Quận Đống Đa: Kết quả vòng sơ khảo Ôlympic Tiếng Anh lần thứ 7 dành cho học sinh tiểu học và Công văn tổ chức Vòng chung khảo
KẾT QUẢ VÒNG SƠ KHẢO OLYMPIC TIẾNG ANH LẦN THỨ 7 DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU HỌC THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
TRƯỜNG |
LỚP |
QUẬN/HUYỆN |
ĐIỂM THI |
PHÒNG THI |
GHI CHÚ |
1 |
834 |
Lê Minh Trang |
09/06/1999 |
Kim Liên |
5C |
Đống Đa |
93 |
29 |
Tham dự vòng 2 |
2 |
98 |
Trần Hiếu Anh |
24/07/1000 |
Nam Thành Công |
5D |
Đống Đa |
92 |
4 |
Tham dự vòng 2 |
3 |
423 |
Trần Nam Khánh |
24/08/1999 |
Nam Thành Công |
5E |
Đống Đa |
91 |
15 |
Tham dự vòng 2 |
4 |
139 |
Hoàng Minh Châu |
29/06/1999 |
Phương Mai |
5A |
Đống Đa |
89 |
5 |
Tham dự vòng 2 |
5 |
144 |
Phạm Tuấn Bảo Châu |
29/10/1999 |
Quang Trung |
5 |
Đống Đa |
89 |
5 |
Tham dự vòng 2 |
6 |
908 |
Ngô Hà Uyên |
03/11/1999 |
Kim Liên |
5B |
Đống Đa |
88 |
31 |
Tham dự vòng 2 |
7 |
430 |
Nguyễn Thị Minh Khuê |
04/01/1999 |
Nam T. Công |
5H |
Đống Đa |
85 |
15 |
Tham dự vòng 2 |
8 |
767 |
Phan Hạnh Thảo |
17/01/2000 |
Thái Thịnh |
5C |
Đống Đa |
85 |
26 |
Tham dự vòng 2 |
9 |
68 |
Nguyễn Phương Anh |
12/10/1999 |
Trung Tự |
5B |
Đống Đa |
85 |
3 |
Tham dự vòng 2 |
10 |
301 |
Đỗ Thu Hiền |
17/05//999 |
Cát Linh |
5E |
Đống Đa |
84 |
11 |
Tham dự vòng 2 |
11 |
365 |
Đặng Xuân Quỳnh Hương |
16/12/1999 |
Trung Tự |
5B |
Đống Đa |
83 |
13 |
Tham dự vòng 2 |
12 |
470 |
Nguyễn Khánh Linh |
09/01/1999 |
Kim Liên |
5 |
Đống Đa |
82 |
16 |
Tham dự vòng 2 |
13 |
485 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
27/10/1999 |
Kim Liên |
5I |
Đống Đa |
82 |
17 |
Tham dự vòng 2 |
14 |
577 |
Phạm Quang Nam |
14/08/1999 |
Nam Thành Công |
5E |
Đống Đa |
82 |
20 |
Tham dự vòng 2 |
15 |
722 |
Nguyễn Đức Tài |
13/06/1999 |
Văn Chương |
5E |
Đống Đa |
82 |
25 |
Tham dự vòng 2 |
16 |
90 |
Phan Mỹ Anh |
03/05/1999 |
Kim Liên |
5I |
Đống Đa |
81 |
3 |
Tham dự vòng 2 |
17 |
286 |
Phạm Thanh Hằng |
20/01/1999 |
Láng Thượng |
5 |
Đống Đa |
81 |
10 |
Tham dự vòng 2 |
18 |
745 |
Nguyễn Đức Thành |
15/10/1999 |
Bế Văn Đàn |
5 |
Đống Đa |
80 |
26 |
Tham dự vòng 2 |
19 |
524 |
Nguyễn Cẩm Ly |
18/11/1999 |
Thịnh Quang |
5 |
Đống Đa |
80 |
18 |
Tham dự vòng 2 |
20 |
25 |
Đoàn Phương Anh |
28/08/1999 |
Văn Chương |
5C |
Đống Đa |
80 |
1 |
Tham dự vòng 2 |
21 |
669 |
Phạm Thị Hoàng Phương |
11/07/1999 |
Khương Thượng |
5A |
Đống Đa |
79 |
23 |
|
22 |
99 |
Trần Huy Anh |
11/02/1999 |
Cát Linh |
5G |
Đống Đa |
78 |
4 |
|
23 |
837 |
Nguyễn Đỗ Quỳnh Trang |
06/09/1999 |
Kim Liên |
5B |
Đống Đa |
77 |
29 |
|
24 |
211 |
Nguyễn Văn Dũng |
29/10/1999 |
Thịnh Quang |
5 |
Đống Đa |
77 |
8 |
|
25 |
191 |
Ngô Trường Minh Đức |
13/07/1999 |
