Kính gửi các bậc phụ huynh!
Để chuẩn bị tốt cho ngày tựu trường của các con học sinh khối 1, nhà trường công bố danh sách học sinh lớp 1 năm học 2015 – 2016 như sau:
Học sinh lớp 1A:
UBND QUẬN ĐỐNG ĐA |
DANH SÁCH LỚP 1A NĂM HỌC 2015-2016 |
||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC CÁT LINH |
Giáo viên chủ nhiệm: Đào Thu Trang - SĐT:
0934610866 |
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, cụm theo hộ khẩu) |
|
1 |
11 |
Vương Quốc |
Anh |
04/11/2009 |
|
Phạm Thị Dẻo |
240635766 |
Số 11 ngõ Nguyễn Thái Học-Cát Linh |
|
2 |
58 |
Nguyễn Bình Châu |
Anh |
10/06/2009 |
x |
Nguyễn Thanh Bình |
1056463 |
Số 68 -30 Đoàn Thị Điểm-QTG |
|
3 |
61 |
Nguyễn Huy |
Anh |
27/7/2009 |
|
Nguyễn Duy Phú |
956571 |
Số 209 Giảng Võ-Cát Linh |
|
4 |
121 |
Lâm Hiền Thục |
Anh |
22/3/2009 |
x |
Nguyễn Hữu Đào |
591949 |
Số 16 ngõ 35 Cát Linh-Đống Đa |
|
5 |
143 |
Đặng Ngọc |
Anh |
20/7/2009 |
x |
Đặng Anh Quân |
930654 |
Số 5 Đặng Trần Côn-Quốc Tử Giám |
|
6 |
194 |
Đào Minh |
Anh |
13/2/2009 |
x |
Đoàn Thị Thoan |
1647901 |
Số 41 ngõ 74-An Trạch-Quốc Tử Giám |
|
7 |
229 |
Hoàng Đức |
Anh |
15/12/2009 |
|
Hoàng Trọng Tuấn |
240696075 |
P511 I2 TT In Tiến Bộ-Cát Linh |
|
8 |
9 |
Đố Hoàng Thái |
Bảo |
08/06/2009 |
|
Đỗ Hoàng Lâm |
240249538 |
Số 16 ngách 4 ngõ Anh Trạch 2 |
|
9 |
83 |
Nguyễn Trọng |
Bảo |
08/05/2009 |
|
Lê Thị Mai |
039554 |
Số 73 ngõ 35 Cát Linh- Đống Đa |
|
10 |
199 |
Võ Bảo |
Châu |
19/8/2009 |
x |
Hoàng Văn Thái |
430302 |
Số 11 An Trạch-Bích Câu-QTG |
|
11 |
20 |
Lê Hà |
Chi |
17/7/2009 |
x |
Lê Tiến |
240390711 |
Số 51 ngõ An trạch II-Quốc Tử Giám |
|
12 |
51 |
Đào Đăng |
Duy |
27/3/2009 |
|
Nguyễn Viết Định |
240143347 |
P311 tầng 3_30B Đoàn Thị Điểm |
|
13 |
237 |
Vũ Ánh |
Dương |
05/09/2009 |
x |
Vũ Kim Diệp |
240697776 |
32 Phan Văn Trị-Quốc Tử Giám |
|
14 |
95 |
Tống Đức |
Đạt |
07/04/2009 |
|
Tống Đức Dũng |
240144573 |
Số 19 ngõ 35/46 Cát Linh-Đống Đa |
|
15 |
96 |
Hoa Hoàng |
Giang |
12/01/2009 |
|
Hoa Hoàng Nhật |
808292 |
Số 41 ngõ An Trạch I-Quốc Tử Giám |
|
16 |
184 |
Đỗ Thanh |
Hằng |
15/4/2009 |
x |
Đỗ Thanh Bình |
240393240 |
Số 11 Giảng Võ-Cát Linh |
|
17 |
55 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
18/10/2009 |
x |
Nguyễn Tuấn Ngọc |
240394165 |
Số 29 ngõ 49 Cát Linh-Đống Đa |
|
18 |
81 |
Nguyễn Quang |
Huy |
06/05/2009 |
|
Nguyễn Trường Hân |
240531834 |
Số 46 Đặng Trần Côn-Quốc Tử Giám |
|
19 |
25 |
Bùi Lâm Thế |
Hưng |
01/10/2009 |
x |
Bùi Thế Vinh |
240036024 |
P3-27-B2 Cát Linh-Đống Đa |
|
20 |
67 |
Nguyễn Văn |
Khải |
08/08/2009 |
|
Nguyễn Văn Hoàn |
1029554 |
474A Đê La Thành-Cát Linh |
|
21 |
166 |
Vũ Vân |
Khánh |
27/7/2009 |
x |
Vũ Minh Đức |
240476957 |
Số 32 Tôn Đức Thắng-Cát Linh |
|
22 |
108 |
Bùi Ngọc |
Khoa |
19/8/2009 |
|
Đoàn Thị Thanh Thủy |
844782 |
Số 1 ngõ 20 Cát Linh-Đống Đa |
|
23 |
109 |
Trần Ngọc Minh |
Khuê |
29/12/2009 |
x |
Trần Ngọc Quang |
1082704 |
Số 30B Đoàn Thị Điểm-Quốc Tử Giám |
|
24 |
211 |
Nguyễn Phương |
Lan |
29/01/2009 |
x |
Chu Văn Đức |
240975282 |
Số 20 Hàng Cháo-Cát Linh |
|
25 |
10 |
Trương Ngọc |
Linh |
25/8/2009 |
x |
Trương Ngọc Vững |
001369 |
Số 38-Tôn Đức Thắng-Cát Linh |
|
26 |
22 |
Hoàng Hà |
Linh |
01/10/2009 |
x |
Lê Hồng Vân |
240516412 |
Số 76 Giảng Võ-Cát Linh |
|
27 |
26 |
Nguyễn Hà |
Linh |
01/09/2009 |
x |
Nguyễn Quang Sơn |
240757950 |
P2-04-30b Đoàn Thị Điểm-QTG |
|
28 |
168 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
28/5/2009 |
x |
Nguyễn Quốc Hiếu |
240018626 |
Số 11 Phan Văn Trị-QTG |
|
29 |
172 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
26/1/2009 |
x |
Nguyễn Văn Tuyến |
772391 |
Số 23/173 Giảng Võ-Cát Linh |
|
30 |
164 |
Nguyễn Thành Gia |
Long |
13/9/2009 |
|
Nguyễn Thành Minh |
241491262 |
Số 27B Cát Linh-Đống Đa |
|
31 |
53 |
Vũ Tiến |
Minh |
19/10/2009 |
|
Vũ Đình Tiến |
844367 |
Số 14b Giàng Võ-Cát Linh |
|
32 |
200 |
Nguyễn Đức |
Minh |
23/10/2009 |
|
Nguyễn Quốc Tuấn |
241499516 |
Số 8 ngõ 36-Giảng Võ-Cát Linh |
|
33 |
233 |
Đỗ Tuệ |
Minh |
09/09/2009 |
x |
Hoàng Thị Síu |
241701927 |
Số 11 ngõ 149 Giảng Võ-Cát Linh |
|
34 |
33 |
Vương Triệu Kiều |
My |
17/7/2009 |
x |
Vương Cát Dương |
875554 |
Số 12 An Trạch-Quốc Tử Giám |
|
35 |
191 |
Bùi Lê Khánh |
Nam |
19/4/2009 |
|
Bùi Tuấn Anh |
912691 |
13B2-T5-79 Bộ TLTT-Tổ 117- |
|
36 |
70 |
Vũ Minh |
Ngọc |
13/7/2009 |
x |
Vũ Xuân Hiển |
967501 |
Số 32 Ngõ 68 Đoàn Thị Điểm-QTG |
|
37 |
177 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
03/04/2009 |
x |
Nguyễn Giang Tuyên |
240182033 |
số 21 ngõ 19 Cát Linh - Đống Đa |
|
38 |
158 |
Trần Bảo |
Nguyên |
24/1/2009 |
|
Trần Văn Thoa |
190646 |
Số 51/23 Phan Phù Tiên-Cát Linh |
|
39 |
123 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
18/10/2009 |
x |
Nguyễn Thị Mai Anh |
240248742 |
Số 20 ngách 35/64 Cát Linh |
|
40 |
132 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Phát |
22/11/2009 |
|
Nguyễn Thị Thúy Hương |
240248712 |
Số 27/15A ngõ 33 Cát Linh |
|
41 |
16 |
Đinh Quang |
Phước |
11/12/2009 |
|
Phạm Thị Khuyên |
240076314 |
Số 49 ngõ 3 Phố Phan Phù Tiên |
|
42 |
92 |
Nguyễn Thọ Minh |
Quân |
10/12/2009 |
|
Nguyễn Thu Giang |
240181565 |
Số 6 Đặng Trần Côn-Quốc Tử Giám |
|
43 |
44 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
16/10/2009 |
|
Nguyễn Hồng Việt |
