinh Viết Thành |
9/5/2003 |
số 1 hẻm 41/1 ngõ Thông Phong |
|
100 |
Bùi Ánh Vân |
17/9/2003 |
6 ngách 35/75 Cát Linh |
|
123 |
Bùi Đức Kiện |
15/3/2003 |
số 108 I2 Hào Nam |
|
10 |
Bùi Hà Phương |
5/10/2003 |
508 TT I1 Hào Nam |
|
163 |
Bùi Kiều Anh |
17/11/2003 |
số 10 ngõ 10 Bích Câu |
|
362 |
Bùi Minh Anh |
21/10/2003 |
113 Tôn Đức Thắng |
|
301 |
Bùi Nguyên Anh |
7/5/2003 |
5 Phan Phù Tiên |
|
12 |
Hoa Hoàng Sơn |
8/8/2003 |
41 ngõ AN TRạch 1 tổ 42 |
|
80 |
Lương Tuấn Hưng |
16/8/2003 |
82 Giảng Võ |
|
74 |
Lại Đức Mạnh |
1/10/2003 |
51 Phan Phù Tiên |
|
225 |
Lại Ngọc Khánh Linh |
29/12/2003 |
số 11A Phan Phù Tiên |
|
166 |
Lê Đức Anh |
13/7/2003 |
64 Giảng Võ |
|
108 |
Lê Đức Minh |
21/10/2003 |
58 ngõ Thông Phong |
|
82 |
Lê Đức Việt |
18/10/2003 |
27 Cát Linh |
|
201 |
Lê Hải Anh |
22/10/2003 |
số 38 Phan Phù Tiên |
|
359 |
Lê Hải Hà |
2/11/2003 |
40 Phan Phù Tiên |
|
175 |
Lê Hoàng Anh Thư |
23/8/2003 |
19 ngõ 35 Đoàn Thị Điểm |
|
198 |
Lê Mạnh Dũng |
28/12/2003 |
số 516 đê LA Thành |
|
178 |
Nguyễn Hà Anh |
2/12/2003 |
25 Đoàn Thị Điểm |
|
342 |
Nguyễn Ngọc Đức |
25/9/2003 |
1 ngõ 1 Kim Mã |
|
244 |
Vũ Ngọc Trâm Anh |
24/3/2003 |
số 23 ngách 39 An Trạch 1 |
|
338 |
Nguyễn Thùy Dương |
26/3/2003 |
43 Lê Hồng Phong |
|
403 |
Nguyễn Thị Sen |
3/9/2003 |
Chùa Bích Câu Cát Linh |
|
382 |
Nguyễn Trần Gia Linh |
6/10/2003 |
5 ngõ 101 Hào Nam |
|
319 |
Nguyễn Quốc Minh |
8/6/2003 |
98 ngõ 35 Cát Linh |
|
328 |
Lê Huy Hoàng |
16/1/2003 |
372 đê La Thành |
|
324 |
Nguyễn Việt Anh |
21/4/2003 |
2 ngách 75 Linh Quang |
|
339 |
Vũ Hoàng Ngân |
11/5/2003 |
4 ngõ Núi Trúc |
|
371 |
Nguyễn Tiến Đạt |
10/11/2003 |
P1 D1 TT ĐHMT |
|
215 |
Nguyễn Đức Toàn |
14/11/2003 |
số 81 ngõ 44 Hào Nam tổ 117 |
|
343 |
Trần Đức Anh |
22/5/2003 |
1 ngõ 1 Kim Mã |
|
298 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
14/7/2003 |
2 ngách 46/58 tổ 40 Hào Nam |
|
143 |
Nguyễn Nam Anh |
19/8/2003 |
số 147 Đông Các tổ 46 |
|
282 |
Phạm Thanh Lâm |
14/10/2003 |
số 4 TT Nhạc viện |
|
444 |
Phạm Minh Đức |
31/7/2003 |
lô B Hồ Cá |
|
443 |
Trần Phương Anh |
29/12/2003 |
26 ngách 127 quan thổ 1 |
|
442 |
Hoàng Văn Tùng |
15/7/2003 |
T579 Ô Chợ Dừa |
|
397 |
Nguyễn Quang Minh |
1/12/2003 |
2 ngõ Thổ Quan |
|
285 |
Vũ Đức Mạnh |
25/10/2003 |
139 Nguyễn Lơng Bằng |
|
254 |
Phan Thu Trang |
12/11/2003 |
số 65 B Quốc Tử Giám |
|
426 |
Nguyễn Trung Kiên |
6/12/2003 |
21 ngõ tHịnh HàO 2 |
|
354 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
24/6/2003 |
16 ngách 127/23/16 Ô Chợ Dừa |
|
392 |
Nguyễn Việt Hùng |
16/6/2003 |
27 Linh Quang |
|
377 |
Trịnh Thế Hiệp |
25/8/2003 |
tổ 24b Hạ Đình |
|
253 |
Nguyễn Tuấn Quang |
8/3/2003 |
số 27 ngõ 1 Kim Mã |
|
158 |
Dương Phan Anh |
17/2/2003 |
312 K2 Hào Nam |
Danh sách học sinh lớp 1 C ( Cô giáo Dương Hằng ) |
||||
STT |
Số ctừ |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ |
|
340 |
Khương Việt Dung |
20/11/2003 |
21 ngõ 168 Cát Linh |
|
268 |
Lê Gia Phong |
4/7/2003 |
