Print (Ctrl+P)

Thi Tin học Trẻ năm học 2010-2011

Kính gửi BGH nhà trường Hội đồng đội quận Đống Đa gửi thông báo về thi Tin học Trẻ năm học 2010-2011 như sau: . - Học sinh dự thi đúng 7h30' ngày 13/4/2011 (thứ 4) có mặt tại trường TCKT Tin học Hà Nội - Estih 73 Nguyễn Chí Thanh Đống Đa Hà Nội. - Nhà trường cử cán bộ giáo viên đưa đón bảo đảm an toàn cho các học sinh dự thi. - Nếu có gì vướng mắc liên hệ trực tiếp với đ/c Cao Hương Mỹ SĐT 0983670914 hoặc đ/c Nguyễn Thu Hương SĐT 0979028686. -- Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Đống Đa Địa chỉ : Ngõ 5 Hoàng Tich Trí Email : pgd-dongda@hanoiedu.
vn

PHÒNG THI SỐ 1

KHỐI TIỂU HỌC

Số thứ tự 1 đến số 22

STT

Họ và Tên

Trường

Lớp

Ngày sinh

1

Nguyễn Thị Minh Châu

TH Trung Phụng

5A

27/3/2000

2

Nghiêm Công Toàn

TH Láng Thượng

5A1

10/6/2000

3

Lâm Thế Anh

TH Láng Thượng

4A3

8/12/2001

4

Bùi Nguyễn Nhật Vy

TH Láng Thượng

5A4

27/1/2000

5

Hoàng Sỹ Tùng

TH Láng Thượng

4A1

4/7/2001

6

Bùi Khánh Linh

TH Bế Văn Đàn

5B

21/1/2000

7

Lê Gia Hưng

TH Bế Văn Đàn

5G

17/5/2000

8

Nguyễn Đình Long

TH La Thành

5A

24/6/2000

9

Trần Vân Anh

TH La Thành

5A

8/6/2000

10

Nguyễn Ngọc Đức

TH La Thành

5A

21/10/2000

11

Cao Minh Thu An

TH La Thành

5A

29/10/2000

12

Nguyễn Ngọc Trâm

TH La Thành

5A

8/6/2000

13

Đào Minh Dũng

TH Nam Thành Công

5D

3/11/2000

14

Nguyễn Anh Đức

TH Nam Thành Công

5H

29/9/2000

14

Nguyễn Cẩm Tú

TH Nam Thành Công

5D

20/12/2000

15

Lưu Hoàng Nam

TH Nam Thành Công

5E

23/7/2000

16

Đỗ Tuấn Minh

TH Nam Thành Công

5H

20/1/12000

17

Nguyễn Hoàng Sơn

TH Lý Thường Kiệt

5C

21/7/2000

18

Trần Thảo Anh

TH Lý Thường Kiệt

5D

30/1/2000

19

Nguyễn Quang Nam

TH Lý Thường Kiệt

5C

06/12/2000

20

Lê Mạnh Hùng

TH Lý Thường Kiệt

5C

20/3/2000

21

Nguyễn Đặng Nhật Anh

TH Cát Linh

5G

8/6/2000

22

Phan Thuỳ Linh

TH Cát Linh

5D

18/1/2000

23

Nguyễn Đan Chi Mai

TH Cát Linh

5G

12/6/2000

 PHÒNG THI SỐ 2

KHỐI TIỂU HỌC

Số thứ tự 24 đến số 46

 