240517433 |
102 An Trạch -Cát Linh-Đống Đa |
|
44 |
77 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
07/02/2009 |
x |
Nguyễn Khánh Long |
982461 |
Số 6 ngõ Hàng Bột-Cát Linh |
|
45 |
119 |
Lê Gia |
Tiến |
06/08/2009 |
|
Lê Gia Chính |
240076237 |
SốA1-K40 Giảng Võ-Cát Linh |
|
46 |
19 |
Lê Anh |
Tuấn |
23/7/2008 |
|
Lê Văn Phong |
240532865 |
TT công ty tổng hợp cấp 1-62 Giảng Võ |
|
47 |
84 |
Vũ Minh |
Thành |
10/04/2009 |
|
Vũ Hồng Phong |
948766 |
Số 44TT 27B1 Ngõ 27 Cát Linh |
|
48 |
144 |
Vũ Hưng |
Thịnh |
09/10/2009 |
|
Vũ Mạnh Hà |
875250 |
Số 4 ngách 20/2 ngõ 20 Cát Linh |
|
49 |
27 |
Nguyễn Anh |
Thư |
05/03/2009 |
x |
Nguyễn Anh Tuấn |
827839 |
Số 20 ngõ 44-Giảng Võ-Cát Linh |
|
50 |
13 |
Chu Thùy |
Trang |
07/02/2009 |
x |
Chu Văn Dần |
|
Số 11 ngõ Nguyễn Thái Học-Cát Linh |
|
51 |
91 |
Nguyễn Minh |
Trang |
03/11/2009 |
x |
Nguyễn Công Minh |
885052 |
Số 10 ngõ 23 Phan Phù Tiên-Cát Linh |
|
52 |
48 |
Phạm Bảo |
Trâm |
02/08/2009 |
x |
Phạm Thanh Quang |
240698291 |
Số A15 Bãi Cát Linh-Cát Linh |
|
53 |
80 |
Phạm Minh |
Trí |
17/12/2009 |
|
Phạm Hoàng Chiến |
1082835 |
Số 64 Bích Câu- Quốc Tử Giám |
|
54 |
169 |
Nguyễn Quốc |
Trung |
28/5/2009 |
|
Nguyễn Quốc Hiếu |
240018626 |
Số 11 Phan Văn Trị- |
Học sinh lớp 1B:
UBND QUẬN ĐỐNG ĐA |
DANH SÁCH LỚP 1B NĂM HỌC 2015-2016 |
||||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Bùi Kim Huyền |
|||||||||
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, cụm theo hộ khẩu) |
|
1 |
140 |
Vũ Hải |
An |
16/3/2009 |
x |
Vũ Tiến Đạt |
241498745 |
Số 8 hẻm 39/9 ngõ An Trạch- |
|
2 |
242 |
Nguyễn Nhã Thái |
An |
28/11/2009 |
x |
Vũ Thị Lê |
081950 |
Số 30-Cát Linh-Đống Đa |
|
3 |
131 |
Nguyễn Thị Bình |
An |
15/12/2009 |
x |
Nguyễn Đình Hiểu |
240743586 |
P701A2 Đô Thị -Mỹ Đình 1 |
|
4 |
8 |
Nguyễn Phương |
Anh |
13/4/2009 |
x |
Nguyễn Văn Đức |
240391792 |
Số 11 Phan Phù Tiên |
|
5 |
30 |
Nguyễn Lê Mỹ |
Anh |
7/9/2009 |
x |
Nguyễn Lê Huy |
240476100 |
Số 119 An Trạch 2-QTG |
|
6 |
35 |
Bùi Hà |
Anh |
12/10/2009 |
x |
Bùi Mạnh Hà |
241068902 |
P508-I1-Hào Nam-Cát Linh |
|
7 |
56 |
Nguyễn Phương |
Anh |
24/11/2009 |
x |
Đào Thúy Nga |
240063029 |
Số 9A Cát linh |
|
8 |
72 |
Trần |
Anh |
21/10/2009 |
|
Trần Đức Trọng |
241498592 |
Số 11 ngõ 27 Cát Linh |
|
9 |
118 |
Đặng Bảo Quang |
Anh |
20/5/2009 |
|
Đặng Trường Sơn |
240079738 |
Số 3A-Giảng Võ-Cát Linh |
|
10 |
135 |
Nguyễn Trang |
Anh |
29/8/2009 |
x |
Nguyễn Duy Hải |
039489 |
P3-TT Xe đạp thống nhất- |
|
11 |
163 |
Trần Nguyễn Việt |
Anh |
25/11/2009 |
|
Nguyễn Hạnh Phúc |
812057 |
12 Bích Câu-Quốc Tử Giám |
|
12 |
221 |
Lê Thùy |
Anh |
27/5/2009 |
x |
Vũ Thị Sửu |
791949 |
16/18 Phan Văn Trị-QTG |
|
13 |
178 |
Đào Quang |
Anh |
09/09/2009 |
|
Phạm Thị Thìn |
000766 |
số 20 Phan Phù Tiên-Cát Linh |
|
14 |
125 |
Nguyễn Thiên |
Ban |
19/10/2009 |
|
Đỗ Thị Kim Oanh |
240476793 |
Số 5 ngõ 20 Cát Linh |
|
15 |
21 |
Lê Gia |
Bảo |
02/03/2009 |
|
Trần Khánh Vân |
240051648 |
Số 86 Giảng Võ-Cát Linh |
|
16 |
102 |
Nguyễn Đức Gia |
Bảo |
26/6/2009 |
|
Nguyễn Đức Tuấn |
1069418 |
Số 11 ngõ Nguyễn Thái Học |
|
17 |
12 |
Trần Kiến |
Bình |
05/09/2009 |
|
Trần Văn Sĩ |
240391621 |
Số 82 An Trạch 2-QTG |
|
18 |
187 |
Nguyễn Hồng Uyên |
Châu |
12/09/2009 |
x |
Nguyễn Hồng Kỳ |
883410 |
Số 515A1 Hào Nam |
|
19 |
88 |
Nguyễn Khánh |
Chi |
14/5/2009 |
x |
Nguyễn Quang Huy |
868948 |
Số 9 ngõ 189 Giảng Võ |
|
20 |
115 |
Nguyễn Trí |
Dũng |
21/10/2009 |
|
Nguyễn Thành Điệp |
240977120 |
Số 4 Tôn Đức Thắng |
|
21 |
139 |
Vũ Quang |
Đăng |
23/11/2009 |
|
Lê Hoồng Trang |
240473396 |
Số 2 ngõ 20 Cát Linh |
|
22 |
36 |
Lê Sơn |
Hải |
25/7/2009 |
|
Lê Minh Sơn |
240390735 |
Số 5 Phố Lý văn Phúc |
|
23 |
65 |
Nguyễn Bảo |
Hân |
18/9/2009 |
x |
Phạm Thị Sinh |
241316110 |
Số 1A Phan Văn Trị |
|
24 |
106 |
Lại Bảo |
Hân |
15-8-2009 |
x |
Nguyễn Thu Trang |
240758095 |
Số 101 Giảng Võ-Cát Linh |
|
25 |
161 |
Phạm Ngọc Bảo |
Hân |
15/10/2009 |
x |
Phạm Thị Kim Hường |
001278 |
Số 16 ngách 25B/30 ngõ |
|
26 |
215 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
Hiệp |
22/4/2009 |
|
Hoàng Thị Chi |
689852 |
TT Nhà máy xe đạp Thống Nhất- Cát Linh |
|
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, cụm theo hộ khẩu) |
|
27 |
75 |
Phan Minh |
Hiếu |
25/11/2009 |
|
Nguyễn Viết Sáng |
240698379 |
Số 8 ngõ 33/15B Cát Linh |
|
28 |
105 |
Hà Minh |
Hiếu |
08/03/2009 |
|
Nguyễn Ngọc Hùng |
509426 |
Số 5A ngõ An Trạch 2 Tổ 46-Quốc Tử Giám |
|
29 |
50 |
Nguyễn Minh |
Hùng |
07/05/2009 |
|
Nguyễn Khánh Ly |
828837 |
Số 98/35 Phố Cát Linh |
|
30 |
97 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
19/7/2009 |
|
Nguyễn T.Hồng Quyện |
503880 |
Tập thể in Tiến Bộ-Cát Linh |
|
31 |
133 |
Nguyễn Lê Nam |
Khánh |
06/11/2009 |
|
Nguyễn Văn Giáp |
569016 |
Tổ 16-TT 30B Đoàn Thị Điểm |
|
32 |
49 |
Lê Phương |
Linh |
04/10/2009 |
x |
Bùi Thị Phương Thảo |
940011 |
Số P506 I1 TT Hào Nam |
|
33 |
85 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
05/09/2009 |
x |
Nguyễn Văn Quý |
828105 |
Ngõ 40 Cát Linh-Đống Đa |
|
34 |
89 |
Lê Hoàng |
Linh |
14/9/2009 |
x |
Lê Xuân Trường |
956692 |
Số 10 ngách 31/1 Cát Linh |
|
35 |
212 |
Bùi Tường |
Linh |
04/09/2009 |
x |
Nguyễn Phương Thủy |
1069709 |
Số 16 ngõ 11 An Trạch |
|
36 |