96 tổ 39 Hào Nam |
|
169 |
Lê Vân An |
25/3/2003 |
64 Tôn Đức Thắng |
|
250 |
Liêu Thiên Ân |
30/3/2003 |
4 Bát Sứ |
|
202 |
Ngô Ngọc Bảo |
10/5/2003 |
A5 P 305 Tt Hào Nam tổ 54 |
|
50 |
Nguyễn Hà My |
30/7/2003 |
16 Giảng Võ |
|
248 |
Nguyễn Thị Bằng Linh |
15/6/2003 |
58 ngõ 307 Giảng Võ |
|
51 |
Nguyễn Trà My |
30/7/2003 |
16 Giảng Võ |
|
233 |
Nguyễn Trung Kiên |
20/8/2003 |
Phú Mỹ Mỹ Đình Từ Liêm |
|
247 |
Phan Đình Khải |
29/7/2003 |
502 Y1 138A Giảng Võ |
|
61 |
Lê Mai Ngân |
4/12/2003 |
10 ngõ 27/4 Cát Linh |
|
78 |
Lê Ngọc Đức Huy |
8/5/2003 |
26 hẻm 41/7 Ngõ Thông Phong |
|
180 |
Lê Phương Hằng |
4/11/2003 |
số 2 ngõ 2 Cát Linh |
|
39 |
Lê Phương Uyên |
5/12/2003 |
A3 P 508 TT Hào Nam tổ 57 |
|
101 |
Lê Quỳnh Mai |
12/11/2003 |
12 Hàng Cháo |
|
128 |
Lê Thành Hưng |
1/8/2003 |
số 40 ngách 86 AN Trạch 2 |
|
31 |
Lê Thanh Hương |
3/8/2003 |
512 A2 TT Hào NAm tổ 56 |
|
168 |
Lê Thùy Dương |
15/9/2003 |
số 5 ngõ 36 Đoàn THị Điểm |
|
85 |
Lê Thu Thùy |
24/9/2003 |
18 Phan Phù Tiên |
|
211 |
Lê Xuân Thành |
14/9/2003 |
323 GIảng Võ |
|
267 |
Lý Diệu Ly |
29/12/2003 |
22 Hàng Cháo |
|
159 |
Lý Minh Quân |
8/1/2003 |
57 TTBGD ĐT Giảng Võ |
|
177 |
Man Thế Lực |
11/10/2003 |
28 Đặng Trần Côn |
|
122 |
Ngô Đình Thiên Lộc |
3/1/2003 |
số 36/86 An trạch 2 |
|
157 |
Ngô Duy Khánh |
20/12/2003 |
29 ngõ 35 Cát Linh |
|
81 |
Ngô Hương Giang |
6/11/2003 |
số 18 ngách 35/46 Cát Linh |
|
131 |
Ngô Mỹ Phương |
6/8/2003 |
số 53 ngõ 3 Phan Phù Tiên |
|
261 |
Ngô Thanh Giang |
16/12/2003 |
30 ngách 25 Thông Phong |
|
90 |
Nghiêm Xuân Thái |
18/5/2003 |
25 ngõ 23/25 Cát Linh |
|
223 |
Nguyễn Đăng Dương |
29/11/2003 |
số 30 Cát Linh |
|
176 |
Nguyễn Đình Vinh |
2/1/2003 |
A7 K40 Cát Linh |
|
93 |
Nguyễn Đàm Linh |
15/9/2003 |
26 Phan Phù Tiên |
|
273 |
Nguyễn Đặng Thanh Trà |
29/8/2003 |
402 K2 Hào Nam |
|
75 |
Nguyễn Đỗ Thu Hương |
9/3/2003 |
96B Giảng Võ |
|
119 |
Nguyễn Đoan Trang |
21/11/2003 |
số 10 ngõ 68 Đoàn Thị Điểm |
|
37 |
Nguyễn Đức Gia Huy |
18/12/2003 |
11 ngõ Nguyễn Thái Học |
|
259 |
Nguyễn Đức Minh |
14/4/2003 |
TT 30B Đoàn Thị Điểm |
|
104 |
Nguyễn Đức Thắng |
22/5/2003 |
số 5 ngõ 67 Quốc Tử Giám |
|
231 |
Nguyễn Anh Quân |
13/3/2003 |
21 ngõ 3 Phan Phù Tiên |
|
109 |
Nguyễn Anh Sơn |
8/9/2003 |
42 ngõ Thông Phong |
|
54 |
Nguyễn Bảo Khánh |
27/12/2003 |
504C nhà C 27 Cát Linh |
|
257 |
Nguyễn Chí Trung |
13/12/2003 |
68 ngõ 35 Cát LInh |
|
95 |
Nguyễn Diệu My |
11/12/2003 |
số 6/23 ngõ Thông Phong |
|
161 |
Nguyễn Duy Trường Giang |
11/3/2003 |
P208 A2 Hào Nam tổ 56 |
|
49 |
Nguyễn Gia Khánh |
15/6/2003 |
35/64/14 ngõ 35 Cát Linh |
|
222 |
Nguyễn Hà Phương |
12/5/2003 |
số 54 Phan Phù Tiên |
|
456 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
10/9/2003 |
3 Trần NGuyên Hãn |
|
160 |
Nguyễn Hoàng Anh |
6/10/2003 |
12 ngõ 3 Phan Phù Tiên |
|
58 |
Nguyễn Hoàng Nam |
22/6/2003 |
6 ngáhc 16/29 Vũ Thạnh tổ 81 |
|
149 |
Nguyễn Huy Bách |
3/2/2003 |
số 18 ngõ 25B Cát Linh |
|
20 |
