PHÒNG THI SỐ 1
KHỐI TIỂU HỌC
Số thứ tự 1 đến số 22
STT |
Họ và Tên |
Trường |
Lớp |
Ngày sinh |
1 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
TH Trung Phụng |
5A |
27/3/2000 |
2 |
Nghiêm Công Toàn |
TH Láng Thượng |
5A1 |
10/6/2000 |
3 |
Lâm Thế Anh |
TH Láng Thượng |
4A3 |
8/12/2001 |
4 |
Bùi Nguyễn Nhật Vy |
TH Láng Thượng |
5A4 |
27/1/2000 |
5 |
Hoàng Sỹ Tùng |
TH Láng Thượng |
4A1 |
4/7/2001 |
6 |
Bùi Khánh Linh |
TH Bế Văn Đàn |
5B |
21/1/2000 |
7 |
Lê Gia Hưng |
TH Bế Văn Đàn |
5G |
17/5/2000 |
8 |
Nguyễn Đình Long |
TH La Thành |
5A |
24/6/2000 |
9 |
Trần Vân Anh |
TH La Thành |
5A |
8/6/2000 |
10 |
Nguyễn Ngọc Đức |
TH La Thành |
5A |
21/10/2000 |
11 |
Cao Minh Thu An |
TH La Thành |
5A |
29/10/2000 |
12 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
TH La Thành |
5A |
8/6/2000 |
13 |
Đào Minh Dũng |
TH Nam Thành Công |
5D |
3/11/2000 |
14 |
Nguyễn Anh Đức |
TH Nam Thành Công |
5H |
29/9/2000 |
14 |
Nguyễn Cẩm Tú |
TH Nam Thành Công |
5D |
20/12/2000 |
15 |
Lưu Hoàng Nam |
TH Nam Thành Công |
5E |
23/7/2000 |
16 |
Đỗ Tuấn Minh |
TH Nam Thành Công |
5H |
20/1/12000 |
17 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
TH Lý Thường Kiệt |
5C |
21/7/2000 |
18 |
Trần Thảo Anh |
TH Lý Thường Kiệt |
5D |
30/1/2000 |
19 |
Nguyễn Quang Nam |
TH Lý Thường Kiệt |
5C |
06/12/2000 |
20 |
Lê Mạnh Hùng |
TH Lý Thường Kiệt |
5C |
20/3/2000 |
21 |
Nguyễn Đặng Nhật Anh |
TH Cát Linh |
5G |
8/6/2000 |
22 |
Phan Thuỳ Linh |
TH Cát Linh |
5D |
18/1/2000 |
23 |
Nguyễn Đan Chi Mai |
TH Cát Linh |
5G |
12/6/2000 |
PHÒNG THI SỐ 2
KHỐI TIỂU HỌC
Số thứ tự 24 đến số 46
Stt |
Họ và tên |
Trường |
Lớp |
Ngày sinh |
24 |
Vũ Phương Điệp |
TH Cát Linh |
5E |
6/12/2000 |
25 |
Nguyễn Tuấn Phương |
TH Cát Linh |
5D |
17/2/2000 |
26 |
Nguyễn Tuấn Hiếu |
TH Thịnh Hào |
5A |
20/9/2000 |
27 |
Hàn Thy Giang |
TH Thịnh Hào |
5A |
01/08/2000 |
28 |
Nguyễn Phương Thanh |
TH Thịnh Hào |
5A |
03/07/2000 |
29 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
TH Thịnh Hào |
5B |
09/02/2000 |
30 |
Nguyễn Công Huy |
TH Thịnh Hào |
5D |
21/10/2000 |
31 |
Nguyễn Tiến Thành |
TH Trung Tự |
5B |
22/3/2000 |
32 |
Phạm Minh Hoài |
TH Trung Tự |
5C |
10/3/2000 |
33 |
Nguyễn Hoài Giang |
TH Trung Tự |
5D |
26/2/2000 |
34 |
Ngô Quỳnh Trang |
TH Trung Tự |
5G |
06/01/2000 |
35 |
Nguyễn Thùy Trang |
TH Trung Tự |
5G |
18/1/2000 |
36 |
Nguyễn Diệu Linh |
TH Kim Liên |
5B |
22/12/2000 |
37 |
Nghiêm Ánh Ngọc |
TH Kim Liên |
5A |
26/6/2000 |
38 |
Đào Minh Sơn |
TH Kim Liên |
5C |
7/2/2000 |
39 |
Hoàng Mai Thu Uyên |
TH Kim Liên |
5H |
8/4/2000 |
40 |
Trịnh Quỳnh Nga |
TH Kim Liên |
5I |
3/1/2000 |
41 |
Trần Nguyễn Phương Hà |
TH Kim Liên |
5G |
21/10/2000 |
42 |