Stt

Họ và tên

Trường

Lớp

Ngày sinh

24

Vũ Phương Điệp

TH Cát Linh

5E

6/12/2000

25

Nguyễn Tuấn Phương

TH Cát Linh

5D

17/2/2000

26

Nguyễn Tuấn Hiếu

TH Thịnh Hào

5A

20/9/2000

27

Hàn Thy Giang

TH Thịnh Hào

5A

01/08/2000

28

Nguyễn Phương Thanh

TH Thịnh Hào

5A

03/07/2000

29

Nguyễn Hoàng Nhật

TH Thịnh Hào

5B

09/02/2000

30

Nguyễn Công Huy

TH Thịnh Hào

5D

21/10/2000

31

Nguyễn Tiến Thành

TH Trung Tự

5B

22/3/2000

32

Phạm Minh Hoài

TH Trung Tự

5C

10/3/2000

33

Nguyễn Hoài Giang

TH Trung Tự

5D

26/2/2000

34

Ngô Quỳnh Trang

TH Trung Tự

5G

06/01/2000

35

Nguyễn Thùy Trang

TH Trung Tự

5G

18/1/2000

36

Nguyễn Diệu Linh

TH Kim Liên

5B

22/12/2000

37

Nghiêm Ánh Ngọc

TH Kim Liên

5A

26/6/2000

38

Đào Minh Sơn

TH Kim Liên

5C

7/2/2000

39

Hoàng Mai Thu Uyên

TH Kim Liên

5H

8/4/2000

40

Trịnh Quỳnh Nga

TH Kim Liên

5I

3/1/2000

41

Trần Nguyễn Phương Hà

TH Kim Liên

5G

21/10/2000

42

Đặng Đức Hoàng Nam

TH Kim Liên

5D

2/3/2000

43

Đoàn Quốc Kiệt

TH Văn Chương

5E

19/6/2000

44

Phạm Trà My

TH Văn Chương

5E

04/3/2000

45

Nguyễn Vinh Phúc

TH Văn Chương

5E

18/6/2000

46

Phạm Tú Khanh

TH Thịnh Quang

5A2

13/1/2000

  

PHÒNG THI SỐ 3

KHỐI TIỂU HỌC

Số thứ tự 47 đến số 73

Stt

Họ và tên

Trường

Lớp

Ngày sinh

47

Trần Minh Hạnh

TH Thịnh Quang

5A1

3/6/2000

48

Phạm Đức Mạnh

TH Thịnh Quang

5A1

5/1/2000

49

Nguyễn Tiến Dũng

TH Thịnh Quang

5A1

4/12/2000

50

Trần Minh Ngọc

TH Thịnh Quang

5A1

1/1/2000

51

Nguyễn Đạt Anh

TH Phương Mai

5D

5/2/2000

52

Nguyễn Trà My

TH Phương Mai

5E

25/6/2000

53

Nguyễn Nhật Ánh

TH Phương Mai

5D

5/1/2000

54

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

TH Tô Vĩnh Diện

5B

11/11/2000

55

Nguyễn Khánh Hòa

TH Tô Vĩnh Diện

5B

19/1/2000

56

Trương Hà Nguyên

TH Tô Vĩnh Diện

5B

5/1/2000

57

Vũ Thanh Thu

TH Tô Vĩnh Diện

5B

27/8/2000

58

Trần Thùy Anh

TH Tô Vĩnh Diện

5B

6/1/2000

59

Lê Ngọc Mai

TH Thái Thịnh

5E

19/2/2000

60

Nguyễn Phương Linh

TH Thái Thịnh

5D

26/4/2000

61

Lê Quý Dương

TH Thái Thịnh

5C

3/10/2000

62

Đoàn Xuân Huy Hoàng

TH Thái Thịnh

5D

6/3/2000

63

Ngô Bảo Anh

TH Thái Thịnh

5E

22/5/2000

64

Nguyễn Ngọc Diệp

TH Tam Khương

5B

27/5/2000

65

Nguyễn Phương Thảo

TH Tam Khương

5B

13/12/2000

66

Nguyễn Thị An

TH Tam Khương

5A

21/10/2000

67

Bùi Linh Trang

TH Tam Khương

4B

22/12/2000

68

Dương Danh Bảo

TH Tam Khương

5A

14/3/2000

69

Lương Quang Trường

TH Quang Trung

5A

4/2/2000

70

Trần Thuần Anh

TH Quang Trung

5B

10/7/2000

71

Nguyễn Ngọc Huyền

TH Khương Thượng

5A

19/4/2000

72

Nguyễn Kim Hương

TH Khương Thượng

5A

22/11/2000

73

Vũ Thị Vân Anh

TH Khương Thượng

5E

20/8/2000

 

