Giải toán qua mạng năm học 2009 - 2010
Chú ý :
- Các học sinh đã dự thi cấp trường phải tự thi hết vòng 24 trước khi dự thi cấp Quận vòng 25.
- Học sinh phải dự thi theo mã của Phòng GD&ĐT cấp khi vào phòng thi, nếu học sinh nào dự thi theo mã khác thì kết quả sẽ không được công nhận.
- Học sinh dự thi có mặt tại TH Cát Linh (31 phố Cát Linh) trước giờ thi 15 phút.
- Học sinh chỉ được thi 1 lần (Kể cả với những thí sinh đạt 0 điểm).
- 2 tiêu chí để đánh giá : điểm thi và thời gian làm bài thi của vòng thi đó. Trong đó điểm thi được xét là tiêu chí 1; trong trường hợp hai thí sinh có điểm thi bằng nhau sẽ xét tiếp đến tiêu chí 2 là thời gian làm bài.
- Các học sinh được chọn tham dự thì thi cấp thành phố (vòng 30) sẽ phải tự thi tiếp hết vòng 29 trước khi tham dự vòng thi 30.
Phòng GD&ĐT đề nghị các trường thông báo những nội dung này tới từng học sinh dự thi để tránh những sự cố đáng tiếc không đáng có.
Ca dự thi của học sinh các trường Tiểu học
C1 thi từ 8h00 đến 8h30 từ STT 1 – STT 22
C2 thi từ 8h30 đến 9h00 từ STT 23 – STT 45
C3 thi từ 9h00 đến 9h30 từ STT 46 – STT 66
C4 thi từ 9h30 đến 10h00 từ STT 67 – STT 87
Ca dự thi của học sinh các trường THCS
C5 thi từ 10h00 đến 10h30 từ STT 1 – STT 15
C6 thi từ 10h30 đến 11h00 từ STT 16 – STT 31
DANH SÁCH HỌC SINH THAM DỰ KỲ THI
GIẢI TOÁN QUA INTERNET CẤP QUẬN
NĂM HỌC 2009 - 2010
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Trường TH |
SỐ ID |
Kết quả thi cấp quận |
Chữ ký |
|
Điểm |
Thời gian |
|||||||
1 |
Phan Anh Tú |
09/10/2003 |
1C |
Bế Văn Đàn |
|
|
|
|
2 |
Nguyễn Hoàng Thanh Lâm |
09/3/2002 |
2D |
Bế Văn Đàn |
|
|
|
|
3 |
Đặng Trần Hiếu |
13/7/2001 |
3C |
Bế Văn Đàn |
|
|
|
|
4 |
Trần Thu Trang |
09/11/2000 |
4E |
Bế Văn Đàn |
|
|
|
|
5 |
Đinh Quang Hiếu |
24/10/1999 |
5D |
Bế Văn Đàn |
|
|
|
|
6 |
Đỗ Ngọc Anh |
25/01/1999 |
5D |
Bế Văn Đàn |
|
|
|
|
7 |
Dương Tiến Thái |
07/6/1999 |
5B |
Bế Văn Đàn |
|
|
|
|
8 |
Phạm Hồng Ngọc |
26/1/1999 |
5B |
Kim Liên |
2019864 |
|
|
|
9 |
Thái Gia Bách |
25/8/1999 |
5B |
Kim Liên |
2019622 |
|
|
|
10 |
Đàm Trung Huy |
25/10/1999 |
5I |
Kim Liên |
2019958 |
|
|
|
11 |
Vương Thái Nam |
24/8/1999 |
5I |
Kim Liên |
2011784 |
|
|
|
12 |
Phạm Quang Nhật |
26/8/1999 |
5C |
Kim Liên |
333553 |
|
|
|
13 |
Vũ Mai Phương |
5/1/2000 |
4I |
Kim Liên |
2015119 |
|
|
|
14 |
Đoàn Anh Minh |
2/1/2000 |
4K |
Kim Liên |
1394810 |
|
|
|
15 |
Nguyễn Danh Tùng Dương |
4/1/2000 |
