Print (Ctrl+P)

PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỐNG ĐA: KỲ THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET CẤP QUẬN NĂM HỌC 2009 - 2010

Kỳ thi giải toán qua Internet năm học 2009-2010 sẽ được Phòng Giáo dục & Đào tạo Quận Đống Đa tổ chức vào thứ hai ngày 29/3/2010 tại trường tiểu học Cát Linh.

 

Giải toán qua mạng năm học 2009 - 2010

Chú ý :

-        Các học sinh đã dự thi cấp trường phải tự thi hết vòng 24 trước khi dự thi cấp Quận vòng 25.

-        Học sinh phải dự thi theo mã của Phòng GD&ĐT cấp khi vào phòng thi, nếu học sinh nào dự thi theo mã khác thì kết quả sẽ không được công nhận.

-        Học sinh dự thi có mặt tại TH Cát Linh (31 phố Cát Linh) trước giờ thi 15 phút.

-        Học sinh chỉ được thi 1 lần (Kể cả với những thí sinh đạt 0 điểm).

-        2 tiêu chí để đánh giá : điểm thi và thời gian làm bài thi của vòng thi đó. Trong đó điểm thi được xét là tiêu chí 1; trong trường hợp hai thí sinh có điểm thi bằng nhau sẽ xét tiếp đến tiêu chí 2 là thời gian làm bài.

-        Các học sinh được chọn tham dự thì thi cấp thành phố (vòng 30) sẽ phải tự thi tiếp hết vòng 29 trước khi tham dự vòng thi 30.

Phòng GD&ĐT đề nghị các trường thông báo những nội dung này tới từng học sinh dự thi để tránh những sự cố đáng tiếc không đáng có.

Ca dự thi của học sinh các trường Tiểu học

C1 thi từ 8h00 đến 8h30 từ STT 1 – STT 22

C2 thi từ 8h30 đến 9h00 từ STT 23 – STT 45

C3 thi từ 9h00 đến 9h30 từ STT 46 – STT 66

C4 thi từ 9h30 đến 10h00 từ STT 67 – STT 87

Ca dự thi của học sinh các trường THCS

C5 thi từ 10h00 đến 10h30 từ STT 1 – STT 15

C6 thi từ 10h30 đến 11h00 từ STT 16 – STT 31

 

DANH SÁCH HỌC SINH THAM DỰ KỲ THI

GIẢI TOÁN QUA INTERNET CẤP QUẬN

NĂM HỌC 2009 - 2010

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường TH

SỐ ID

Kết quả thi cấp quận

Chữ ký

Điểm

Thời gian

1         

Phan Anh Tú

09/10/2003

1C

Bế Văn Đàn

 

 

 

 

2         

Nguyễn Hoàng Thanh Lâm

09/3/2002

2D

Bế Văn Đàn

 

 

 

 

3         

Đặng Trần Hiếu

13/7/2001

3C

Bế Văn Đàn

 

 

 

 

4         

Trần Thu Trang

09/11/2000

4E

Bế Văn Đàn

 

 

 

 

5         

Đinh Quang Hiếu

24/10/1999

5D

Bế Văn Đàn

 

 

 

 

6         

Đỗ Ngọc Anh

25/01/1999

5D

Bế Văn Đàn

 

 

 

 

7         

Dương Tiến Thái

07/6/1999

5B

Bế Văn Đàn

 

 

 

 

8         

Phạm Hồng Ngọc

26/1/1999

5B

Kim Liên

2019864

 

 

 

9         

Thái Gia Bách

25/8/1999

5B

Kim Liên

2019622

 

 

 

10    

Đàm Trung Huy

25/10/1999

5I

Kim Liên

2019958

 

 

 

11    

Vương Thái Nam

24/8/1999

5I

Kim Liên

2011784

 

 

 

12    

Phạm Quang Nhật

26/8/1999

5C

Kim Liên

333553

 

 

 

13    

Vũ Mai Phương

5/1/2000

4I

Kim Liên

2015119

 

 

 

14    

Đoàn Anh Minh

2/1/2000

4K

Kim Liên

1394810

 

 

 

15    

Nguyễn Danh Tùng Dương

4/1/2000

4K

Kim Liên

2015307

 

 

 

16    

Phạm Quang Huy

10/11/2001

3E

Kim Liên

824353

 

 

 

17    

Vũ Quốc Trung

3/5/2002

2N

Kim Liên

2031284

 

 

 

18    

Nguyễn Thuỳ Linh

06/9/2001

3B

Tam Khương

 

 

 

 

19    

Nguyễn Minh Quân

25/1/2000

4G

Cát Linh

934726

 

 

 

20    

Lê Đức Anh

5/2/2003

1G

Cát Linh

1141111

 

 

 

21    

Nguyễn Tuấn Trung

1999

5C

Văn Chương

 

 

 

 

22    

Nguyễn Minh Hoàng

2000

2E

Văn Chương

 

 

 

 