Cát Linh |
5G |
Đống Đa |
76 |
7 |
|
26 |
938 |
Nguyễn Lê Hoàng Yến |
06/02/1999 |
Khương Thượng |
5 |
Đống Đa |
76 |
32 |
|
27 |
581 |
Vũ Nhật Nam |
19/01/1999 |
Trung Tự |
5B |
Đống Đa |
76 |
20 |
|
28 |
531 |
Đỗ Phương Mai |
13/09/1999 |
Thái Thịnh |
5A |
Đống Đa |
75 |
18 |
|
29 |
415 |
Đinh Ngọc Khánh |
16/09/1999 |
Láng Thượng |
5 |
Đống Đa |
74 |
14 |
|
30 |
244 |
Nguyễn Linh Giang |
01/07/1999 |
Nam Thành Công |
5E |
Đống Đa |
74 |
9 |
|
31 |
122 |
Trần Ngọc Ánh |
27/02/1999 |
Tam Khương |
5A |
Đống Đa |
74 |
5 |
|
32 |
924 |
Phạm Hữu Vĩnh |
25/02/1999 |
Thái Thịnh |
5C |
Đống Đa |
74 |
32 |
|
33 |
7 |
Phạm Phú An |
08/11/1999 |
DL VIP |
5 |
Đống Đa |
73 |
1 |
|
34 |
350 |
Phạm Quốc Hùng |
19/05/1999 |
Lý Thường Kiệt |
5 |
Đống Đa |
73 |
12 |
|
35 |
108 |
Trịnh Phương Anh |
27/11/1999 |
Bế Văn Đàn |
5 |
Đống Đa |
72 |
4 |
|
36 |
196 |
Trần Đức |
26/04/1999 |
Khương Thượng |
5 |
Đống Đa |
71 |
7 |
|
37 |
249 |
Trần Nông Hoàng Giang |
04/03/1999 |
Quang Trung |
5 |
Đống Đa |
71 |
9 |
|
38 |
23 |
Đỗ Nguyễn Ngọc Anh |
22/11/1999 |
Tô Vĩnh Diện |
5A |
Đống Đa |
71 |
1 |
|
39 |
360 |
Trần Việt Hưng |
17/02/1999 |
Khương Thượng |
5 |
Đống Đa |
70 |
12 |
|
40 |
417 |
Lê Duy Khánh |
13/09/1999 |
Phương Liên |
5 |
Đống Đa |
69 |
14 |
|
41 |
675 |
Vũ Thảo Phương |
07/03/1999 |
Phương Mai |
5A |
Đống Đa |
69 |
23 |
|
42 |
757 |
Lê Thạch Thảo |
29/07/1999 |
Phương Mai |
5A |
Đống Đa |
69 |
26 |
|
43 |
26 |
Dương Minh Anh |
06/08/1999 |
Thịnh Quang |
5 |
Đống Đa |
69 |
1 |
|
44 |
398 |
Đặng Thu Huyền |
13/05/1999 |
Thịnh Hào |
5 |
Đống Đa |
67 |
14 |
|
45 |
698 |
Ngô Thu Quỳnh |
09/02/1999 |
Kim Liên |
5E |
Đống Đa |
66 |
24 |
|
46 |
712 |
Lê Sơn |
27/09/1999 |
Lý Thường Kiệt |
5 |
Đống Đa |
65 |
24 |
|
47 |
913 |
Đoàn Trần Hồng Vân |
05/03/1999 |
La Thành |
5 |
Đống Đa |
62 |
32 |
|
48 |
497 |
Trần Phương Linh |
26/10/1999 |
Thịnh Hào |
5 |
Đống Đa |
58 |
17 |
|
49 |
489 |
Phạm Thuỳ Linh |
08/07/1999 |
Tô Vĩnh Diện |
5A |
Đống Đa |
52 |
17 |
|
50 |
378 |
Vũ Quỳnh Hương |
01/04/1999 |
Trung Phụng |
5 |
Đống Đa |
41 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
TRƯỜNG |
LỚP |
QUẬN/HUYỆN |
ĐIỂM THI |
PHÒNG THI |
GHI CHÚ |
15 |
722 |
Nguyễn Đức Tài |
13/06/1999 |
Văn Chương |
5E |
Đống Đa |
82 |
25 |
|
20 |
25 |
Đoàn Phương Anh |
28/08/1999 |
Văn Chương |
5C |
Đống Đa |
80 |
1 |
|
9 |
68 |
Nguyễn Phương Anh |
12/10/1999 |
Trung Tự |
5B |
Đống Đa |
85 |
3 |
|
11 |
365 |
Đặng Xuân Quỳnh Hương |
16/12/1999 |
Trung Tự |
5B |
Đống Đa |
83 |
13 |
|
19 |
524 |
Nguyễn Cẩm Ly |
18/11/1999 |
Thịnh Quang |
5 |
Đống Đa |
80 |
18 |
|
8 |
767 |
Phan Hạnh Thảo |
17/01/2000 |
Thái Thịnh |
5C |
Đống Đa |
85 |
26 |
|
5 |
144 |
