Print (Ctrl+P)

Kết quả học sinh đạt giải cuộc thi violympic tiểu học năm học 2012 - 2013

Kết quả học sinh đạt giải cuộc thi violympic tiểu học 

NĂM HỌC 2012 - 2013
TT HỌ, ĐỆM TÊN LỚP NGÀY SINH TRƯỜNG MÔN ĐẠT GIẢI
1 Lê Minh  Nguyệt 5D 2/28/2002 TH Cát Linh Toán Nhì
2 Vũ Nguyên  5D 3/7/2002 TH Cát Linh Toán KK
3 Hoàng Quốc  Anh 5G 1/27/2002 TH Cát Linh Toán Ba
4 Nguyễn Thành  Lộc 5G 3/27/2002 TH Cát Linh Toán Nhì
5 Vũ Lê Hà  My 5E 11/1/2002 TH Cát Linh Toán Nhì
6 Nguyễn Huy  Hiệu 5D 3/29/2002 TH Cát Linh Toán Ba
7 Vũ Tùng  Sơn 5G 7/16/2002 TH Cát Linh Toán Ba
8 Phạm Tiến  Đạt 5G 11/6/2002 TH Cát Linh Toán KK
9 Nguyễn Đức  Mẫn 5B 9/30/2002 TH Cát Linh Toán Ba
10 Nguyễn Minh  Đức 5B 9/21/2002 TH Cát Linh Toán Nhì
11 Vũ Phan Hương  Giang 5E 10/29/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Ba
12 Nguyễn Minh  Anh 5E 3/3/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Nhì
13 Nguyễn Viết  Khánh 5D 10/4/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Nhì
14 Vũ Phương  Uyên 5D 8/21/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt  
15 Nguyễn Tuệ Anh 5E 5/24/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Nhì
16 Vũ Lê Anh  Thư 5G 1/13/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Ba
17 Thái Minh  Trang 5G 12/2/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Nhì
18 Trần Hoài  Trang 5G 7/23/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Nhì
19 Nguyễn Minh  Thư 5G 9/19/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Nhất
20 Nguyễn Thị Ngân  5G 2/27/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Nhất
21 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 5D 20/4/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt KK
22 Nguyễn Hồng Ánh 5E 2/1/2002 TH Cát Linh Tiếng Việt Nhì
23 Trịnh Thu Hiền 5G 3/20/2002 TH Cát Linh Tiếng Anh KK
24 Nguyễn Lâm Thùy An 5G 7/28/2002 TH Cát Linh Tiếng Anh KK
25 Nguyễn Minh Trang 5G 10/24/2002 TH Cát Linh Tiếng Anh Ba
26 Đỗ Hoàng Ngọc  Linh 5G 10/30/2002 TH Cát Linh Tiếng Anh Nhì
27 Vũ Kim  Anh 5E 3/13/2002 TH Cát Linh Tiếng Anh Nhất
28 Đỗ Thanh Lan  5D 5/3/2002 TH Cát Linh Tiếng Anh KK
29 Phạm Thùy  Trang 5D 9/26/2002 TH Cát Linh Tiếng Anh Ba
30 Vũ Bảo Uyên 5D 12/12/2001 TH Cát Linh Tiếng Anh KK
31 Trần Đình Bách 5D 1/20/2002 TH Cát Linh Tiếng Anh Nhì
32 Hoàng Thị Hiền Minh 5D 5/3/2002   Tiếng Anh Ba
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI THI HSG CẤP QUẬN
NĂM HỌC 2012 - 2013
TT HỌ, ĐỆM TÊN LỚP ĐIỂM MÔN ĐẠT GIẢI
1 Lê Minh  Nguyệt 5D 15,75 Toán Nhì  
2 Nguyễn Thành  Lộc 5G 17đ Toán Nhì  
3 Vũ Lê Hà  My 5E 15,75 Toán Nhì  
4 Nguyễn Minh  Đức 5B 15đ Toán Nhì  
5 Hoàng Quốc  Anh 5G 14,75 Toán Ba  
6 Nguyễn Huy  Hiệu 5D 14,5 Toán Ba  
7 Vũ Tùng  Sơn 5G 12đ Toán Ba  
8 Nguyễn Đức  Mẫn 5B 13,5 Toán Ba  
9 Vũ Nguyên  5D 11,75 Toán KK  
10 Phạm Tiến  Đạt 5G 10đ Toán KK  
11 Nguyễn Minh  Thư 5G 16đ Tiếng Việt Nhất  
12 Nguyễn Thị Ngân  5G 16đ Tiếng Việt Nhất  
13 Nguyễn Minh  Anh 5E 13,25 Tiếng Việt Nhì  
14 Nguyễn Viết  Khánh 5D 13đ Tiếng Việt Nhì  
15 Nguyễn Tuệ Anh 5E 13,5 Tiếng Việt Nhì  
16 Thái Minh  Trang 5G 14đ Tiếng Việt Nhì  
17 Trần Hoài  Trang 5G 13,75 Tiếng Việt Nhì  
18 Nguyễn Hồng Ánh 5E 14,25 Tiếng Việt Nhì  
19 Vũ Phan Hương  Giang 5E 12,25 Tiếng Việt Ba  
20 Vũ Lê Anh  Thư 5G 12,5 Tiếng Việt Ba  
21 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 5D 11,5 Tiếng Việt KK
22 Vũ Kim  Anh 5E 86,5 Tiếng Anh Nhất  
23 Đỗ Hoàng Ngọc  Linh 5G 82đ Tiếng Anh Nhì  
24 Trần Đình Bách 5D 82đ Tiếng Anh Nhì  
25 Nguyễn Minh Trang 5G 81đ Tiếng Anh Ba  
26 Phạm Thùy  Trang 5D 75đ Tiếng Anh Ba  
27 Hoàng Thị Hiền Minh 5D 70,5 Tiếng Anh Ba  
28 Trịnh Thu Hiền 5G 69,5 Tiếng Anh KK  
29 Nguyễn Lâm Thùy An 5G 59,5 Tiếng Anh KK  
30 Đỗ Thanh Lan  5D 50,5 Tiếng Anh KK  
31 Vũ Bảo Uyên 5D 58,6 Tiếng Anh KK  
               
Trường
Văn phòng