Đặng Đức Hoàng Nam |
TH Kim Liên |
5D |
2/3/2000 |
43 |
Đoàn Quốc Kiệt |
TH Văn Chương |
5E |
19/6/2000 |
44 |
Phạm Trà My |
TH Văn Chương |
5E |
04/3/2000 |
45 |
Nguyễn Vinh Phúc |
TH Văn Chương |
5E |
18/6/2000 |
46 |
Phạm Tú Khanh |
TH Thịnh Quang |
5A2 |
13/1/2000 |
PHÒNG THI SỐ 3
KHỐI TIỂU HỌC
Số thứ tự 47 đến số 73
Stt |
Họ và tên |
Trường |
Lớp |
Ngày sinh |
47 |
Trần Minh Hạnh |
TH Thịnh Quang |
5A1 |
3/6/2000 |
48 |
Phạm Đức Mạnh |
TH Thịnh Quang |
5A1 |
5/1/2000 |
49 |
Nguyễn Tiến Dũng |
TH Thịnh Quang |
5A1 |
4/12/2000 |
50 |
Trần Minh Ngọc |
TH Thịnh Quang |
5A1 |
1/1/2000 |
51 |
Nguyễn Đạt Anh |
TH Phương Mai |
5D |
5/2/2000 |
52 |
Nguyễn Trà My |
TH Phương Mai |
5E |
25/6/2000 |
53 |
Nguyễn Nhật Ánh |
TH Phương Mai |
5D |
5/1/2000 |
54 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
TH Tô Vĩnh Diện |
5B |
11/11/2000 |
55 |
Nguyễn Khánh Hòa |
TH Tô Vĩnh Diện |
5B |
19/1/2000 |
56 |
Trương Hà Nguyên |
TH Tô Vĩnh Diện |
5B |
5/1/2000 |
57 |
Vũ Thanh Thu |
TH Tô Vĩnh Diện |
5B |
27/8/2000 |
58 |
Trần Thùy Anh |
TH Tô Vĩnh Diện |
5B |
6/1/2000 |
59 |
Lê Ngọc Mai |
TH Thái Thịnh |
5E |
19/2/2000 |
60 |
Nguyễn Phương Linh |
TH Thái Thịnh |
5D |
26/4/2000 |
61 |
Lê Quý Dương |
TH Thái Thịnh |
5C |
3/10/2000 |
62 |
Đoàn Xuân Huy Hoàng |
TH Thái Thịnh |
5D |
6/3/2000 |
63 |
Ngô Bảo Anh |
TH Thái Thịnh |
5E |
22/5/2000 |
64 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
TH Tam Khương |
5B |
27/5/2000 |
65 |
Nguyễn Phương Thảo |
TH Tam Khương |
5B |
13/12/2000 |
66 |
Nguyễn Thị An |
TH Tam Khương |
5A |
21/10/2000 |
67 |
Bùi Linh Trang |
TH Tam Khương |
4B |
22/12/2000 |
68 |
Dương Danh Bảo |
TH Tam Khương |
5A |
14/3/2000 |
69 |
Lương Quang Trường |
TH Quang Trung |
5A |
4/2/2000 |
70 |
Trần Thuần Anh |
TH Quang Trung |
5B |
10/7/2000 |
71 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
TH Khương Thượng |
5A |
19/4/2000 |
72 |
Nguyễn Kim Hương |
TH Khương Thượng |
5A |
22/11/2000 |
73 |
Vũ Thị Vân Anh |
TH Khương Thượng |
5E |
20/8/2000 |
PHÒNG THI SỐ 4
KHỐI THCS
Từ số thứ tự 1 đến số 22
STT |
Họ và tên |
Trường |
Lớp |
Ngày sinh |
1 |
Dương Đình Vương |
THCS Trung Phụng |
9A |
18/3/1995 |
2 |
Lý Huy Hoàng |
THCS Trung Phụng |
9B |
31/7/1996 |
3 |
Nguyễn Hữu Hùng |
THCS Khương Thượng |
9A |
19/4/1996 |
4 |
Phạm Tiến Đạt |
THCS Khương Thượng |
9D |
6/12/1996 |
5 |
Nguyễn Anh Đức |
THCS Khương Thượng |
9A |
9/5/1996 |
6 |
Trần Minh Anh |
THCS Khương Thượng |
9A |
14/10/1996 |
7 |
Đặng Mỹ Linh |
THCS Khương Thượng |
9A |
27/7/1996 |
8 |
Trần Đức Thiện |
THCS Thịnh Quang |
9Z |
26/1/1996 |
9 |
Nguyễn Thị Dung |
THCS Thịnh Quang |
9Z |
23/11/1996 |
10 |
Lê Vinh Hoa |
THCS Thịnh Quang |
8Z |
8/12/1997 |
11 |
Lê Mai Anh Tuấn |