4K |
Kim Liên |
2015307 |
|
|
|
16 |
Phạm Quang Huy |
10/11/2001 |
3E |
Kim Liên |
824353 |
|
|
|
17 |
Vũ Quốc Trung |
3/5/2002 |
2N |
Kim Liên |
2031284 |
|
|
|
18 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
06/9/2001 |
3B |
Tam Khương |
|
|
|
|
19 |
Nguyễn Minh Quân |
25/1/2000 |
4G |
Cát Linh |
934726 |
|
|
|
20 |
Lê Đức Anh |
5/2/2003 |
1G |
Cát Linh |
1141111 |
|
|
|
21 |
Nguyễn Tuấn Trung |
1999 |
5C |
Văn Chương |
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Minh Hoàng |
2000 |
2E |
Văn Chương |
|
|
|
|
23 |
Ngô Ngọc Minh |
|
1A2 |
NTC |
|
|
|
|
24 |
Chu Việt Hoàng |
|
3G |
NTC |
|
|
|
|
25 |
Ngô Hải Long |
|
4H |
NTC |
|
|
|
|
26 |
Lê Trần Hoành |
|
4M |
NTC |
|
|
|
|
27 |
Phạm Hải Ngọc |
|
5D |
NTC |
|
|
|
|
28 |
Đỗ Tiến Thành |
|
5D |
NTC |
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Hồng Liên |
|
5D |
NTC |
|
|
|
|
30 |
Phó Khánh Vy |
14/04/2003 |
1B |
La Thành |
|
|
|
|
31 |
Quách Anh Tú |
30/07/2002 |
2A |
La Thành |
|
|
|
|
32 |
Lê Cẩm Tú |
07/03/2001 |
3B |
La Thành |
|
|
|
|
33 |
Mai Ngọc Anh |
11/12/2000 |
4A |
La Thành |
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Huy Hoàng |
20/06/1999 |
5A |
La Thành |
|
|
|
|
35 |
Đỗ Ngọc Ánh |
26/09/1999 |
5B |
La Thành |
|
|
|
|
36 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
21/02/1999 |
5B |
La Thành |
|
|
|
|
37 |
Lương Thanh Tùng |
15/06/2003 |
1A4 |
Láng Thượng |
1808633 |
|
|
|
38 |
Đỗ Hương Giang |
13/04/2002 |
2A3 |
Láng Thượng |
241522 |
|
|
|
39 |
Hoàng Đức Hà |
19/03/2001 |
3A3 |
Láng Thượng |
947444 |
|
|
|
40 |
Bùi Nguyễn Nhật Vy |
27/01/2000 |
4A4 |
Láng Thượng |
1168565 |
|
|
|
41 |
Phạm Thu Nga |
13/02/1999 |
5A3 |
Láng Thượng |
1924401 |
|
|
|
42 |
Nguyễn Minh Trí |
4/1/2002 |
2B |
Thịnh Hào |
|
|
|
|
43 |
Trần Bảo Hân |
27/3/2001 |
3C |
Thịnh Hào |
|
|
|
|
44 |
Nguyễn Khánh Linh |
12/1/2000 |
4A |
Thịnh Hào |
|
|
|
|
45 |
Cao Viết Minh Tùng |
09/01/1999 |
5A |
Thịnh Hào |
|
|
|
|
46 |
Phan Thanh Tùng |
15/06/2003 |
1D |
Lý Thường Kiệt |
2026430 |
|
|
|
47 |
Bùi Quốc Cương |
08/05/2002 |
2C |
Lý Thường Kiệt |
2026780 |
|
|
|
48 |
Nguyễn Huy Hoàng |
07/04/2001 |
3C |
Lý Thường Kiệt |
2027745 |
|
|
|
49 |
Nguyễn Quang Nam |
06/12/2000 |
4C |
Lý Thường Kiệt |
2022896 |
|
|
|
50 |
Phạm Phùng Hải |
16/10/1999 |
5A |
Lý Thường Kiệt |
419764 |
|
|
|
51 |
Phạm Quốc Hùng |
27/09/1999 |
5C |
Lý Thường Kiệt |
230482 |
|
|
|
52 |
Bùi Anh Vũ |
31/08/1999 |