159 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Mai |
01/12/2009 |
x |
Đào Quang Hân |
467710 |
Số 3 ngõ 21B Cát Linh-Đống Đa |
|
37 |
55 |
Ngô Đức |
Mạnh |
29/10/2009 |
|
Ngô Quang Trung |
909573 |
Số 46 ngõ 127 Hào Nam |
|
38 |
71 |
Trần Tiến |
Minh |
24/9/2009 |
|
Trần Hữu Thìn |
939616 |
Số 11 ngõ 27 Cát Linh |
|
39 |
99 |
Phạm Trà |
My |
13/12/2009 |
x |
Phạm Đăng Dũng |
240475789 |
Số 28 ngõ 129-Giảng Võ |
|
40 |
225 |
Nguyễn Bùi Kim |
Ngân |
26/3/2009 |
x |
Nguyễn Văn Kính |
016912 |
Số 59 Giảng Võ-Cát Linh |
|
41 |
131 |
Ngô Thái |
Nhi |
11/09/2009 |
x |
Ngô Duy Long |
240182523 |
Số 3 Giảng Võ-Cát Linh |
|
42 |
37 |
Nguyễn Thiện |
Nhu |
03/12/2009 |
x |
Nguyễn Hữu Phúc |
240182383 |
Số 33 Đoàn Thị Điểm |
|
43 |
240 |
Nguyễn Phạm Minh |
Như |
09/12/2009 |
x |
Nguyễn Minh Toàn |
240516803 |
Số 10 ngõ 20 Cát Linh |
|
44 |
110 |
Nguyễn Minh |
Phương |
17/11/2009 |
x |
Phạm T.Tuyết Mai |
847048 |
Số 78 Tôn Đức Thắng |
|
45 |
210 |
Nguyễn Chu Đức |
Quân |
03/08/2009 |
|
Chu Việt Hoa |
240036762 |
Số 46A ngõ 27B1-Cát Linh |
|
46 |
115 |
Ngô Mạnh |
Quân |
04/04/2009 |
|
Ngô Đắc Giang |
240695728 |
Số 2 hẻm 2/1/1 Vũ Thạnh |
|
47 |
134 |
Phạm Trúc |
Quỳnh |
05/08/2009 |
x |
Phạm Tuấn Anh |
240393971 |
Số 10 Trịnh Hoài Đức |
|
48 |
47 |
Nguyễn Nam |
Sơn |
03/01/2009 |
|
Nguyễn Hoàng Anh |
982513 |
Số 5 ngõ 32 Đặng Trần Côn |
|
49 |
23 |
Cao Phương |
Thảo |
10/09/2009 |
x |
Cao Phùng Giáp |
883783 |
Số 4 ngách 4 ngõ An Trach |
|
50 |
73 |
Dương Ngọc |
Thư |
23-7-2009 |
x |
Dương Huy Long |
240249677 |
Số 32 ngõ 129 Giảng Võ |
|
51 |
78 |
Đinh Anh |
Thư |
03/12/2009 |
x |
Đinh Như Long |
240473660 |
A9 tổ 29 Ô Chợ Dừa |
|
52 |
24 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
25/5/2009 |
|
Kiều Văn Kha |
240143425 |
Số 70 ngõ 25b Cát Linh |
|
53 |
234 |
Trịnh |
Vinh |
18/01/2009 |
|
Nguyễn Thị Xuyến |
020492 |
Số 4 ngõ 31/1 Cát Linh |
|
54 |
147 |
Nguyễn Tường |
Vy |
18/9/2009 |
x |
Nguyễn Quang Tuấn |
240976934 |
Số 14 ngõ 18 Phan Văn Trị |
Học sinh lớp 1C:
UBND QUẬN ĐỐNG ĐA |
DANH SÁCH LỚP 1C NĂM HỌC 2015-2016 |
||||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Lã Thị Thu Hằng |
|||||||||
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, cụm theo hộ khẩu) |
|
1 |
238 |
Vương Khánh |
An |
09/09/2004 |
x |
Vương Hùng Toàn |
240391705 |
Ngõ 59 Giảng Võ-Cát Linh |
|
2 |
15 |
Nguyễn Hiền |
Anh |
11/04/2009 |
x |
Nguyễn Chí Quyết |
240477034 |
Số 2 ngõ 23 Phan Phù Tiên-Cát Linh |
|
3 |
220 |
Đỗ Phương |
Anh |
18/6/2009 |
x |
Đỗ Trung Tuấn |
240052071 |
Số 129 An trạch II-QTG |
|
4 |
28 |
Lê Duy |
Anh |
09/06/2009 |
|
Lê Ngọc Trúc |
920892 |
19/53 Ngõ Thông Phong-QTG |
|
5 |
230 |
Nguyễn Phan |
Anh |
27/11/2009 |
|
Bùi Thị Yến |
833246 |
P322 nhà 5 tầng đơn nguyên 2-TT viện mỏ luyện kim |
|
6 |
40 |
Trử Gia |
Bảo |
26/11/2009 |
|
Đoàn Thị Tâm |
240976326 |
Số 25 ngõ 466 Đê La Thành |
|
7 |
112 |
Đỗ Gia |
Bảo |
08/10/2009 |
|
Đỗ Gia Hải |
957149 |
Số 8CD-Trịnh Hoài Đức |
|
8 |
122 |
Nguyễn Vũ Minh |
Châu |
11/07/2009 |
|
Nguyễn Thanh Thảo |
1074111 |
Số 24/11 ngõ 290 Kim Mã |
|
9 |
226 |
Nguyễn Linh |
Chi |
23/7/2009 |
x |
Nguyễn Hữu Triền |
138 |
16/48 ngõ 29 Vũ Thạnh |
|
10 |
114 |
Hoàng Quốc |
Dũng |
11/06/2009 |
|
Bùi Thị Thu Giang |
241498623 |
Số 11 ngõ 189/8-Giảng Võ |
|
11 |
109 |
Doãn Nhật |
Duy |
10/10/2009 |
|
Nguyễn Văn Bảo |
190038 |
32/13 ngõ Đền Tương Thuận |
|
12 |
107 |
Đinh Hoàng |
Dương |
24/11/2009 |
|
Đỗ Thị Tập |
385489 |
Số 62 Ngõ 158 Bạch Đằng |
|
13 |
174 |
Vũ Gia |
Hân |
16/4/2009 |
x |
Vũ Hoàng |
240051567 |
189 Giảng Võ - Cát Linh |
|
14 |
29 |
Nguyễn Hữu |
Hoàng |
12/07/2009 |
|
Trần Thị Huyền |
132859 |
27 tổ 17 ngõ 81/24 Nghĩa Đô |
|
15 |
32 |
Trần Gia |
Huy |
03/11/2009 |
|
Trần Thanh Hà |
240473406 |
112A2 Hào Nam-Ô Chợ Dừa |
|
16 |
53 |
Vũ Hoàng |
Huy |
15/10/2009 |
|
Vũ Minh Tuấn |
240348555 |
Cự Khoai-Thanh Oai-Hà Nội |
|
17 |
165 |
Nguyễn Phương |
Huyền |
29/7/2009 |
x |
Nguyễn Mạnh Linh |
240391084 |
Số 27B Cát Linh-Đống Đa |
|
18 |
59 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
26/10/2009 |
|
Nguyễn Mai Kiên |
240182632 |
Số 4 Trịnh Hoài Đức |
|
19 |
76 |
Nguyễn Minh |
Khôi |
14/5/2009 |
|
Nguyễn Minh Anh |
240181554 |
Số 8 ngách 149/4 Giảng Võ |
|
20 |
12 |
Nguyễn |
Lân |
03/06/2009 |
|
Nguyễn Thành Long |
828287 |
Số 8/10 ngõ Chiến Thắng |
|
21 |
120 |
Trần Bảo |
Linh |
01/09/2009 |
x |
Trần Ngọc Quý |
240390997 |
Số 5 Lý Văn Phúc-Cát linh |
|
22 |
124 |
Trần Thị Ngọc |
Linh |
10/11/2009 |
x |
Trần Ngọc Trường |
240533532 |
Số 153 ngõ An Trạch |
|
23 |
145 |
Trần Khánh |
Linh |
19/12/2009 |
x |
Lê Minh Phương |
240182274 |
Số 308 nhà A TT Viện
Dược liệu |
|
24 |
105 |
Hoàng Tú |
Linh |
07/01/2009 |
x |
Nguyễn TThanh Thủy |
240535918 |
6A TT Nhạc Viện Hà Nội |
|
25 |
112 |
Nguyễn Thảo |
Miên |
29/9/2009 |
x |
Nguyễn Viết Vượng |
240696027 |
Số 110 ngõ 169 Tây Sơn |
|
26 |
74 |
Đỗ Đức |
Minh |
26/6/2009 |
|
Trần Thị Tẹo |
190712 |
Số 62 Tôn Đức Thắng |
|
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ,cụm theo hộ khẩu) |
|
27 |
113 |
Chu Hà |
My |
02/06/2009 |
x |
Nguyễn Thu Trang |
241704249 |
Số 2/6 An Trạch I-QTG |
|
28 |
33 |
Hoàng Thị Tú |
Ngọc |
19/7/2009 |
|
Hoàng Văn Đạt |
560055127 |
Tổ 4 TT Trại Cau-Đồng
Hỷ |
|
29 |
43 |
Nguyễn Bích |
Ngọc |
08/04/2009 |
x |