Nguyễn Khánh Hà |
6/9/2003 |
17 ngách 35/15A ngõ 33 Cát Linh |
|
394 |
Nguyễn Khánh Hoàn |
30/7/2003 |
35A Đoàn Thị Điểm |
|
4 |
Nguyễn Khánh Huyền |
19/9/2003 |
40 Ngõ Cát Linh |
|
97 |
Nguyễn Khánh Huyền |
22/11/2003 |
39 ngõ 59 Giảng Võ |
|
230 |
Bùi Tuệ Minh |
25/11/2003 |
35 ngõ 7 Giàng Văn MInh |
|
229 |
Dương Minh Hiếu |
13/12/2003 |
31 ngõ 7 Giang Văn MInh |
Danh sách học sinh lớp 1D ( Cô giáo Chiều ) |
||||
STT |
Số ctừ |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ |
|
264 |
Lý Diệu Anh |
10/2/2003 |
218 Sơn tây |
|
384 |
Hà Minh Tuấn |
5/6/2003 |
22 B4 ngõ 195 Đội Cấn |
|
83 |
Tăng Hoàng Đức |
9/11/2003 |
số 49 ngõ 189/2 ngách Giảng Võ |
|
381 |
Lý Xuân Mai |
18/3/2003 |
199 tổ 63 ô chợ dửa |
|
1 |
Hứa Thế Hữu |
14/2/2003 |
P307 K1 TT Hào Nam |
|
174 |
Đồng Thị Hà Vy |
19/9/2003 |
21B tổ 37 An Trạch 1 |
|
323 |
Đỗ Huy Tùng |
13/8/2003 |
57 hẻm 74/13 Ngõ Thịnh Hào 1 |
|
429 |
Đỗ Thanh Giang |
19/4/2003 |
302 A 2 Lạc Trung |
|
387 |
Đinh Hương Giang |
1/11/2003 |
40 hàng Bài |
|
435 |
BAGNENKO DANILO Toàn |
12/11/2003 |
18 ngõ 1 Hoàng Cầu |
|
396 |
Bùi Quỳnh Chi |
28/10/2003 |
P211 TT Nhạc Viện |
|
333 |
Bùi Tùng Bách |
4/11/2003 |
232 Tôn Đức Thắng |
|
218 |
Cao Quỳnh Hương |
17/12/2003 |
số 5 Lý Văn PHúc |
|
415 |
Chu Ngọc Anh |
20/10/2003 |
307 tổ 14 Láng Thợng |
|
187 |
Dương Bảo Ngọc |
11/4/2003 |
số11A ngáhc 86 An TRạch 2 |
|
355 |
Hà Vân Linh |
6/5/2003 |
9B Ngõ Văn Hơng |
|
450 |
Hoàng Gia Hiếu |
9/12/2003 |
1 ngõ Hồ Khâm Thiên |
|
376 |
Hoàng Minh Tuấn |
31/5/2003 |
số 6 ngõ 3 KimMã |
|
434 |
Hoàng Thanh Trúc |
8/11/2003 |
36 Kim Mã |
|
412 |
Lê Bình |
6/7/2003 |
15 ngách53/70 Hàng Bột |
|
346 |
Lê Diệu Anh |
20/10/2003 |
số 18/98 Khâm Thiên |
|
280 |
Lê Gia Huy |
25/7/2003 |
số 37B Cát Linh |
|
372 |
Lê Nguyễn Phương Nhi |
20/2/2003 |
80 đê LA Thành |
|
385 |
Lê Thu Phương |
30/11/2003 |
29 ngõ An Trạch 2 |
|
156 |
Lê Tuấn Linh |
2/6/2003 |
số 80 ngõ 27 Cát Linh |
|
270 |
Nông Ngọc Tú |
25/10/2003 |
12 ngách 360/4 đê la Thành |
|
309 |
Ngô Hương Giang |
7/10/2003 |
204 A3 Hào Nam |
|
414 |
Nguyễn Đăng Thu Hà |
20/6/2003 |
41 ngõ 101/18 Hào Nam |
|
430 |
Nguyễn Diệu Anh |
14/2/2003 |
6B ngõ 33 Cát Linh |
|
369 |
Nguyễn Duy Hưng |
8/10/2003 |
66 đờng La Thành |
|
112 |
Nguyễn Hoàng Đức |
13/1/2003 |
số11 ngõ68 ngách 68/8 Đoàn Thị Điểm |
|
7 |
Nguyễn Hoàng Phong |
10/1/2003 |
335 Giảng Võ |
|
152 |
Nguyễn Kim Anh |
2/11/2003 |
56 ngách 29 An TRạch 1 |
|
272 |
Nguyễn Lê Thủy Tiên |
12/10/2003 |
25 Hào Nam |
|
325 |
Nguyễn Minh Thy |
4/4/2003 |
26B ngõ 1 Kim Mã |
|
240 |
Nguyễn Ngọc Ngân Hà |
19/9/2003 |
số 5 Thịnh Hào 1 |
|
173 |
Nguyễn Ngọc Quang |
18/3/2003 |
92 Giảng Võ |
|
405 |
Nguyễn Quang Hải |
11/1/2003 |
187 tổ 108 Ô Chợ Dừa |
|
417 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
28/5/2003 |
7C ngõ 562/59 Thụy KHuê |
|
245 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
16/6/2003 |
số 28 C1 TT Nam Đồng |
|
52 |
Nguyễn Việt Lương |
11/10/2003 |