Phạm Tuấn Bảo Châu |
29/10/1999 |
Quang Trung |
5 |
Đống Đa |
89 |
5 |
|
4 |
139 |
Hoàng Minh Châu |
29/06/1999 |
Phương Mai |
5A |
Đống Đa |
89 |
5 |
|
2 |
98 |
Trần Hiếu Anh |
24/07/1000 |
Nam Thành Công |
5D |
Đống Đa |
92 |
4 |
|
3 |
423 |
Trần Nam Khánh |
24/08/1999 |
Nam Thành Công |
5E |
Đống Đa |
91 |
15 |
|
14 |
577 |
Phạm Quang Nam |
14/08/1999 |
Nam Thành Công |
5E |
Đống Đa |
82 |
20 |
|
7 |
430 |
Nguyễn Thị Minh Khuê |
04/01/1999 |
Nam T. Công |
5H |
Đống Đa |
85 |
15 |
|
17 |
286 |
Phạm Thanh Hằng |
20/01/1999 |
Láng Thượng |
5 |
Đống Đa |
81 |
10 |
|
1 |
834 |
Lê Minh Trang |
09/06/1999 |
Kim Liên |
5C |
Đống Đa |
93 |
29 |
|
6 |
908 |
Ngô Hà Uyên |
03/11/1999 |
Kim Liên |
5B |
Đống Đa |
88 |
31 |
|
12 |
470 |
Nguyễn Khánh Linh |
09/01/1999 |
Kim Liên |
5 |
Đống Đa |
82 |
16 |
|
13 |
485 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
27/10/1999 |
Kim Liên |
5I |
Đống Đa |
82 |
17 |
|
16 |
90 |
Phan Mỹ Anh |
03/05/1999 |
Kim Liên |
5I |
Đống Đa |
81 |
3 |
|
10 |
301 |
Đỗ Thu Hiền |
17/05//999 |
Cát Linh |
5E |
Đống Đa |
84 |
11 |
|
18 |
745 |
Nguyễn Đức Thành |
15/10/1999 |
Bế Văn Đàn |
5 |
Đống Đa |
80 |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 4202 /SGD&ĐT-TH V/v:T/c Vòng chung khảo Olympic Tiếng Anh dành cho học sinh lớp 5 – cấp Tiểu học |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 26 tháng 3 năm 2010 |
Kính gửi: |
- Trưởng phòng Giáo dục các quận, huyện, thị xã |
|
- Hiệu trưởng các trường chuyên biệt trực thuộc Sở |
Ngày 20/3/2010 Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội phối hợp cùng Công ty Language Link Việt Nam tổ chức Vòng sơ khảo Olympic Tiếng Anh lần thứ 7 dành cho học sinh lớp 5, năm học 2009 - 2010. Ban tổ chức đã chọn được 145 học sinh tham dự Vòng chung khảo với điểm chuẩn 80/100.
Sở gửi tới các Phòng Giáo dục, trường trực thuộc kết quả của Vòng sơ khảo. Những học sinh đạt từ 80 điểm trở lên sẽ tiếp tục tham gia Vòng chung khảo.
- Thời gian: Từ 7h30 đến 11h30 - Thứ bảy, ngày 03 tháng 4 năm 2010.
- Địa điểm: Viện bảo tàng Cách mạng Việt Nam số 25 phố Tông Đản, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
* Sở điều động cán bộ, giáo viên tham gia Ban giám khảo (theo danh sách đính kèm); Học sinh mang theo thẻ dự thi; Các đơn vị tự thu xếp đưa-đón học sinh đến điểm thi đúng giờ qui định.
Đề nghị các Phòng Giáo dục, trường trực thuộc thông báo kết quả Vòng sơ khảo và chương trình Vòng chung khảo tới các trường Tiểu học và thông báo cho cán bộ, giáo viên tham gia Ban giám khảo đi đầy đủ và đúng thành phần.
Nơi nhận: - Như trên (để t/h); - Ban Giám đốc (để b/c); - Lưu VP, TH. |
T/L GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC Đã ký
Phạm Xuân Tiến |