Nguyễn trung Kiên |
956838 |
Số 70 ngõ 127 Hào Nam |
|
30 |
118 |
Nguyễn Khánh |
Ngọc |
16/5/2009 |
x |
Nguyễn Đình Trường |
240344860 |
P210 A2 Khu TT Hào Nam |
|
31 |
42 |
Nguyễn Đức |
Nguyên |
14/8/2009 |
|
Đặng Nguyên Đức |
805062 |
Tổ 40 Hào Nam-Ô Chợ Dừa |
|
32 |
56 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
26/2/2009 |
x |
Nguyễn Đức Khoái |
429464 |
202D3 TT Bộ NN |
|
33 |
218 |
Lê Đình |
Phong |
02/11/2009 |
|
Nguyễn Hồng Hạnh |
240636527 |
Số 35 ngách 35/2 Cát Linh |
|
34 |
43 |
Nguyễn Thái Lan |
Phương |
30/10/2009 |
x |
Nguyễn Thanh Hà |
240473514 |
Số 34 phố Cát Linh-Cát Linh |
|
35 |
179 |
Lê Hà |
Phương |
31/10/2009 |
x |
Nguyễn Văn Thái |
957198 |
Số 15 Cát Linh - Đống Đa |
|
36 |
110 |
Nguyễn Minh |
Phương |
16/2/2009 |
x |
Nguyễn Hoài Nam |
827060 |
Số 8 ngách 20/20 Vũ Thạch |
|
37 |
146 |
Chu Minh |
Quang |
18/11/2009 |
|
Chu Minh Tuấn Anh |
885429 |
11 Giảng Võ-Cát Linh |
|
38 |
63 |
Đỗ |
Quyên |
10/04/2009 |
x |
Nguyễn Xuân Linh |
240696280 |
Số 46 ngõ 35 Cát Linh |
|
39 |
219 |
Phạm Thị |
Quỳnh |
14/1/2009 |
x |
Nguyễn T Kim Thuyên |
893230 |
Số 17/2 An Trạch I-QTG |
|
40 |
126 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
24/6/2009 |
|
Nguyễn Thị Huyền Trang |
240391717 |
Số 76 Giảng Võ-Cát Linh |
|
41 |
25 |
Vũ Thanh |
Sơn |
11/08/2009 |
|
Vũ Anh Thư |
812186 |
139 Hào Nam- Ô Chợ Dừa |
|
42 |
59 |
Trần |
Thanh |
09/12/2009 |
|
Trần Ngà |
240018440 |
Nhà E căn hộ 124 Nhà
In |
|
43 |
117 |
Nguyễn Thạch |
Thảo |
28/4/2009 |
x |
Nguyễn Đồng Sơn |
1038728 |
Số 30 Cát Linh-Đống Đa |
|
44 |
108 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
20/1/2009 |
x |
Nguyễn Duy Dương |
240182580 |
Số 145A Tô Đức Thắng |
|
45 |
26 |
Trần Thu |
Thảo |
01/01/2009 |
x |
Trần Trung Kiên |
738501 |
63 Quốc Tử Giám |
|
46 |
101 |
Đỗ Minh |
Thư |
07/12/2009 |
x |
Nguyễn Đức Mộng |
163578 |
Số 492 Đê La Thành |
|
47 |
44 |
Trịnh Hiền |
Thư |
06/05/2009 |
|
Lê Thị hợp |
240096604 |
Số 3 ngách 29/16 Vũ Thạch |
|
48 |
116 |
Hoàng Ngọc |
Trang |
24/5/2009 |
x |
Hoàng Mạnh Hùng |
241116524 |
Số 27 ngõ Thổ Quan- |
|
49 |
66 |
Lê Bảo |
Uyên |
09/08/2009 |
x |
Đỗ Thị Thu Hoài |
240947052 |
Số 16 Phố Giảng Võ |
|
50 |
127 |
Hoàng Ngọc Bảo |
Uyên |
09/02/2009 |
x |
Hoàng Văn Hải |
240845111 |
Số 30B Cát Linh-Đống Đa |
|
51 |
67 |
Triệu Quang |
Vinh |
19/10/2009 |
|
Trần Thị Thơm |
240063834 |
Số 136 Tổ 40 Hào Nam |
|
52 |
111 |
Trần Anh |
Vũ |
03/02/2009 |
|
Đỗ Thị Hồng Quyên |
240619956 |
Tổ 24 Vĩnh Hung-Hoàng Mai |
|
53 |
148 |
Nguyễn Hà |
Vy |
12/10/2009 |
x |
Lại Thị Thúy Kiều |
241702931 |
105AI2 Hào Nam-Cát Linh |
Học sinh lớp 1D:
UBND QUẬN ĐỐNG ĐA |
DANH SÁCH LỚP 1D NĂM HỌC 2015-2016 |
||||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Khánh Thị Chiều |
|||||||||
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, |
|
1 |
54 |
Phan Diệp |
Anh |
06/12/2009 |
x |
Phạm Phương Chi |
240471701 |
Số 35 An Trạch-Quốc Tử Giám |
|
2 |
3 |
Dư Ngọc |
Anh |
11/08/2009 |
x |
Phạm Thị Ngọc |
240081544 |
Số 218 tầng 2 nhà E7 TT Quỳnh Mai |
|
3 |
75 |
Vũ Hiền |
Anh |
08/12/2009 |
x |
Vũ Văn Trung |
875952 |
Số 55 ngách 42 Ngõ Thông Phong |
|
4 |
94 |
Vương Gia |
Bách |
06/01/2009 |
|
Vương Việt Thắng |
240014639 |
13 dãy 7 tổ 45 Hoàng Mai |
|
5 |
96 |
Nguyễn Tiến |
Bách |
07/11/2009 |
|
Nguyễn Tiến Thành |
240096037 |
Ngõ 158/111 Ngọc Hà-Ba Đình |
|
6 |
20 |
Trịnh Gia |
Bảo |
24/10/2009 |
|
Nguyễn Đức Đào |
405960 |
Số 133 Trương Định-HBT |
|
7 |
103 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
12/09/2009 |
|
Nguyễn An Sơn |
240476936 |
Số 7 tổ 41 Ô Chợ Dừa-Đống Đa |
|
8 |
128 |
Phùng Thiên |
Bảo |
07/10/2009 |
|
Phùng Tân Tùng |
991523 |
Số 49 ngõ 127 Hào Nam- |
|
9 |
71 |
Trần Huy |
Cường |
12/08/2009 |
|
Trần Hùng Cường |
240683000 |
Cụm 3-Thọ Xuân-Đan Phượng |
|
10 |
107 |
Hoàng Mỹ |
Châu |
30/8/2009 |
x |
Hoàng Xuân Lộc |
811931 |
Số 323 Giảng Võ-Cát Linh |
|
11 |
216 |
Hàn Bảo |
Châu |
05/01/2009 |
x |
Hàn Tuấn Anh |
1037932 |
Số 38 Tôn Đức Thắng-Cát Linh |
|
12 |
124 |
Phạm Uyển |
Chi |
08/10/2009 |
x |
Phạm Việt Dũng |
241492903 |
Số 5 ngõ 152 Hào Nam-Ô Chợ Dừa |
|
13 |
183 |
Nguyễn Ngọc |
Duy |
12/08/2009 |
|
Trần Thanh Hà |
000649 |
Số 18 ngõ 31/35 Cát Linh |
|
14 |
93 |
Nguyễn Thái |
Dương |
18/2/2009 |
|
Vũ Thanh Minh |
241027911 |
Cụm 3 Vân Hà-Phúc Thọ |
|
15 |
24 |
Trần Ngọc Hồng |
Hà |
24/2/2009 |
x |
Trần Nam Thắng |
956813 |
Số 5 ngõ 127/56/2 Hào Nam |
|
16 |
35 |
Nguyễn Đức Nguyên |
Hãn |
07/09/2009 |
|
Nguyễn Đức Hiền |
240181004 |
Số 5 Trại Nhãn-Ô Chợ Dừa-Đ Đ |
|
17 |
100 |
Lưu Công |
Hậu |
27/4/2009 |
|
Lưu Quốc Hùng |
240268894 |
458 Đê La Thành-Ô Chợ Dừa-Đ Đ |
|
18 |
127 |
Nguyễn Lê Huy |
Hoàng |
31/8/2009 |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo |
240627352 |
TT Trường TC KTTW 1-Đông Ngạc |
|
19 |
4 |
Nguyễn Tiến |
Hưng |
08/08/2009 |
|
Nguyễn Văn Hảo |
017095 |
16 Lý văn Phúc-Cát Linh-Đống Đa |
|
20 |
17 |
Vũ Quốc |
Khánh |
11/05/2009 |
|
Dương Thị Thảo |
930600 |
Số 32 Phan Văn Tri-Quốc Tử Giám |
|
21 |
97 |
Ngô Đức |
Khánh |
28/12/2009 |
|
Trần Thu Hoài |
240518531 |
P207 khu C TT In Ngân Hàng |
|
22 |
126 |
Nguyễn Hằng |
Khánh |
08/10/2009 |
|
Nguyễn Khánh Duyên |
463752 |
P11 dãy C - 103 Đê La Thành |
|
23 |
130 |
Vũ Minh |
Khôi |
26/7/2009 |
|
Tạ Hương Giang |
241071034 |