187 GIảng Võ |
|
303 |
Nguyễn Vũ Ban Mai |
10/9/2003 |
23 ngõ 131 Thái Hà |
|
314 |
Phạm Gia Phong |
29/10/2003 |
301 TT Nhạc Viện |
|
114 |
Phạm Thành Vinh |
15/7/2003 |
số 2A Phan Phù Tiên |
|
413 |
Phùng Anh Khuê |
7/12/2003 |
105 Đội Cấn |
|
305 |
Tào Gia Long |
26/7/2003 |
138B Giảng Võ |
|
336 |
Trần Đình Huy |
27/9/2003 |
92 ngõ Văn Hơng |
|
408 |
Trần Đức Huy |
16/6/2003 |
16/35 ngõ 23 Giang Văn Minh |
|
351 |
Trần Vũ Hoàng |
15/11/2003 |
G5 Tt TW hội PN |
|
455 |
Triệu Thị Thanh Vân |
22/2/2003 |
142 tổ 40 hào Nam |
|
420 |
Trịnh Việt Thành |
1/6/2003 |
44 ngõ 20 Cát Linh |
|
246 |
Võ Trường Giang |
13/9/2003 |
TT XN 80 linh Quang |
|
252 |
Vũ Minh Hiếu |
18/8/2003 |
số 5 ngõ 508 đờng La Thành |
|
130 |
Trần Thương Huyền |
1/8/2003 |
P515 27B2 Cát Linh |
|
226 |
Lê Phương Anh |
1/11/2003 |
T 579 tổ 60 Ô Chợ Dừa |
Danh sách học sinh lớp 1E ( Cô giáo Điệp ) |
||||
STT |
Số ctừ |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ |
|
227 |
Lê Ngọc Hà Vi |
29/10/2003 |
26/35 Cát Linh |
|
344 |
Đặng Minh Anh |
5/10/2003 |
10 ngáhc 58/44 Cống Vị |
|
278 |
Đỗ Tiến Dương |
18/6/2003 |
128 ngõ Văn Hơng |
|
423 |
Bùi Tiến Minh |
30/8/2003 |
207 Quan THổ |
|
60 |
Hà Mạnh Hưng |
7/1/2003 |
14 ngõ 2B CáT Linh |
|
304 |
Hoàng Bảo Châu |
20/9/2003 |
TT Địa chất |
|
312 |
Lương Ngọc Hà |
22/1/2003 |
48 Ngọc Khánh |
|
235 |
Lại Hồng Linh |
22/8/2003 |
P 504 16B Ngô Tất Tố |
|
308 |
Lại Hoàng Khôi |
23/10/2003 |
403 TT Binh Đoàn 11 |
|
374 |
Lê Phương Linh |
23/12/2003 |
25 B1 Cát Linh |
|
269 |
Lê Đức Duy |
22/11/2003 |
117 đê LA Thành |
|
251 |
Lê Hạnh Như |
7/1/2003 |
số 13 A3 Tt TCCS tổ 60 Hào Nam |
|
256 |
Lê Hoài Nam |
14/7/2003 |
16/199 ngõ Quan Thổ 1 |
|
48 |
Lê Quý Thiện |
16/3/2009 |
34 ngách 33/15A Cát Linh |
|
375 |
Mạc Khoa Bằng |
3/10/2003 |
120 tổ 40 ô Chợ Dừa |
|
15 |
Nông Yến Nhi |
22/12/2003 |
B14 Cát Linh |
|
326 |
Ngô Trần Minh Vân |
17/7/2003 |
27 ngõ Cát Linh |
|
275 |
Nguyễn Dạ Thảo Phương |
14/7/2003 |
số 51 ngõ 21 B Cát Linh |
|
145 |
Nguyễn Doãn Tùng Lâm |
18/1/2003 |
69 Phan Văn Trị |
|
200 |
Nguyễn Duy Hưng |
15/9/2003 |
số 105 K2 Hào Nam |
|
378 |
Nguyễn Hoàng Phương Linh |
18/10/2003 |
228 Nguyễn Văn Cù |
|
172 |
Nguyễn Huy Quyền |
12/10/2003 |
A4 Bãi Cát Linh |
|
404 |
Nguyễn Huyền Anh |
30/10/2003 |
51 Huỳnh Thúc Kháng |
|
419 |
Nguyễn Khánh Linh |
24/5/2003 |
11 Nguyễn Phúc LAi |
|
422 |
Nguyễn Lê Phương Linh |
5/12/2003 |
TT VXăng Dầu |
|
146 |
Nguyễn Minh Ngọc |
22/11/2003 |
số 7 ngách 6 An Trạch 1 |
|
347 |
Nguyễn Minh Thảo |
1/9/2003 |
31 ngõ 18 khu trung Từ Liêm |
|
353 |
Nguyễn Phương Mai |
25/11/2003 |
23 ngõ 2 Kim Mã |
|
321 |
Nguyễn Phúc Hoàng Tùng |
30/5/2003 |
208 E1 TT Vĩnh Hồ Trung Liệt |
|
436 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
27/6/2003 |
166 Kim Mã |
|
236 |
Nguyễn Thanh Nga |
23/12/2003 |
số 2 Nhà B khu 25 Láng Hạ |
|
140 |
Nguyễn Thùy Trang |
20/4/2003 |
số 17 ngách 25B/30 ngõ 25B cát Linh |
|
111 |
Nguyễn Thu Giang |
8/4/2003 |