5C |
Lý Thường Kiệt |
1497178 |
|
|
|
53 |
Bùi Quỳnh Chi |
25/4/2003 |
1A2 |
Thịnh Quang |
|
|
|
|
54 |
Nguyễn Hà Phương |
11/04/2002 |
2A1 |
Thịnh Quang |
|
|
|
|
55 |
Trịnh Minh Ngọc |
17/9/2001 |
3A1 |
Thịnh Quang |
|
|
|
|
56 |
Ngô Mạnh Trí |
21/12/2000 |
4A1 |
Thịnh Quang |
|
|
|
|
57 |
Nguyễn Ngọc Quang |
09/07/1999 |
5A1 |
Thịnh Quang |
|
|
|
|
58 |
Nguyễn Văn Dũng |
29/10/1999 |
5A2 |
Thịnh Quang |
|
|
|
|
59 |
Nguyễn Thu Hương |
14/8/1999 |
5A2 |
Thịnh Quang |
|
|
|
|
60 |
Nguyễn Công Thành |
30/3/2003 |
1E |
Thái Thịnh |
|
|
|
|
61 |
Nguyễn Thế Phúc Kháng |
6/8/2002 |
2E |
Thái Thịnh |
|
|
|
|
62 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
5/11/2001 |
3B |
Thái Thịnh |
|
|
|
|
63 |
Vũ Đức Duy Minh |
26/4/2000 |
4C |
Thái Thịnh |
|
|
|
|
64 |
Đỗ Phương Mai |
13/9/1999 |
5A |
Thái Thịnh |
|
|
|
|
65 |
Cao Tuấn Anh |
6/8/1999 |
5B |
Thái Thịnh |
|
|
|
|
66 |
Phạm Hữu Vĩnh |
25/2/1999 |
5C |
Thái Thịnh |
|
|
|
|
67 |
Phùng Hồng Thu |
27/8/2003 |
1A |
Kh Thượng |
1203574 |
|
|
|
68 |
Phan Trọng Hiếu |
19/7/2002 |
2E |
Kh Thượng |
2030395 |
|
|
|
69 |
Nguyễn Đỗ Tú Quyên |
19/9/2001 |
3A |
Kh Thượng |
2025569 |
|
|
|
70 |
Trần Thiều Quang |
17/8/2000 |
4A |
Kh Thượng |
183107 |
|
|
|
71 |
Đoàn Văn Phúc |
3/3/1999 |
5A |
Kh Thượng |
216207 |
|
|
|
72 |
Lê Đức Mạnh |
2/6/1999 |
5A |
Kh Thượng |
2025225 |
|
|
|
73 |
Trần Việt Hưng |
17/2/1999 |
5B |
Kh Thượng |
852801 |
|
|
|
74 |
Nguyễn Quốc Khải |
19/7/2003 |
1D |
Phương Mai |
|
|
|
|
75 |
Nguyễn Đại Thành Vinh |
13/4/2002 |
2C |
Phương Mai |
|
|
|
|
76 |
Nguyễn Dương Quỳnh Chi |
18/11/2001 |
3G |
Phương Mai |
|
|
|
|
77 |
Lý Đức Trung |
18/2/2000 |
4D |
Phương Mai |
|
|
|
|
78 |
Nguyễn Thanh Bình |
30/4/1999 |
5A |
Phương Mai |
|
|
|
|
79 |
Nguyễn Hồng Yến Nhi |
13/3/1999 |
5A |
Phương Mai |
|
|
|
|
80 |
Vũ Thảo Phương |
7/3/1999 |
5A |
Phương Mai |
|
|
|
|
81 |
Đặng Việt Tùng |
2003 |
1 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
82 |
Trần Công Việt An |
2001 |
3 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
83 |
Nguyễn Mạnh Khoa |
2000 |
4 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
84 |
Nguyễn Công Minh |
1999 |
5 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
85 |
Nguyễn Duy Khánh |
1999 |
5 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
86 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
1999 |
5 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