P104A-B1 ngõ 27 Cát Linh |
|
24 |
141 |
Trần Mạnh Tuấn |
Khôi |
31/10/2009 |
|
Đỗ Phương Thảo |
240518529 |
Số 113 Giảng Võ-Cát Linh |
|
25 |
72 |
Ngô Đình Bảo |
Lâm |
16/9/2009 |
|
Ngô Thụy Sĩ |
240841232 |
Số 20 ngách 101/20 Hào Nam |
|
26 |
47 |
Nguyễn Hà |
Linh |
27/10/2009 |
x |
Nguyễn Hữu Thọ |
240471823 |
Số 80 ngõ 318 Đê La Thành |
|
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, |
|
27 |
73 |
Nguyễn Hà |
Linh |
18/5/2009 |
x |
Nguyễn Hoài Nam |
240075554 |
Số 4 ngõ 34 Hào Nam |
|
28 |
121 |
Nguyễn Quang |
Long |
07/11/2009 |
|
Nguyễn Đại Lợi |
0 số |
Số 39 ngõ 148 Mai Anh Tuấn |
|
29 |
22 |
Dương Hoàng |
Mai |
26/1/2009 |
x |
Hoàng Văn Công |
462150 |
Phòng 303 G2 Hào Nam |
|
30 |
186 |
Phạm Đăng |
Minh |
11/10/2009 |
|
Lương Thị Ngọc Tú |
240477636 |
Số 65 An Trạch I-Quốc Tử Giám |
|
31 |
222 |
Nguyễn Đức |
Minh |
26/4/2009 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hải |
240949060 |
Số 43 ngõ 35 Phố Cát Linh |
|
32 |
15 |
Lê Nguyễn Hà |
My |
26/10/2009 |
x |
Nguyễn Thị Ngân Hoa |
241047582 |
705-CT 4 Đơn Nguyên B-Trung Văn |
|
33 |
192 |
Lê Bảo |
Nam |
09/07/2009 |
|
Đỗ Thị Thùy |
240224197 |
Số 11 An Trạch I-Quốc Tử Giám |
|
34 |
11 |
Phạm Phương |
Nhàn |
29/3/2009 |
x |
Phạm Gia Bảo |
1029330 |
Số 11 hẻm 41/1 ngõ Thông Phong |
|
35 |
3 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
02/07/2009 |
x |
Nguyễn Văn Quân |
240392481 |
16 Lý văn Phúc-Cát Linh-Đống Đa |
|
36 |
18 |
Phạm Quỳnh |
Như |
11/05/2009 |
x |
Phạm Bá Dũng |
240302651 |
Phòng 204 G2 TT Ngân hàng |
|
37 |
62 |
Vũ Đức |
Phát |
19/1/2009 |
|
Vũ Tuấn Anh |
240392320 |
Số 12 Đoàn Thị Điểm |
|
38 |
74 |
Nguyễn Bá Minh |
Phong |
17/7/2009 |
|
Nguyễn Bá Việt |
240036993 |
Số 333 Đê La Thành |
|
39 |
83 |
Nguyễn Đình Lê |
Phong |
22/6/2009 |
|
Lê Bích Diệp |
240296240 |
Số 41 ngõ 8 Phố Bùi ngọc Dương |
|
40 |
2 |
Nguyễn mai |
Phương |
10/01/2009 |
x |
Nguyễn DĐức Dũng |
240044217 |
B11 lô 19 KĐT Mới Định Công |
|
41 |
124 |
Lê |
Phương |
13/2/2009 |
|
Lê Nam |
35621 |
14 A2 Tập thể Cơ khí chính xác |
|
42 |
36 |
Nguyễn Quang |
Tuân |
05/01/2009 |
|
Nguyễn Tiến Dũng |
241064823 |
Số 6 ngõ 81-Giảng Võ |
|
43 |
129 |
Vũ Minh |
Tuấn |
26/7/2009 |
|
Tạ Hương Giang |
241071034 |
P104A-B1 ngõ 27 Cát Linh |
|
44 |
127 |
Nguyễn Đức Anh |
Tùng |
30/9/2009 |
|
Nguyễn Đức Hoàn |
774759 |
TT ga Long Biên-Đồng Xuân |
|
45 |
106 |
Lê Hà |
Thu |
13/3/2009 |
x |
Vũ Thu Hà |
240516816 |
Phòng 102 nhà A5 Hào Nam |
|
46 |
61 |
Vũ Hương |
Trà |
23/7/2009 |
x |
Vũ Xuân Hòa |
240180970 |
P 511 nhà A2-ô Chợ Dừa |
|
47 |
69 |
Phạm Thu |
Trang |
11/05/2009 |
x |
Phạm Thái Cường |
240878233 |
Số 67 ngõ Thịnh Hao 1 |
|
48 |
125 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
04/02/2009 |
x |
Nguyễn Hà Sơn |
56783 |
18 A2 Tập thể Cơ khí chính xác |
|
49 |
193 |
Nguyễn Minh |
Trí |
13/12/2009 |
|
Nguyễn Mạnh Cường |
240480547 |
Số 2/27B1 Cát Linh |
|
50 |
95 |
Phạm minh |
Trí |
30-8-2009 |
|
Vũ Thị Minh Hằng |
241026079 |
97/84 Ngọc khánh-Ba Đình |
|
51 |
155 |
Đặng Đức |
Vinh |
05/01/2009 |
|
Đặng Văn Hảo |
913870 |
Số nhà 15 ngách 35/2 Cát Linh |
|
52 |
2 |
Nguyễn Yến |
Vy |
02/07/2009 |
x |
Nguyễn Văn Quân |
240392481 |
16 Lý Văn Phúc-Cát Linh |
|
53 |
34 |
Nguyễn Thị khánh |
Vy |
07/08/2009 |
x |
Nguyễn Ngọc Minh |
241316470 |
Số 16 ngõ 101/1 Hào Nam |
Học sinh lớp 1E:
UBND QUẬN ĐỐNG ĐA |
DANH SÁCH LỚP 1E NĂM HỌC 2015-2016 |
||||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Bùi Hồng Điệp |
|||||||||
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, |
|
1 |
60 |
Nguyễn Trần Phương |
Anh |
24/11/2009 |
x |
Nguyễn Công Trung |
240947957 |
Số 414 Nhà 30B Đoàn Thị Điểm |
|
2 |
82 |
Nguyễn Minh |
Anh |
18/9/2009 |
x |
Nguyễn Minh Phương |
240518340 |
Số 111 ngõ 21B Cát Linh |
|
3 |
176 |
Từ Minh |
Anh |
21/3/2009 |
x |
Đinh Thúy Nga |
1068946 |
số 17 ngõ 16 Trịnh Hoài Đức |
|
4 |
214 |
Trần Minh |
Anh |
10/04/2009 |
x |
Trần Nhật Huy |
240845417 |
104 Giảng Võ-Cát Linh |
|
5 |
8 |
Phùng Nguyễn Chí |
Anh |
02/11/2009 |
|
Dương Thị thúy |
809021 |
Số 29 ngách 34/68 Hoàng Cầu |
|
6 |
76 |
Vũ Hà |
Anh |
23/5/2009 |
x |
Vũ Đức Quang |
240257960 |
Số 34 ngõ 766 đường La Thành |
|
7 |
63 |
Phạm Quỳnh |
Anh |
05/04/2009 |
x |
Phạm Minh trí |
851951 |
10/22/575 Tổ 37 Cụm 6 Kim Mã |
|
8 |
51 |
Trần Minh |
Anh |
27/10/2009 |
x |
Trần Đức Nhuận |
240075422 |
Số 2 ngách 127/123 Hào Nam |
|
9 |
50 |
Nguyễn Xuân Nhật |
Anh |
13/6/2009 |
x |
Nguyễn Xuân Chiến |
241704666 |
Số 20 ngõ Thanh miến-Văn Miếu |
|
10 |
60 |
Nguyễn Quán |
Anh |
28/4/2009 |
|
Nguyễn Văn Thanh |
240296195 |
29 ngõ 536 Minh Khai-HBT |
|
11 |
17 |
Nguyễn Thu |
Anh |
18/10/2009 |
x |
Nguyễn Hoài Anh |
240371556 |
57 Lê Duẩn-Hoàn Kiếm |
|
12 |
57 |
Nguyễn Thùy |
Anh |
02/11/2009 |
x |
Nguyễn Thu Trang |
241492229 |
Số 21 Ngách 33/15A Cát Linh |
|
13 |
5 |
Nguỵ Hữu Hoàng |
Bách |
31/7/2009 |
|
Bùi Thị Mai Hoa |
240028030 |
Số 58 tổ 4-Tôn Đức Thắng |
|
14 |
156 |
Nguyễn Phạm Gia |
Bách |
12/05/2009 |
|
Phạm Thu Giang |
240975995 |
Số 4 ngõ 58 Giảng Võ |
|
15 |
4 |
Đỗ Chí |
Bách |
09/04/2009 |
|
Đỗ Quang Huy |
240079708 |
Số 6 ngõ 21 Quốc Tử Giám |
|
16 |
197 |
Hoàng Mạnh |
Cường |
22/10/2009 |
|
Nguyễn Thùy Linh |
240534462 |
Số 44 TT Quân Đội-An Trạch |
|
17 |
152 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Châu |