THCS Thái Thịnh |
8B |
11/4/1997 |
12 |
Nguyễn Nam |
THCS Thái Thịnh |
9E |
24/11/1996 |
13 |
Trần Tuấn Minh |
THCS Thái Thịnh |
8B |
7/12/1997 |
14 |
Vũ Thu Hằng |
THCS Thái Thịnh |
9E |
10/12/2996 |
15 |
Vũ Ngọc Mai |
THCS Thái Thịnh |
9B |
19/10/1996 |
16 |
Hoàng Phương Thảo |
THCS Huy Văn |
8A |
15/9/1997 |
17 |
Đặng Thị Thu Nga |
THCS Huy Văn |
8A |
24/9/1997 |
18 |
Lê Minh Đức |
THCS Tô Vĩnh Diện |
8A1 |
22/6/1997 |
19 |
Lê Phương Anh |
THCS Tô Vĩnh Diện |
8A1 |
16/12/1997 |
20 |
Nguyễn Thanh Tung |
THCS Lý Thường Kiệt |
8A6 |
11/1/1998 |
21 |
Vũ Tùng Lâm |
THCS Lý Thường Kiệt |
8A3 |
30/6/1997 |
22 |
Nguyễn Hoa Trà |
THCS Lý Thường Kiệt |
8A1 |
7/4/1997 |
PHÒNG THI SỐ 5
KHỐI THCS
Số thứ tự 23 đến số 43
Stt |
Họ và Tên |
Trường |
Lớp |
Ngày sinh |
23 |
Tạ Thị Bích Huyền |
THCS Lý Thường Kiệt |
8A1 |
23/3/1997 |
24 |
Lương Tuấn Linh |
THCS Đống Đa |
8A1 |
3/11/1997 |
25 |
Nguyễn Tùng Lâm |
THCS Đống Đa |
8a3 |
4/8/1997 |
26 |
Nguyễn Mạnh Cường |
THCS Đống Đa |
8A12 |
29/7/1997 |
27 |
Lý Đặng Đức Long |
THCS Đống Đa |
8A9 |
13/5/1997 |
28 |
Trần Bình Minh |
THCS Đống Đa |
8A1 |
23/6/1997 |
29 |
Trần Minh Quân |
THCS Bế Văn Đàn |
8A1 |
2/12/1997 |
30 |
Nguyễn Thanh Tùng |
THCS Bế Văn Đàn |
8A1 |
3/9/1997 |
31 |
Võ Thùy Linh |
THCS Bế Văn Đàn |
8A1 |
1/9/1997 |
32 |
Lê Hồng Vân |
THCS Tam Khương |
8A2 |
4/2/1997 |
33 |
Nguyễn Thanh Thảo |
THCS Tam Khương |
8A2 |
1/4/1997 |
34 |
Hà Quang Huy |
THCS Tam Khương |
8A2 |
29/1/1997 |
35 |
Trần Hoàng Trung |
THCS Tam Khương |
8A2 |
4/10/1997 |
36 |
Nguyễn Khánh Dương |
THCS Cát Linh |
8A4 |
24/4/1997 |
37 |
Nguyễn Đức Long |
THCS Cát Linh |
8A4 |
23/9/1997 |
38 |
Nông Quốc Ân |
THCS Láng Hạ |
9A1 |
2/6/1996 |
39 |
Nguyễn Phương Dung |
THCS Quang Trung |
9A |
27/12/1996 |
40 |
Nguyễn Việt Hưng |
THCS Phương Mai |
9E |
20/03/1996 |
41 |
Lã Thanh Hải |
THCS Láng Thượng |
9A3 |
|
42 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
THCS Láng Thượng |
8A1 |
14/1/1997 |
43 |
Trần Hoàng Dương |
THCS Láng Thượng |
8A1 |
2/11/1997 |
PHÒNG THI SỐ 6
KHỐI THPT
Số thứ tự 1 đến số 10
STT |
Họ và Tên |
Trường |
Lớp |
Ngày sinh |
1 |
Cao Việt Hoài Sơn |
THPT Kim Liên |
11A1 |
18/1/1994 |
2 |
Khúc Sơn Tùng |
THPT Kim Liên |
11A4 |
2/10/1994 |
3 |
Đoàn Anh Kiệt |
THPT Kim Liên |
11A11 |
2/12/1994 |
4 |
Trương Thành Đạt |
THPT Kim Liên |
11A2 |
19/4/1994 |
5 |
Nguyễn Việt Trung |
THPT Kim Liên |
11A1 |
31/12/1994 |
6 |
Lê Minh Quân |
THPT Quang Trung |
11A6 |
2/5/1994 |
7 |
Võ Hồng Phong |
THPT Quang Trung |
11A2 |
6/11/1994 |
8 |
Lê Hồng Nhung |
THPT Quang Trung |
11A5 |
28/8/1994 |
9 |
Đỗ Ngọc Hùng |
THPT Quang Trung |
11A1 |
18/9/1994 |
10 |
Nguyễn Trung |
THPT Quang Trung |
11A2 |
28/10/1994 |