23    

Ngô Ngọc Minh

 

1A2

NTC

 

 

 

 

24    

Chu Việt Hoàng

 

3G

NTC

 

 

 

 

25    

Ngô Hải Long

 

4H

NTC

 

 

 

 

26    

Lê Trần Hoành

 

4M

NTC

 

 

 

 

27    

Phạm Hải Ngọc

 

5D

NTC

 

 

 

 

28    

Đỗ Tiến Thành

 

5D

NTC

 

 

 

 

29    

Nguyễn Hồng Liên

 

5D

NTC

 

 

 

 

30    

Phó Khánh Vy

14/04/2003

1B

La Thành

 

 

 

 

31    

Quách Anh Tú

30/07/2002

2A

La Thành

 

 

 

 

32    

Lê Cẩm Tú

07/03/2001

3B

La Thành

 

 

 

 

33    

Mai Ngọc Anh

11/12/2000

4A

La Thành

 

 

 

 

34    

Nguyễn Huy Hoàng

20/06/1999

5A

La Thành

 

 

 

 

35    

Đỗ Ngọc Ánh

26/09/1999

5B

La Thành

 

 

 

 

36    

Nguyễn Thị Phương Thảo

21/02/1999

5B

La Thành

 

 

 

 

37    

Lương Thanh Tùng

15/06/2003

1A4

Láng Thượng

1808633

 

 

 

38    

Đỗ Hương Giang

13/04/2002

2A3

Láng Thượng

241522

 

 

 

39    

Hoàng Đức Hà

19/03/2001

3A3

Láng Thượng

947444

 

 

 

40    

Bùi Nguyễn Nhật Vy

27/01/2000

4A4

Láng Thượng

1168565

 

 

 

41    

Phạm Thu Nga

13/02/1999

5A3

Láng Thượng

1924401

 

 

 

42    

Nguyễn Minh Trí

4/1/2002

2B

Thịnh Hào

 

 

 

 

43    

Trần Bảo Hân

27/3/2001

3C

Thịnh Hào

 

 

 

 

44    

Nguyễn Khánh Linh

12/1/2000

4A

Thịnh Hào

 

 

 

 

45    

Cao Viết Minh Tùng

09/01/1999

5A

Thịnh Hào

 

 

 

 

46    

Phan Thanh Tùng

15/06/2003

1D

Lý Thường Kiệt

2026430

 

 

 

47    

Bùi Quốc Cương

08/05/2002

2C

Lý Thường Kiệt

2026780

 

 

 

48    

Nguyễn Huy Hoàng

07/04/2001

3C

Lý Thường Kiệt

2027745

 

 

 

49    

Nguyễn Quang Nam

06/12/2000

4C

Lý Thường Kiệt

2022896

 

 

 

50    

Phạm Phùng Hải

16/10/1999

5A

Lý Thường Kiệt

419764

 

 

 

51    

Phạm Quốc Hùng

27/09/1999

5C

Lý Thường Kiệt

230482

 

 

 

52    

Bùi Anh Vũ

31/08/1999

5C

Lý Thường Kiệt

1497178

 

 

 

53    

Bùi Quỳnh Chi

25/4/2003

1A2

Thịnh Quang

 

 

 

 

54    

Nguyễn Hà Phương

11/04/2002

2A1

Thịnh Quang

 

 

 

 

55    

Trịnh Minh Ngọc

17/9/2001

3A1

Thịnh Quang

 

 

 

 

56    

Ngô Mạnh Trí

21/12/2000

4A1

Thịnh Quang

 

 

 

 

57    

Nguyễn Ngọc Quang

09/07/1999

5A1

Thịnh Quang

 

 

 

 

58    

Nguyễn Văn Dũng

29/10/1999

5A2

Thịnh Quang

 

 

 

 

59    

Nguyễn Thu Hương

14/8/1999

5A2

Thịnh Quang

 

 

 

 

60    

Nguyễn Công Thành

30/3/2003

1E

Thái Thịnh

 

 

 

 

61    

Nguyễn Thế Phúc Kháng

6/8/2002

2E

Thái Thịnh

 

 

 

 

62    

Nguyễn Thị Thùy Dương

5/11/2001

3B

Thái Thịnh

 

 

 

 

63    

Vũ Đức Duy Minh

26/4/2000

4C

Thái Thịnh

 

 

 

 

64    

Đỗ Phương Mai

13/9/1999

5A

Thái Thịnh

 

 

 

 

65    

Cao Tuấn Anh

6/8/1999

5B

Thái Thịnh

 

 

 

 

66    

Phạm Hữu Vĩnh

25/2/1999

5C

Thái Thịnh

 

 

 

 

67    

Phùng Hồng Thu

27/8/2003

1A

Kh Thượng

1203574

 

 

 

68    

Phan Trọng Hiếu

19/7/2002

2E

Kh Thượng

2030395

 

 

 

69    

Nguyễn Đỗ Tú Quyên

19/9/2001

3A

Kh Thượng

2025569

 