13/12/2009 |
x |
Nguyễn Hoàng Dương |
914584 |
Số 12 ngách 35/75 Ngõ
35 |
|
18 |
208 |
Nguyễn Yến |
Chi |
25/9/2009 |
x |
Trần Thị Tạ |
|
Số 19 ngách 29-An Trạch 1 |
|
19 |
91 |
Nguyễn Khánh |
Chi |
08/02/2009 |
x |
Nguyễn Thaành Nam |
241070854 |
Số 100 ngõ 318 Đê La Thành |
|
20 |
125 |
Vũ Bùi Khánh |
Chi |
01/02/2009 |
x |
Bùi Xuân Anh |
240480346 |
P501 I17 Láng Hạ-Đống Đa |
|
21 |
239 |
Trần Đỗ Việt |
Dũng |
18/10/2009 |
|
Trần Văn Trọng |
197000 |
27B1 Cát Linh-Đống Đa |
|
22 |
154 |
Nguyễn Trí |
Đức |
10/02/2009 |
|
Nguyễn Trí Liêm |
511800 |
Số 402-K1 Hào Nam-Cát Linh |
|
23 |
103 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
06/02/2009 |
x |
Nguyễn Quang Hưng |
955951 |
Số 28 ngõ 20 Cát Linh-Đống Đa |
|
24 |
14 |
Vương Quốc |
Hòa |
17/12/2009 |
|
Đinh Thị Phương Thảo |
241704985 |
Căn 2008 tòa GP
Building |
|
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, cụm theo hộ khẩu) |
|
25 |
18 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
13/5/2009 |
|
Nguyễn Việt Anh |
240036768 |
Số 107 nhà BTT Viện Dược Liệu-ngõ 35 Cát Linh |
|
26 |
48 |
Trần Minh |
Khang |
29/10/2009 |
|
Trần Thu Hằng |
240064452 |
Số 7 xóm 1 thanh Miến-HBT |
|
27 |
122 |
Trịnh An |
Khuê |
19/10/2009 |
x |
Trịnh Ngọc Anh |
797635 |
Số 5 ngõ 9-Giảng Võ-Cát Linh |
|
28 |
228 |
Nguyễn Thanh |
Lâm |
19/12/2009 |
|
Nguyễn Ngọc Linh |
240181920 |
Số 5 Lý Văn Phúc-Cát Linh |
|
29 |
6 |
Trương Kim |
Liên |
22/12/2009 |
x |
Trương Bích Ngọc |
240472087 |
Số 105 ngõ 16 Hoàng Cầu |
|
30 |
|
Phạm Đức |
Mạnh |
08/03/2009 |
|
Trần Thị Minh Phương |
241549178 |
29 phố Kim Mã-Ba Đình |
|
31 |
6 |
Trần Quang |
Minh |
06/04/2009 |
|
Trần Quốc Tuấn |
1039683 |
Số 112-Giảng Võ-Cát Linh |
|
32 |
28 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
Minh |
20/12/2009 |
|
Phạm Thị Duyên |
463083 |
Số 2ngõ 23 Cát Linh-Đống Đa |
|
33 |
185 |
Lê Quang |
Minh |
31/3/2009 |
|
Lê Thắng Lợi |
1074274 |
Số 21B ngõ 307- Giảng Võ |
|
34 |
130 |
Nguyễn Tuệ |
Minh |
18/1/2009 |
|
Nguyễn Bá Hạnh |
1027227 |
TT Viện Công Nghệ-Đông Ngạc |
|
35 |
160 |
Trần Hoàng |
Nam |
08/03/2009 |
|
Trần Anh Tuấn |
240144003 |
Phòng 305 tầng 3 nhà
A- |
|
36 |
23 |
Tạ Minh |
Nam |
05/11/2009 |
|
Tạ Anh Khoa |
240159254 |
Số 55 phố lãn Ông-Hoàn Kiếm |
|
37 |
1 |
Nguyễn Minh |
Phương |
23/5/2009 |
x |
Nguyễn Thị Diệu Hương |
241070785 |
58 Tôn Đức Thắng-Cát Linh |
|
38 |
19 |
Lê Minh |
Phương |
29/8/2009 |
x |
Nguyễn Thị kim Thu |
851540 |
Số 18 ngõ 1 Kim Mã-Ba Đình |
|
39 |
129 |
Trần Thị Hà |
Phương |
24/5/2009 |
x |
Trần Trung Đông |
984317 |
Trường Bồi dưỡng CB-Phúc Xá |
|
40 |
13 |
Lã Kinh |
Quốc |
21/9/2009 |
|
Lã Mạnh Cường |
611919 |
Số 61 Tổ 28 Phường Thanh Lương |
|
41 |
224 |
Hà Lê Thanh |
Sơn |
31/12/2009 |
|
Hà Quốc Hiệu |
753314 |
Số 59 Giảng Võ-Cát Linh |
|
42 |
16 |
Hoàng Đình Bảo |
Sơn |
19/2/2009 |
|
Hoàng Anh Khiển |
667851 |
TT Địa Chất 208/10 Nguyễn Văn Cừ |
|
43 |
1 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
01/11/2009 |
|
Nguyễn Vân Anh |
240148351 |
96 A Định Công tầng 04
|
|
44 |
41 |
Nguyễn Mạnh |
Tùng |
28/9/2009 |
|
Vũ Thị Kim Huệ |
240096074 |
Số 23 ngõ 34/68 Hoàng Cầu |
|
45 |
90 |
Nguyễn Huy |
Tường |
06/06/2009 |
|
Nguyễn Phi Hùng |
1084138 |
Số 5 Hẻm 41/1 ngõ Thông Phong |
|
46 |
45 |
Nguyễn Việt |
Thành |
11/03/2009 |
|
Nguyễn Vũ việt |
854746 |
Số 23 ngách 360/4 La Thành |
|
47 |
241 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
08/01/2009 |
x |
Nguyễn Duy Tiến |
240752366 |
Số 11 hẻm 22/44/1 ngõ 29 Vũ Thạnh-Cát Linh |
|
48 |
202 |
Bùi Anh |
Thư |
16/9/2009 |
x |
Vũ Thị Long |
580753 |
Số 23/15A/33 Cát Linh |
|
49 |
54 |
Bùi Phạm Bảo |
Trâm |
26/4/2009 |
x |
Phạm Phượng Vỹ |
973223 |
45 Hàng Điếu-Cửa Đông |
|
50 |
52 |
Trần Bá |
Trung |
16/5/2009 |
|
Trần Bá Tránh |
463729 |
Số 17 hẻm 29/44/1/ngõ 29 Vũ Thạnh |
|
51 |
9 |
Lưu Đức |
Trung |
10/03/2009 |
|
Tạ Thị Hồng Trang |
240850762 |
Số 46 ngách 164/85 |
|
52 |
46 |
Lê Bảo Khánh |
Vy |
07/01/2009 |
x |
Lê Hoàng Hải |
885650 |
Số 18 Giàng Võ-Cát Linh |
Học sinh lớp 1G:
UBND QUẬN ĐỐNG ĐA |
DANH SÁCH LỚP 1G NĂM HỌC 2015-2016 |
||||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Đặng Thị Phương
Dung |
|||||||||
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, |
|
1 |
149 |
Nguyễn Minh |
Anh |
11/02/2009 |
x |
Trần Diệu Xuân |
240181501 |
Số 23 ngõ 35 ngách 46 Cát Linh |
|
2 |
203 |
Nguyễn Quang |
Anh |
13/4/2009 |
|
Nguyễn Văn Thơ |
869584 |
Số 51 Cát Linh |
|
3 |
62 |
Phạm Quỳnh |
Anh |
18/11/2009 |
|
Phạm tiến Long |
240390926 |
Số 118 CA4 ngõ 8A Vũ Thạnh |
|
4 |
88 |
Đỗ Lê |
Anh |
11/01/2009 |
|
Lê Minh Tâm |
240063213 |
P213A4 TT Hào Nam |
|
5 |
58 |
Nguyễn Hà |
Anh |
03/07/2009 |
x |
Hoàng Thị Thi |
241557707 |
Số 7 ngách 371/17 ngõ
371 |
|
6 |
206 |
Nguyễn Quang |
Tùng |
14/10/2009 |
|
Đào Thị Hưng |
240476960 |
Số 49 Cát Linh |
|
7 |
136 |
Nguyễn Duy |
Anh |
17/3/2009 |
|
Nguyễn Anh Ngọc |
241116108 |
Số 5 ngõ 35/64 Cát Linh |
|
8 |
170 |
Phạm Hoàng |
Bách |
16/12/2009 |
|
Phạm Đức Phong |
648870 |
Số 20 ngõ Giảng Võ |
|
9 |
204 |
Bùi Quốc |
Bảo |
30/9/2009 |
|
Bùi Quốc Việt |
240760524 |
15 ngõ 23 Phan Phù Tiên |
|
10 |
49 |
Nguyễn Hữu Gia |
Bảo |
21/3/2009 |
|
Nguyễn Anh Tuấn |
240144228 |
Số 95 11A TT Dược TW |
|
11 |
223 |
Nguyễn Hiền |