 PHÒNG THI SỐ 4

KHỐI THCS

Từ số thứ tự 1 đến số 22

STT

Họ và tên

Trường

Lớp

Ngày sinh

1

Dương Đình Vương

THCS Trung Phụng

9A

18/3/1995

2

Lý Huy Hoàng

THCS Trung Phụng

9B

31/7/1996

3

Nguyễn Hữu Hùng

THCS Khương Thượng

9A

19/4/1996

4

Phạm Tiến Đạt

THCS Khương Thượng

9D

6/12/1996

5

Nguyễn Anh Đức

THCS Khương Thượng

9A

9/5/1996

6

Trần Minh Anh

THCS Khương Thượng

9A

14/10/1996

7

Đặng Mỹ Linh

THCS Khương Thượng

9A

27/7/1996

8

Trần Đức Thiện

THCS Thịnh Quang

9Z

26/1/1996

9

Nguyễn Thị Dung

THCS Thịnh Quang

9Z

23/11/1996

10

Lê Vinh Hoa

THCS Thịnh Quang

8Z

8/12/1997

11

Lê Mai Anh Tuấn

THCS Thái Thịnh

8B

11/4/1997

12

Nguyễn Nam

THCS Thái Thịnh

9E

24/11/1996

13

Trần Tuấn Minh

THCS Thái Thịnh

8B

7/12/1997

14

Vũ Thu Hằng

THCS Thái Thịnh

9E

10/12/2996

15

Vũ Ngọc Mai

THCS Thái Thịnh

9B

19/10/1996

16

Hoàng Phương Thảo

THCS Huy Văn

8A

15/9/1997

17

Đặng Thị Thu Nga

THCS Huy Văn

8A

24/9/1997

18

Lê Minh Đức

THCS Tô Vĩnh Diện

8A1

22/6/1997

19

Lê Phương Anh

THCS Tô Vĩnh Diện

8A1

16/12/1997

20

Nguyễn Thanh Tung

THCS Lý Thường Kiệt

8A6

11/1/1998

21

Vũ Tùng Lâm

THCS Lý Thường Kiệt

8A3

30/6/1997

22

Nguyễn Hoa Trà

THCS Lý Thường Kiệt

8A1

7/4/1997

 

  PHÒNG THI SỐ 5

KHỐI THCS

Số thứ tự 23 đến số 43

Stt

Họ và Tên

Trường

Lớp

Ngày sinh

23

Tạ Thị Bích Huyền

THCS Lý Thường Kiệt

8A1

23/3/1997

24

Lương Tuấn Linh

THCS Đống Đa

8A1

3/11/1997

25

Nguyễn Tùng Lâm

THCS Đống Đa

8a3

4/8/1997

26

Nguyễn Mạnh Cường

THCS Đống Đa

8A12

29/7/1997

27

Lý Đặng Đức Long

THCS Đống Đa

8A9

13/5/1997

28

Trần Bình Minh

THCS Đống Đa

8A1

23/6/1997

29

Trần Minh Quân

THCS Bế Văn Đàn

8A1

2/12/1997

30

Nguyễn Thanh Tùng

THCS Bế Văn Đàn

8A1

3/9/1997

31

Võ Thùy Linh

THCS Bế Văn Đàn

8A1

1/9/1997

32

Lê Hồng Vân

THCS Tam Khương

8A2

4/2/1997

33

Nguyễn Thanh Thảo

THCS Tam Khương

8A2

1/4/1997

34

Hà Quang Huy

THCS Tam Khương

8A2

29/1/1997

35

Trần Hoàng Trung

THCS Tam Khương

8A2

4/10/1997

36

Nguyễn Khánh Dương

THCS Cát Linh

8A4

24/4/1997

37

Nguyễn Đức Long

THCS Cát Linh

8A4

23/9/1997

38

Nông Quốc Ân

THCS Láng Hạ

9A1

2/6/1996

39

Nguyễn Phương Dung

THCS Quang Trung

9A

27/12/1996

40

Nguyễn Việt Hưng

THCS Phương Mai

9E

20/03/1996

41

Lã Thanh Hải

THCS Láng Thượng

9A3

 

42

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

THCS Láng Thượng

8A1

14/1/1997

43

Trần Hoàng Dương

THCS Láng Thượng

8A1

2/11/1997

 PHÒNG THI SỐ 6

KHỐI THPT

Số thứ tự 1 đến số 10

STT

Họ và Tên

Trường

Lớp

Ngày sinh

1

Cao Việt Hoài Sơn

THPT Kim Liên

11A1

18/1/1994

2

Khúc Sơn Tùng

THPT Kim Liên

11A4

2/10/1994

3

Đoàn Anh Kiệt

THPT Kim Liên

11A11

2/12/1994

4

Trương Thành Đạt

THPT Kim Liên

11A2

19/4/1994

5

Nguyễn Việt Trung

THPT Kim Liên

11A1

31/12/1994

6

Lê Minh Quân

THPT Quang Trung

11A6

2/5/1994

7

Võ Hồng Phong

THPT Quang Trung

11A2

6/11/1994

8

Lê Hồng Nhung

THPT Quang Trung

11A5

28/8/1994

9

Đỗ Ngọc Hùng

THPT Quang Trung

11A1

18/9/1994

10

Nguyễn Trung

THPT Quang Trung

11A2

28/10/1994

 

 
Trường
Văn phòng