số 9 TT T579 tổ 60 |
|
352 |
Nguyễn Việt Hùng |
5/7/2003 |
ngõ 21 ngõ 418 TT ĐHVH |
|
356 |
Nguyễn Vũ Hà Linh |
1/11/2003 |
8 TT trờng ĐHMT |
|
5 |
Nguyễn Yến Lan |
4/9/2003 |
Số 7 Đặng Trần Côn |
|
410 |
Phạm Đàm Quân |
18/4/2003 |
P108 Hào Nam |
|
365 |
Phan Huy Minh |
2/9/2003 |
1 ngõ 23 Cát Linh |
|
409 |
Quách Hằng Thu |
7/12/2003 |
31 ngõ 1 Kim Mã |
|
361 |
Thành Nguyễn Ngọc Phúc |
27/6/2003 |
84 Phan Văn TRị |
|
9 |
Trần Đan Nhi |
3/9/2003 |
104 K1 Hào Nam |
|
320 |
Trần Đức Anh |
17/6/2003 |
4 ngách 108/1 Hoàng Đạo Thành |
|
300 |
Trần Gia Bảo |
2/7/2003 |
14 ngách 360/4 la Thành |
|
335 |
Trần Mạnh Hưng |
5/7/2003 |
28 ngõ Văn Hơng |
|
26 |
Trần Minh Đức |
1/9/2003 |
20 Bích Câu |
|
239 |
Trần Ngọc Trà My |
10/9/2003 |
số 129 Nguyễn Thái Học |
|
241 |
Trần Thị Kim Ngân |
21/12/2003 |
Số 5 TT Cao Su Sao Vàng |
|
306 |
Trịnh Công Minh |
20/1/2003 |
51 ngõ 135 Núi Trúc |
|
317 |
Vũ Hàn Tín |
13/9/2003 |
71,2 ngõ Thịnh Hào 1 |
|
406 |
Vũ Minh Anh |
6/12/2003 |
7 Quán Thánh |
|
287 |
Vũ Yến Nhi |
14/1/2003 |
486 đờng Láng |
|
212 |
Nguyễn Mai Phương |
18/12/2003 |
P517 B2 ngõ 27 Cát Linh |
|
219 |
Chu Thị Yến Nhi |
12/12/2003 |
số 20 ngõ 307 Giảng Võ |
|
46 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
13/9/2003 |
16 Lý Văn Phúc |
|
265 |
Trần Thị Bích Ngọc |
29/10/2003 |
26/39/28 Văn Hơng |
Danh sách học sinh lớp 1G ( Cô giáo Dung ) |
||||
STT |
Số ctừ |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ |
|
438 |
Đào Minh Hằng |
6/8/2003 |
193/82 Kim Mã |
|
357 |
Đào Thị Quỳnh Anh |
22/9/2003 |
Phú Đô Mễ Trì |
|
242 |
Đào Tiến Đạt |
17/1/2003 |
số 185 ngõ Quan Thổ |
|
274 |
Đinh Tiến Thành |
3/5/2003 |
Số 3 Giang Văn MInh |
|
350 |
Bùi Anh Vũ |
3/2/2003 |
11 hmẻ 127/38/14 Hào Nam |
|
334 |
Chu Bích Ngọc |
20/1/2003 |
87 ngách 318 đê La Thành |
|
232 |
Chu Thị Minh Giang |
5/4/2003 |
xóm 5 ngõ Nhãn Cổ NHuế |
|
370 |
Doãn Quỳnh Anh |
28/4/2003 |
32 ngách13 Tôn Đức Thắng |
|
292 |
Hà Minh Nhật |
11/10/2003 |
8 ngõ 86/20 Hào Nam |
|
345 |
Hoàng Kim Bảo Ngọc |
19/1/2003 |
29 hmẻ 74/13 ngõ Thịnh Hào |
|
260 |
Hoàng Thùy Dương |
12/12/2003 |
74 Nguyễn Khuyến |
|
348 |
Hoàng Thị Lê Như |
6/5/2003 |
9/15B ngõ 33C Cát Linh |
|
366 |
Lê Đức Anh |
5/2/2003 |
B5 nhac 27B Cát Linh |
|
255 |
Lê Huy Hoàn |
12/11/2003 |
37/152 Hào Nam |
|
296 |
Lê Minh Trang |
17/6/2003 |
1B Giang Văn MInh |
|
322 |
Lê Ngân Hà |
19/8/2003 |
58B ngõ 46 Hào Nam |
|
237 |
Lê Thành An |
15/11/2003 |
số 5 ngõ 4 Kim Mã |
|
363 |
Lê Thanh Hiền |
25/7/2003 |
110A2 TT Hào Nam tổ 56 |
|
341 |
Lê Thanh Thảo |
23/1/2003 |
26 ngõ 107A Tôn Đức Thắng |
|
243 |
Lê Vũ Thùy Linh |
15/8/2003 |
số 6 TT xe ca Kim Mã |
|
364 |
Ngô Trang Ngân |
14/9/2003 |
221 Tôn Đức Thắng |
|
17 |
Nguyễn Anh Tuấn |
25/10/2003 |
30 ngõ 25B Cát Linh |
|
425 |
Nguyễn Bảo Sơn |
17/7/2003 |
Bán Đảo Linh Đàm |
|
62 |
Nguyễn Gia Bách |
15/5/2003 |
41 Đoàn Thị Điểm |
|
391 |
Nguyễn Gia Khánh |
27/2/2003 |
số 67 Ngĩ 86 Hào Nam |
|
13 |
Nguyễn Hà Linh |