Chi |
30/4/2009 |
x |
Nguyễn Thế Uẩn |
040424 |
Số 325 Giảng Võ-Cát Linh |
|
12 |
86 |
Vương Đình Quang |
Đạt |
25/10/2009 |
|
Dương Thị Hường |
240533983 |
Số 2 ngõ 34 Hào Nam |
|
13 |
113 |
Đặng Trần Minh |
Đăng |
12/09/2009 |
|
Vũ Bích Thủy |
241499397 |
Số 10 ngõ 101 Phố Hào Nam |
|
14 |
66 |
Đỗ Khánh |
Đăng |
21/11/2009 |
|
Đỗ Bích Ngọc |
240144454 |
17A4 TT Tổng cục CS |
|
15 |
14 |
Vũ Chí |
Đức |
02/05/2009 |
|
Lê Thị Minh |
467375 |
Số 12 ngõ 33C Cát Linh |
|
16 |
209 |
Chu Minh |
Đức |
02/12/2009 |
|
Đỗ Thị Minh |
742435 |
Số 402-27B1 Cát Linh-Đống Đa |
|
17 |
235 |
Phạm Trung |
Đức |
14/3/2009 |
|
Phạm Quang Minh |
920127 |
Số 49 ngõ 74 An trạch-QTG |
|
18 |
52 |
Bùi Trung |
Đức |
03/07/2009 |
|
Lê Thành Vinh |
74175 |
6B Lương Văn Can-Hàng Đào |
|
19 |
128 |
Tạ Minh |
Hiếu |
30/11/2009 |
|
Tạ Quang Hòa |
992098 |
Số 2 ngõ 27B1 Cát Linh-Đống Đa |
|
20 |
217 |
Trần Trung |
Hiếu |
16/9/2009 |
|
Trần Văn Thuận |
630123256 |
Số 417-K1-Giảng Võ-Cát Linh |
|
21 |
114 |
Trần Trung |
Hiếu |
26/9/2009 |
|
Trần Văn Trung |
1056982 |
Số 95 tổ 64 Linh Quang |
|
22 |
64 |
Trần Ngọc |
Hiếu |
09/02/2009 |
|
Trần Ngọc Khánh |
831181 |
Số 147 Tây Sơn-Kim Mã |
|
23 |
31 |
Đặng Phương |
Hòa |
27/12/2009 |
x |
DĐặng Trần Phú |
240515422 |
Số 10 ngõ 101 Phố Hào Nam |
|
24 |
84 |
Phạm Khánh |
Huyền |
06/07/2009 |
x |
Đặng Thị Phương Dung |
240518401 |
Số 16 ngõ 302/6 Đường Láng |
|
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, cụm theo hộ khẩu) |
|
25 |
117 |
Lê Minh |
Hường |
01/02/2009 |
x |
Lê Đình Cường |
10232324 |
Số 33 ngõ Văn Hương-Hàng Bột |
|
26 |
213 |
Hà Giang |
Kiên |
27/11/2009 |
|
Hà Trường Giang |
240534060 |
Số 10 ngõ 20 Cát Linh |
|
27 |
21 |
Đỗ Ngọc |
Khang |
05/12/2009 |
|
Đỗ Trần Cương |
240765942 |
24 Ông Ích Khiêm-Điện Biên |
|
28 |
10 |
Cấn Phương |
Linh |
04/11/2009 |
x |
Vương Thị Ngọc |
241134897 |
Số 123 Hào Nam-Ô Chợ Dừa |
|
29 |
57 |
Nguyễn Phương |
Linh |
27/4/2009 |
x |
Nguyễn Văn Tùng |
991555 |
P105A2 TT Hào nam-OCD |
|
30 |
173 |
Mai Phương |
Linh |
10/10/2009 |
x |
Vũ Thị Hoàng Yến |
208389 |
số 29 ngõ 325 phố Giảng võ |
|
31 |
65 |
Nguyễn Khánh |
Ly |
24/11/2009 |
x |
Phạm Văn Nhiên |
845051 |
Tổ 62 Ô Chợ Dừa |
|
32 |
104 |
Trần Đức |
Anh |
25/9/2009 |
|
Trần Văn Thương |
|
Thành Công-khoái Châu- |
|
33 |
231 |
Nguyễn Nhật |
Mai |
18/3/2009 |
x |
Nguyễn Văn Thắng |
1039730 |
Số 27 Cát Linh-Đống Đa |
|
34 |
102 |
Đinh Lê |
Mai |
05/11/2009 |
x |
Đặng Thị Mai An |
828081 |
Số 54 ngõ 126 Hào Nam |
|
35 |
123 |
Khuất Phương |
Mai |
16/8/2009 |
x |
Khuất Như Hoàn |
914461 |
Số 31 Hồ Giám-QTG |
|
36 |
92 |
Nguyễn Nhật |
Mai |
09/07/2009 |
x |
Nguyễn Thế Hải |
240471976 |
Số 27 ngách 46/12- Hào Nam |
|
37 |
98 |
Hồ Đắc Thể |
Minh |
18/11/2009 |
|
Hoồ Đắc Hoài |
240963582 |
Số 72 Nguyễn Du-HBT |
|
38 |
80 |
Nguyễn hải |
Nam |
12/12/2009 |
|
Nguyễn Quốc Thái |
240280105 |
yên Nội-Đồng Quang-Quốc oai |
|
39 |
119 |
Lê Nhật |
Nam |
01/09/2009 |
|
Lê Anh Tuấn |
240180968 |
24 ngõ Toàn Thắng-Khâm Thiên-Thổ Quan |
|
40 |
77 |
Vũ Khánh |
Ngân |
03/03/2009 |
x |
Vũ Anh Tuân |
240743419 |
Xóm 1B Đông Ngạc Từ Liêm |
|
41 |
85 |
Nguyễn Khánh |
Ngọc |
11/07/2009 |
x |
Nguyễn trọng Công |
240143402 |
Số 162 Đê la Thành-Ô CHợ Dừa |
|
42 |
79 |
Lương An |
Như |
09/09/2009 |
x |
Phạm Văn Bốn |
240859979 |
Số 67 tôn Đức Thắng |
|
43 |
68 |
Nguyễn Gia |
Như |
25/1/2009 |
x |
Nguyễn Tuấn Phong |
1029501 |
Số 166 Tôn Đức Thắng-Hàng Bột |
|
44 |
5 |
Đinh Hà |
Phương |
20/8/2009 |
|
Đinh Việt Dũng |
240390986 |
Số 104 tổ 10 Phương Liên |
|
45 |
46 |
Nguyễn Công |
Tuấn |
20/6/2009 |
|
Nguyễn Công Toản |
240181000 |
Số 21 Ngõ 46 Hào Nam |
|
46 |
101 |
Vũ Trần Khánh |
Thư |
15/11/2009 |
x |
Vũ Duy Định |
240094813 |
Số 23 ngõ 95 Kim Mã-Ba Đình |
|
47 |
87 |
Nguyễn Anh |
Thư |
03/06/2009 |
x |
Nguyễn Đức Đồng |
240756966 |
Căn hộ 14 tầng 1 dãy CT3 |
|
48 |
89 |
Hoàng Khánh |
Vân |
15/2/2009 |
x |
Lê Văn Minh |
888807 |
Số 37 Tổ 3 Phương Thanh Lương |
|
49 |
120 |
Nguyễn Như Quốc |
Việt |
26/2/2009 |
|
Nguyễn Như Ước |
240182406 |
Số 8 ngõ 66 Nguyễn Phúc Lai |
|
50 |
70 |
Hoàng Minh |
Vũ |
15/3/2009 |
|
Hoàng Minh Châu |
240036588 |
Số 3 ngõ 16 Hoàng Cầu |
|
51 |
126 |
Đào Hà |
Vy |
05/06/2009 |
x |
Đào Đức Thịnh |
240394004 |
104 G3 Hào Nam-Ô Chợ Dừa |
|
52 |
201 |
Nguyễn Hà Bảo |
Yến |
30/6/2009 |
x |
Nguyễn Ngọc Hùng |
241536935 |
Số 47-Cát Linh |
Học sinh lớp 1H:
UBND QUẬN ĐỐNG ĐA |
DANH SÁCH LỚP 1H NĂM HỌC 2015-2016 |
||||||||
Giáo viên chủ nhiệm: Phan Thị Tuyết Liên |
|||||||||
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, |
|
1 |
87 |
Phạm Trúc |
Anh |
05/11/2009 |
x |
Phạm Thế Sơn |
240635193 |
510 TT Hào Nam-Cát Linh |
|
2 |
93 |
Nguyễn Lưu Bảo |
Anh |
04/04/2009 |
x |
Nguyễn Mạnh Hùng |
875799 |
Số 1 Trịnh Hoài Đức-Cát Linh |
|
3 |
104 |
Nguyễn Minh |
Anh |
07/07/2009 |
x |
Nguyễn Đăng Đăng |
240051039 |
Số 92 Tôn Đức Thắng-QTG |
|
4 |
111 |
Nguyễn Như Thiện |
Anh |
29/7/2009 |
|
Nguyễn Duy Tuấn |
875710 |
Số 145 ngõ 203 Giảng Võ-Cát Linh |
|
5 |
195 |
Nguyễn Trần Thục |
Anh |
08/06/2009 |
x |
Trần Văn Tự |
907074 |
Số 25 ngách 101 Bích Câu |
|
6 |
69 |
Nguyễn Lê Gia |
Bảo |
31/5/2009 |
|
Nguyễn Thị Liệu |
061124 |
Số 6 ngõ 3 Phan Phù Tiên-Cát Linh |
|
7 |
189 |
Phạm Trương Gia |
Bảo |
22/9/2009 |
|
Nguyễn Quốc Việt |