 

 

70    

Trần Thiều Quang

17/8/2000

4A

Kh Thượng

183107

 

 

 

71    

Đoàn Văn Phúc

3/3/1999

5A

Kh Thượng

216207

 

 

 

72    

Lê Đức Mạnh

2/6/1999

5A

Kh Thượng

2025225

 

 

 

73    

Trần Việt Hưng

17/2/1999

5B

Kh Thượng

852801

 

 

 

74    

Nguyễn Quốc Khải

19/7/2003

1D

Phương Mai

 

 

 

 

75    

Nguyễn Đại Thành Vinh

13/4/2002

2C

Phương Mai

 

 

 

 

76    

Nguyễn Dương Quỳnh Chi

18/11/2001

3G

Phương Mai

 

 

 

 

77    

Lý Đức Trung

18/2/2000

4D

Phương Mai

 

 

 

 

78    

Nguyễn Thanh Bình

30/4/1999

5A

Phương Mai

 

 

 

 

79    

Nguyễn Hồng Yến Nhi

13/3/1999

5A

Phương Mai

 

 

 

 

80    

Vũ Thảo Phương

7/3/1999

5A

Phương Mai

 

 

 

 

81    

Đặng Việt Tùng

2003

1

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

82    

Trần Công Việt An

2001

3

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

83    

Nguyễn Mạnh Khoa

2000

4

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

84    

Nguyễn Công Minh

1999

5

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

85    

Nguyễn Duy Khánh

1999

5

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

86    

Nguyễn Hoàng Hiệp

1999

5

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

87    

Đàm Nam Anh

1999

5

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

Danh sách trên có 87 học sinh

     

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường THCS

SỐ ID

Kết quả thi cấp quận

Chữ ký

Điểm

Thời gian

1         

Trần Minh Nguyệt

17/03/1995

9E

Thái Thịnh

6684

 

 

 

2         

Hoàng Minh Luân

27/03/1995

9E

Thái Thịnh

2023913

 

 

 

3         

Nguyễn Hồng Đức

3/10/1996

8E

Thái Thịnh

2022903

 

 

 

4         

Phạm Hùng

26/1/1998

6G

Thái Thịnh

2024146

 

 

 

5         

Đặng Thục Minh Yến

10/9/1998

6G

Thái Thịnh

2025804

 

 

 

6         

Lê Thái Thuỳ Dung

12/01/1998

6G

Thái Thịnh

2028372

 

 

 

7         

Nguyễn Hà Trang

6/10/1998

6E

Thái Thịnh

2028428

 

 

 

8         

Nguyễn Tiến Hùng

18/6/1998

6E

Thái Thịnh

168431

 

 

 

9         

Phan Minh Hà

21/03/1998

6E

Thái Thịnh

2042247

 

 

 

10    

Nguyễn Thành Nam

09/03/1995

9A1

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

11    

Trần Đức Tùng

01/01/1995

9A1

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

12    

Nguyễn Xuân Trường

14/12/1995

9A4

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

13    

Nguyễn Lan Chi

11/06/1996

8A1

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

14    

Lê Minh Đức

22/06/1997

7A1

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

15    

Lù Thục Anh

05/02/1998

6A1

Tô Vĩnh Diện

 

 

 

 

16    

Phạm Phú Cường

16/6/1998

6A2

NTT

 

 

 

 

17    

Trần Hà Linh

6/5/1996

8A10

NTT

 

 

 

 

18    

Hoàng Anh Tuấn

22/8/1996

8A10

NTT

 

 

 

 

19    

Phạm Lê Vũ

3/2/1996

8A10

NTT

 

 

 

 

20    

Phan Huy Hoàng

27/8/1996

8A10

NTT

 

 

 

 

21    

Tô Thái Hùng

25/10/1996

8A10

NTT

 

 

 

 

22    

Ngô Minh Hương

12/5/1995

9A8

NTT

 

 

 

 

23    

Đỗ Minh Tuấn

22/1/1998

6A

Kh Thượng

 

 

 

 

24    

Nguyễn Quang Minh

4/1/1997

7G

Kh Thượng

 

 

 

 

25    

Nguyễn Thanh Sơn

25/3/1996

8G

Kh Thượng

 

 

 

 

26    

Lê Thị Phương Anh

13/12/1995

9G

Kh Thượng

 

 

 

 

27    

Nguyễn Tiến Dũng

20/1/1995

9G

Kh Thượng

 

 

 

 

28    

Phạm Nguyên Vũ

29/1/1995

9A

Kh Thượng

 

 

 

 

29    

Hồ Ngọc Quân

01/01/1998

6A1

Đống Đa

 

 

 

 

30    

Nông Bảo Duy Anh

22/12/1997

7A1

Đống Đa

 

 

 

 

31    

Lê Triều Quý

15/05/1996

8A1

Đống Đa

 

 

 

 

Danh sách trên có 28 học sinh

    


 

Trường
Văn phòng