9/3/2003 |
40 ngõ 35/64 Cát Linh |
|
18 |
Nguyễn Hà My |
7/8/2003 |
số 30/64 ngõ 35 Cát Linh |
|
427 |
Nguyễn Hạnh Nguyên |
14/6/2003 |
P1 H7 ĐHSP |
|
6 |
Nguyễn Minh Anh |
24/12/2003 |
P8 G4 TT Hào Nam |
|
329 |
Nguyễn Minh Quang |
4/6/2003 |
31/178 Nguyễn Lơng Bằng |
|
390 |
Nguyễn Mỹ Anh |
30/12/2003 |
139 Sơn Tây |
|
418 |
Nguyễn Ngọc Linh |
28/12/2003 |
42 Yết Kiêu |
|
99 |
Nguyễn Phạm Huy Thông |
1/8/2003 |
4 ngõ 20 Cát Linh |
|
297 |
Nguyễn Quý Dương |
6/2/2003 |
46 H1 Nguyễn Công Trứ |
|
214 |
Nguyễn Thảo Ngọc |
22/1/2003 |
số 2 ngách 34 ngõ 20 Cát Linh |
|
327 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
23/10/2003 |
Liễu Giai |
|
360 |
Nguyễn Vân Anh |
19/2/2003 |
41 ngõ 24 Thổ Quan |
|
367 |
Nguyễn Yến Vy |
18/12/2003 |
A2 Giảng Võ |
|
407 |
Nguyễn Quang Huy |
28/01/2003 |
50/158/169 BA Đình |
|
368 |
Phạm Thanh Thủy |
15/12/2003 |
B7 tổ 29 Ô Chợ Dừa |
|
204 |
Phạm Vũ Đàm Quân |
6/7/2003 |
27 Cát Linh |
|
399 |
Phan Thị Quỳnh Lâm |
7/3/2003 |
110 A4 TT Hào Nam |
|
279 |
Phùng Tiến Cường |
29/10/2003 |
số 32 ngách 318/99 đê La Thành |
|
35 |
Trần Hoàng Hải |
20/5/2003 |
P 504 B3 ngõ 27 Cát Linh |
|
207 |
Trần Huyền Anh |
4/11/2003 |
108 I2 TT Hào Nam |
|
330 |
Trần Ngọc MInh |
11/10/2003 |
916 Nơ1 ĐTM Pháp Vân |
|
164 |
Trần Quốc Việt |
12/11/2003 |
số 18 ngách 66/2 ngõ Thông Phong |
|
288 |
Trần Thanh Long |
13/1/2003 |
48 TT Hào Nam |
|
16 |
Vũ Trung Đức |
9/11/2003 |
P10 nhà C 27B3 Cát Linh |
|
249 |
Trần Minh Đức |
29/12/2003 |
92 An TRạch 2 |
|
373 |
Trần Đức Anh |
28/3/2003 |
8 G6 Hào Nam |
|
221 |
Hoàng Châu Ngân |
16/9/2003 |
số 15 ngõ 35 Đoàn Thị Điểm |
|
2 |
Hoàng Anh Quân |
20/1/2003 |
số 3 ngõ 508 tổ 11H Cát Linh |
|
137 |
Trần Công Đức Bình |
23/7/2003 |
số 33/279 Giảng Võ |
Danh sách học sinh lớp 1 H ( Cô giáo Lã Hằng ) |
||||
STT |
Số ctừ |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ |
|
30 |
Đào Việt Dũng |
11/8/2003 |
34/86 An TRạch 2 |
|
27 |
Đỗ Mai Phương |
15/7/2003 |
33 ngõ 21B Cát Linh |
|
383 |
Đinh Quang Nhật Minh |
22/5/2003 |
15 ngách 33/15A Cát Linh |
|
386 |
Bùi Đan Huy |
16/11/2003 |
107A Tôn Đức Thắng |
|
416 |
Lê Đức Anh |
14/12/2003 |
62 Hào Nam |
|
318 |
Lê Hoàng Phương Ly |
18/11/2003 |
6 ngõ 3 Kim Mã |
|
302 |
Lê Thành Nam |
4/6/2003 |
12 tổ 16 Kim Mã |
|
234 |
Ngô Duy Khánh |
24/5/2003 |
15 Nghĩa Dũng Phúc Xá |
|
147 |
Ngô Quốc Anh |
26/6/2003 |
B1 ngõ 27 Cát Linh |
|
393 |
Nguyễn Đỗ Nam Anh |
9/12/2003 |
113 Hào Nam |
|
421 |
Nguyễn Đỗ Quyên |
23/11/2003 |
6 tổ 66 Ô Chợ Dừa |
|
311 |
Nguyễn Anh Thư |
26/10/2003 |
512 A1 Hào Nam |
|
29 |
Nguyễn Hà Phương |
22/10/2003 |
27 Cát Linh |
|
77 |
Nguyễn Linh Hương |
26/8/2003 |
Số 12/1 ngõ 25B Cát Linh |
|
295 |
Nguyễn Nam Khánh |
16/2/2003 |
16 ngõ 34 Hòa Nam |
|
184 |
Nguyễn Ngọc Ngân Hà |
12/11/2003 |
28 ngõ 203 Cát Linh |
|
379 |
Nguyễn Ngọc Yến |
29/9/2003 |
55 Khâm Thiên |
|
316 |
Nguyễn Quý Lâm |
18/2/2003 |
13 Phan Phù Tiên |
|
358 |
Nguyễn Thành Vinh |
29/9/2003 |
101 C19 Thanh Xuân |