241701954 |
Số 15B Giảng Võ-Cát Linh |
|
8 |
227 |
Ngô Hà |
Chi |
02/06/2009 |
x |
Ngô Như Ý |
240143706 |
Số 3 ngõ 35 Đoàn Thị Điểm |
|
9 |
183 |
Nguyễn Ngọc |
Duy |
12/08/2009 |
|
Trần Thanh Hà |
000649 |
Số 18 ngõ 31/35 Cát Linh |
|
10 |
150 |
Trần Hoàng |
Dương |
09/08/2009 |
|
Trần Đức Hiệp |
240949658 |
Số 38 Tôn Đức Thắng-Cát Linh |
|
11 |
90 |
Đặng Minh |
Đăng |
12/08/2009 |
|
Đặng Hồng Minh |
240063333 |
Số 10/23/45 Phan Phù Tiên |
|
12 |
171 |
Nguyễn Hoàng |
Hà |
03/04/2009 |
|
Nguyễn Thị Mười |
240144370 |
Số 4 Tôn Đức Thắng-Đống Đa |
|
13 |
175 |
Nguyễn Minh |
Hạnh |
22/09/2009 |
x |
Nguyễn Thành Hưng |
240143367 |
45 ngõ 168 Hào Nam, Ô Chợ Dừa |
|
14 |
137 |
Nguyễn Gia |
Hiếu |
15/12/2009 |
|
Nguyễn Thu Hoài |
553504 |
Số 4-Tôn Đức Thắng-Cát Linh |
|
15 |
116 |
Nguyễn Đức |
Huân |
07/11/2009 |
|
Nguyễn Đức Thọ |
791358 |
Số 6 ngõ 21B Cát Linh-Đống Đa |
|
16 |
31 |
Nguyễn Đức |
Huy |
14/11/2009 |
|
Nguyễn Duyên Mạnh |
927877 |
Số 4 ngõ 25(17 cũ)-Đặng Trần Côn |
|
17 |
243 |
Đàm Quang |
Hưng |
14/5/2009 |
|
Nguyễn Thị Tâm |
240075114 |
Số 19 Giảng Võ-Cát Linh |
|
18 |
188 |
Cao Diệu |
Hương |
18/2/2009 |
x |
Nguyễn Đăng Thế |
460092 |
Số 92 Tôn Đức Thắng-QTG |
|
19 |
39 |
Trịnh Xuân |
Kiên |
23/6/2009 |
|
Trịnh Xuân Hùng |
240063643 |
Số 5 Lý Văn Phúc-Cát linh |
|
20 |
162 |
Nguyễn Phú |
Khang |
22/4/2009 |
|
Nguyễn Công Nguyên |
240080570 |
37A TT Viện Dược Liệu Cát Linh |
|
21 |
32 |
Nguyễn Đắc Bảo |
Khánh |
16/1/2009 |
|
Nguyễn Thị Trung Đài |
893437 |
Số 73 Giảng Võ-Cát Linh |
|
22 |
181 |
Trịnh Hoàng |
Lân |
22/01/2009 |
|
Hoàng Văn Đỉnh |
240018288 |
12 ngõ 35 Cát Linh |
|
23 |
86 |
Vũ Hoàng |
Lân |
05/02/2009 |
|
Vũ Hoàng Hưng |
948892 |
Số 343 Giảng Võ-Cát Linh |
|
24 |
29 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
05/10/2009 |
x |
Nguyễn Văn Thịnh |
883675 |
Số 66 ngõ 25b-Cát Linh |
|
25 |
41 |
Nguyễn Hà |
Linh |
13/7/2009 |
x |
Nguyễn Bá Ngọc |
240394105 |
Số 84(14 cũ) Giảng Võ-Cát Linh |
|
26 |
42 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
05/11/2009 |
x |
Trần Thị Quyết |
240249159 |
Số 30 ngõ 33 phố Cát Linh-Cát Linh |
|
STT |
Số HS |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên chủ hộ |
Số hộ khẩu |
Địa chỉ (Ghi rõ số nhà, ngõ, ngách, tổ, cụm theo hộ khẩu) |
|
27 |
190 |
Lê Gia |
Linh |
16/4/2009 |
x |
Lê Quang Anh |
240947241 |
TT Bộ Tư Lệnh Thông Tin |
|
28 |
205 |
Hà Phương |
Linh |
06/11/2009 |
x |
Hàn Đăng Huân |
241701660 |
104 Giảng Võ-Cát Linh |
|
29 |
98 |
Đàm Phan Quang |
Minh |
10/06/2009 |
|
Đàm Việt Dũng |
240950160 |
Số 44 ngõ An Trạch 2-QTG |
|
30 |
207 |
Nguyễn Tuệ |
Minh |
10/08/2009 |
x |
Nguyễn Duy Linh |
240589499 |
Số 3 ngõ 36 Giảng Võ-Cát Linh |
|
31 |
151 |
Lê Trà |
My |
13/5/2009 |
x |
Lê Sơn |
240760842 |
Số 55 ngách 189/2 Giảng Võ |
|
32 |
198 |
Vũ Quốc Bảo |
Nam |
21/2/2009 |
|
Vũ Quốc Nam Ninh |
240532462 |
P104B-I2 TT NM In Tiến Bộ |
|
33 |
82 |
Trần Phan Hà |
Ngân |
06/10/2009 |
x |
Nguyễn Thị Đình |
576957 |
TT Cầu 13-Xuân ĐỈnh |
|
34 |
64 |
Mai Thiện |
Nhân |
23/10/2009 |
|
Phạm Thị Đào |
240028517 |
P302 TT viện mỏ luyên kim |
|
35 |
81 |
Trần Minh |
Nhật |
18/6/2009 |
|
Phạm Văn Sức |
100937 |
Liên hiệp xí Nghiệp Cầu Thăng long |
|
36 |
138 |
Phạm Tuyết |
Nhi |
28/11/2009 |
x |
Phạm Tuấn Anh |
241068342 |
Số 101 Giảng Võ-Cát Linh-Đống Đa |
|
37 |
236 |
Nguyễn Phương |
Nhi |
09/07/2009 |
x |
Nguyễn Quốc Thịnh |
240251083 |
27B1 Cát Linh-Đống Đa |
|
38 |
232 |
Đàm Hà |
Phong |
15/4/2009 |
|
Đàm Cửu Long |
991415 |
Số 66 ngách 46/58-Hào Nam- |
|
39 |
79 |
Nguyễn Lan |
Phương |
13/10/2009 |
x |
Nguyễn T.Kim Dung |
240760693 |
P415-K1-TT Hào Nam-Cát Linh |
|
40 |
196 |
Nguyễn Thảo |
Phương |
08/12/2009 |
x |
Nguyễn Hoàng Quân |
241704267 |
Số 4 Tôn Đức Thắng -Cát Linh |
|
41 |
100 |
Hoàng Mạnh |
Quân |
15/12/2009 |
|
Hoàng Mạnh Hùng |
240515385 |
Số 2 ngõ 35 Cát Linh-Đống Đa |
|
42 |
78 |
Tống Vũ Như |
Quỳnh |
18/5/2009 |
x |
Tống Đức Hà |
240076412 |
Số 84 ngõ An Trạch 2-QTG |
|
43 |
45 |
Thành Nguyễn Phúc |
Sơn |
20/6/2009 |
|
Thành Việt Phong |
240975150 |
Số 84 Phan Văn Trị-Quốc Tử Giám |
|
44 |
68 |
Đỗ Thủy |
Tiên |
27/8/2009 |
x |
Đặng Thị Thủy |
885209 |
Số 8 ngõ 307 Cát linh-Đống Đa |
|
45 |
167 |
Nguyễn Thảo |
Tiên |
30/10/2009 |
x |
Bùi Thị Nụ |
854764 |
Số 16/32 Đặng Trần Côn |
|
46 |
38 |
Bùi Thị kim |
Thanh |
14/12/2009 |
x |
Bùi văn Huân |
240110775 |
P2B-33C Cát Linh-Đống Đa |
|
47 |
180 |
Lê Song |
Thành |
27/08/2009 |
|
Lê Văn Hùng |
893574 |
31/86 An Trạch II - Quốc Tử Giám |
|
48 |
153 |
Bùi Hưng |
Thịnh |
17/7/2009 |
|
Bùi Đức Thắng |
240390732 |
Số 35 ngách 86 ngõ An Trạch 2 |
|
49 |
34 |
Phạm Anh |
Thư |
24/9/2009 |
x |
Phạm Viết Cường |
869239 |
Số 24(Cũ 56) Giảng Võ-Cát Linh |
|
50 |
142 |
Nguyễn Thu |
Trà |
30/12/2009 |
x |
Nguyễn Đỗ Nhất |
240036739 |
Số 3 ngõ 307 Giảng Võ-Cát Linh |
|
51 |
7 |
Nguyễn Mai |
Trang |
09/01/2009 |
x |
Nguyễn Văn Thanh |
240977020 |
Số 11 Phan Văn Trị-Quốc Tử Giám |
|
52 |
157 |
Hoàng Hà |
Trang |
10/02/2009 |
x |
Hoàng Lâm Giang |
844483 |
Số 9/15B ngõ 33 phố Cát Linh |
|
53 |
182 |
Vũ Tiến Khang |
Vũ |
06/06/2009 |
|
Hoàng Thị Dung |
241491918 |
Số 6 ngách 20/2 ngõ 20 Cát Linh |
|
54 |
94 |
Lê Khánh |
Vy |
26/6/2009 |
x |
Lê Anh Tuấn |
240144117 |
Số 14 Giảng Võ-Cát Linh-Đống Đa |