87 |
Đàm Nam Anh |
1999 |
5 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
Danh sách trên có 87 học sinh
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Trường THCS |
SỐ ID |
Kết quả thi cấp quận |
Chữ ký |
|
Điểm |
Thời gian |
|||||||
1 |
Trần Minh Nguyệt |
17/03/1995 |
9E |
Thái Thịnh |
6684 |
|
|
|
2 |
Hoàng Minh Luân |
27/03/1995 |
9E |
Thái Thịnh |
2023913 |
|
|
|
3 |
Nguyễn Hồng Đức |
3/10/1996 |
8E |
Thái Thịnh |
2022903 |
|
|
|
4 |
Phạm Hùng |
26/1/1998 |
6G |
Thái Thịnh |
2024146 |
|
|
|
5 |
Đặng Thục Minh Yến |
10/9/1998 |
6G |
Thái Thịnh |
2025804 |
|
|
|
6 |
Lê Thái Thuỳ Dung |
12/01/1998 |
6G |
Thái Thịnh |
2028372 |
|
|
|
7 |
Nguyễn Hà Trang |
6/10/1998 |
6E |
Thái Thịnh |
2028428 |
|
|
|
8 |
Nguyễn Tiến Hùng |
18/6/1998 |
6E |
Thái Thịnh |
168431 |
|
|
|
9 |
Phan Minh Hà |
21/03/1998 |
6E |
Thái Thịnh |
2042247 |
|
|
|
10 |
Nguyễn Thành Nam |
09/03/1995 |
9A1 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
11 |
Trần Đức Tùng |
01/01/1995 |
9A1 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
12 |
Nguyễn Xuân Trường |
14/12/1995 |
9A4 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
13 |
Nguyễn Lan Chi |
11/06/1996 |
8A1 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
14 |
Lê Minh Đức |
22/06/1997 |
7A1 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
15 |
Lù Thục Anh |
05/02/1998 |
6A1 |
Tô Vĩnh Diện |
|
|
|
|
16 |
Phạm Phú Cường |
16/6/1998 |
6A2 |
NTT |
|
|
|
|
17 |
Trần Hà Linh |
6/5/1996 |
8A10 |
NTT |
|
|
|
|
18 |
Hoàng Anh Tuấn |
22/8/1996 |
8A10 |
NTT |
|
|
|
|
19 |
Phạm Lê Vũ |
3/2/1996 |
8A10 |
NTT |
|
|
|
|
20 |
Phan Huy Hoàng |
27/8/1996 |
8A10 |
NTT |
|
|
|
|
21 |
Tô Thái Hùng |
25/10/1996 |
8A10 |
NTT |
|
|
|
|
22 |
Ngô Minh Hương |
12/5/1995 |
9A8 |
NTT |
|
|
|
|
23 |
Đỗ Minh Tuấn |
22/1/1998 |
6A |
Kh Thượng |
|
|
|
|
24 |
Nguyễn Quang Minh |
4/1/1997 |
7G |
Kh Thượng |
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Thanh Sơn |
25/3/1996 |
8G |
Kh Thượng |
|
|
|
|
26 |
Lê Thị Phương Anh |
13/12/1995 |
9G |
Kh Thượng |
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Tiến Dũng |
20/1/1995 |
9G |
Kh Thượng |
|
|
|
|
28 |
Phạm Nguyên Vũ |
29/1/1995 |
9A |
Kh Thượng |
|
|
|
|
29 |
Hồ Ngọc Quân |
01/01/1998 |
6A1 |
Đống Đa |
|
|
|
|
30 |
Nông Bảo Duy Anh |
22/12/1997 |
7A1 |
Đống Đa |
|
|
|
|
31 |
Lê Triều Quý |
15/05/1996 |
8A1 |
Đống Đa |
|
|
|
|
Danh sách trên có 28 học sinh