|
209 |
Nguyễn Thùy Dương |
16/10/2003 |
số 2 Lý Văn PHúc |
|
380 |
Nguyễn Thị Minh Khuê |
28/2/2003 |
10B Nguyễn Du |
|
191 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
15/12/2003 |
P18 nhà B2 ngõ 27 Cát Linh |
|
437 |
Phạm Lan Quyên |
15/6/2003 |
63 Quốc Tử gIám |
|
284 |
Phạm Ngọc Ánh |
17/5/2003 |
số 3 ngõ 95 Kim Mã |
|
141 |
Phạm Thanh Thảo Nguyên |
29/1/2003 |
Số 16 ngách25B/30 ngõ 2B Cát Linh |
|
337 |
Phạm Việt Anh |
10/10/2003 |
81 tổ 63 Văn Chơng |
|
69 |
Trương Hiền Minh Ánh |
21/11/2003 |
413 K2 Hào Nam |
|
332 |
Trần Anh Tuấn |
19/6/2003 |
ngõ 2 số 8 Kim Mã |
|
118 |
Trần Duy Phúc |
18/11/2003 |
số 46 ngõ 129 Giảng Võ |
|
171 |
Trần Hải Nam |
30/4/2003 |
số 1 Phan Phù Tiên |
|
290 |
Triệu Quý Dương |
11/10/2003 |
136 tổ 40 Hào Nam |
|
293 |
Võ Việt Anh |
27/5/2003 |
85 Tôn Đức Thắng |
|
25 |
Vũ Khánh Hưng |
28/12/2003 |
Số 6 Tôn Đức Thắng |
|
139 |
Nguyễn Khánh Ánh Dương |
8/12/2003 |
số 37 An Trạch 1 |
|
331 |
Đặng Hoàng Thuỳ Linh |
15/7/2003 |
TT Viện dợc liệu |
|
289 |
Đặng Thị Hà My |
5/3/2003 |
16 ngách 4 AN Trạch 2 |
|
277 |
Bùi Quang Huy |
12/2/2003 |
P6 dãy Q TT bộ y tế |
|
106 |
Lê Diệu Linh |
3/4/2003 |
37A Cát Linh |
|
439 |
Trần Uyển Nhi |
1/3/2003 |
66 ngõ 221 Tôn Đức Thắng |
|
151 |
Đặng Thùy Linh |
1/12/2003 |
số16 phố 215 |
|
262 |
Đỗ Hải Long |
19/4/2003 |
P 304 K1 TT Hào Nam |
|
307 |
Dương Đình Quân |
5/11/2003 |
14 ngách101/1 tổ 44 Ô Chợ Dừa |
|
310 |
Lê Việt Hoàng |
5/11/2003 |
6 hẻm 92 ngõ 35 Cát Linh |
|
431 |
Ngô Nhật Anh |
28/2/2003 |
60 ngxo 126 hào Nam |
|
402 |
Nguyễn Hạnh Quyên |
8/7/2003 |
P8 nhà G TT BLHMT |
|
283 |
Nguyễn Hoàng My |
13/10/2003 |
số 10 A 1 TT Hào Nam |
|
299 |
Tạ Đức Anh |
16/11/2003 |
44 ngõ 31 Xuân Diệu |
|
224 |
Trấn Thái Hương Giang |
26/9/2003 |
số 38 Tôn Đức Thắng |
|
428 |
Nguyễn Xuân Thủy |
24/5/2003 |
164 Tôn Đức Thắng |
|
185 |
Nguyễn Anh Vũ |
21/10/2003 |
số 5 An TRạch 1 |
|
125 |
Trần Minh Anh |
21/7/2003 |
P206 30B Đoàn THị Điểm |
|
441 |
Nguyễn Ngọc Anh |
5/11/2003 |
63 Quốc Tử gIám |
|
117 |
Nguyễn Đức Vượng |
8/5/2003 |
số 2 ngõ 307/2 Giảng Võ |
|
400 |
Nguyễn Chí Hiếu |
8/12/2003 |
80/162 Tôn Đức Thắng |
Danh sách học sinh lớp 1I ( Cô giáo Huyền ) |
||||
STT |
Số ctừ |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ |
|
170 |
Nguyễn Linh Nhi |
18/12/2003 |
số 3 ngách 25 Ngõ Thông Phong |
|
103 |
Nguyễn Minh Thư |
21/7/2003 |
số 7 tổ 41 |
|
73 |
Nguyễn Ngọc Huy |
5/2/2003 |
218 K1 Hào Nam |
|
313 |
Nguyễn Ngọc Khanh |
25/11/2003 |
8 ngõ 127 Hào Nam tổ 41 |
|
155 |
Nguyễn Ngọc Lan Chi |
25/2/2003 |
số 46 ngõ 27 Cát Linh |
|
23 |
Nguyễn Nhật Minh |
19/8/2003 |
8 ngách 35/75 Cát Linh |
|
32 |
Nguyễn Phương Anh |
19/8/2003 |
P201 A 2 TT Hào Nam tổ 56 |
|
102 |
Nguyễn Phương Huyền |
25/12/2003 |
295 Giảng Võ |
|
276 |
Nguyễn Quang Hiếu |
2/12/2003 |
số 57 An Trạch 2 |
|
216 |
Nguyễn Quang Minh |
14/1/2003 |
P 312 nhà T ngõ 8B Vũ Thạnh tổ 59 |
|
196 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
2/11/2003 |
15B GIảng Võ |
|
45 |
Nguyễn Quỳnh Chi |
10/2/2003 |
60 ngõ Thông Phong |
|
67 |
Nguyễn Thành Long |
13/6/2003 |
56 ngõ 25B Cát Linh |
|
70 |
Nguyễn Thành Long |
10/4/2003 |
B27 bãi Cát Linh |
|
55 |
Nguyễn Thành Long |
3/2/2003 |
37B An TRạch 1 |
|
206 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
9/4/2003 |
503 I2 TT Hào Nam |
|
186 |
Nguyễn Thanh Phương |
25/1/2003 |
số 57 ngách 29 AN trạch 1 |
|
136 |
Nguyễn Thùy Linh |
8/11/2003 |
số 3 hàng Cháo |
|
113 |
Nguyễn Thùy Trang |
21/11/2003 |
số 12 ngõ 20 Cát Linh |
|
138 |
Nguyễn Thủy Tiên |
20/12/2003 |
số 6 ngách 29/29 Vũ Thạnh tổ 54 |
|
38 |
Nguyễn Thị Nam Phong |
6/6/2003 |
10 ngách 20 An Trạch 2 |
|
203 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
5/3/2003 |
127 ngõ An TRạch 2 |
|
150 |
Nguyễn Thị Phương Nga |
13/10/2003 |
Tt BQLHTX mua bán |
|
91 |
Nguyễn Thu Hương |
11/10/2003 |
A2 P305 Hào Nam tổ 56 |
|
449 |
Nguyễn Thu Hà |
25/09/2003 |
59 Đặng Trần Côn |
|
87 |
Nguyễn Thu Ngân |
19/1/2003 |
số 20/44 Giảng Võ |
|
3 |
Nguyễn Thu Thảo |
16/12/2003 |
40/42 ngõ Thông Phong tổ 17 |
|
89 |
Nguyễn Trà My |
21/12/2003 |
45 Phan Phù Tiên |
|
65 |
Nguyễn Trọng Quốc |
10/10/2003 |
53 An TRạch 1 |
|
238 |
Nguyễn Trung Hiếu |
14/2/2003 |
108 Tôn Đức Thắng |
|
389 |
Nguyễn Trung Kiên |
18/10/2003 |
16 Lý Văn Phúc |
|
59 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
24/6/2003 |
61 ngõ 20 Cát Linh |
|
86 |
Nguyễn Uyển Nhi |
28/6/2003 |
28 ngõ 3 Phan Phù Tiên |
|
286 |
Nguyễn Văn Quyết |
24/8/2003 |
32A An Trạch |
|
132 |
Nguyễn Việt Long |
25/9/2003 |
số 43 ngõ 35 Cát Linh |
|
120 |
Bùi Thùy Dương |
25/6/2003 |
số 34 ngõ 68 Đoàn Thị Điểm |
|
398 |
Bùi Thị Việt Nga |
10/11/2003 |
32 ngõ 68 Đoàn Thị Điểm |
|
263 |
Bùi Tú Linh |
5/9/2003 |
số 5 Lý Văn PHúc |
|
127 |
Bùi Viên Minh Tâm |
24/4/2003 |
506 I2 Hào Nam |
|
72 |
Cao Thu Trang |
20/3/2003 |
số 4 ngách 4 An trạch 2 |
|
96 |
Dương Đình Trung Sơn |
17/11/2003 |
43 ngõ Hàng Bột |
|
135 |
Hà Phúc Lâm |
15/11/2003 |
số 70 ngõ Thông Phong |
|
63 |
Hà Trung Hiếu |
5/11/2003 |
30B Đoàn Thị Điểm |
|
44 |
Hồ Đức Anh |
14/8/2003 |
7 ngõ 20 ngấch 34 |
|
8 |
Hoàng Nam Khánh |
6/11/2003 |
P312 K2 Hào NAm |
|
84 |
Hoàng Hải Hà |
4/2/2003 |
B3 TT KD TH miền bắc |
|
190 |
Hoàng Khánh Linh |
31/5/2003 |
37B Tôn Đức Thắng |
|
129 |
Hoàng Minh Thùy |
2/10/2003 |
P414 K20 Hào NAm |
|
411 |
Lê Phạm Diệu Linh |
11/11/2003 |
số 1 ngõ 36 GV |
|
388 |
Phùng Vũ Hải Nam |
30/7/2003 |
18 Lý Văn Phúc |
|
258 |
Đào Đức Anh |
7/12/2003 |
P 111B TT Hào Nam |
|
126 |
Đào Việt Anh |
7/9/2003 |
34 ngách 86 An TRạch 2 |
|
21 |
Nguyễn Khánh Linh |
12/3/2003 |
Số 8/15 Hồ GIám |
|
165 |
Nguyễn Khuê Minh |
3/9/2003 |
số 11 ngõ 406 LA Thành |
|
|
Lê Tiến Minh |
11/9/2003 |
Lĩnh Nam |
Sơ đồ lớp năm học 2009-2010 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sơ đồ lớp học được bố trí như sau.
LÀM QUEN VỚI CHƯƠNG TRÌNH LỚP I
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Catlinh Schoo |